Content text 6. (HS). THI ONLINE ĂN TRỌN ĐIỂM CÂU HỎI TỪ LOẠI VÀ TRẬT TỰ TỪ (BUỔI 2).docx
25 comfortingly adv /kəmˈfɔːtɪŋli/ một cách an ủi 26 excessive adj /ɪkˈsesɪv/ quá mức, thừa thãi 27 addict n /ˈædɪkt/ người nghiện 28 addicted adj /əˈdɪktɪd/ nghiện, bị nghiện 29 addiction n /əˈdɪkʃən/ sự nghiện, cơn thèm thuốc 30 addictive adj /əˈdɪktɪv/ gây nghiện 31 actively adv /ˈæktɪvli/ một cách tích cực 32 vehicle n /ˈviːəkl/ phương tiện, xe cộ 33 management n /ˈmænɪdʒmənt/ sự quản lý 34 transportation n /ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ phương tiện giao thông 35 emission n /ɪˈmɪʃən/ sự phát thải 36 pollutant n /pəˈluːtənt/ chất ô nhiễm 37 heritage n /ˈherɪtɪdʒ/ di sản 38 preserve v /prɪˈzɜːv/ bảo tồn, gìn giữ 39 sociably adv /ˈsəʊʃəbli/ một cách hòa đồng 40 socialise v /ˈsəʊʃəlaɪz/ giao tiếp xã hội 41 social adj /ˈsəʊʃəl/ xã hội 42 society n /səˈsaɪəti/ xã hội 43 adjustment n /əˈdʒʌstmənt/ sự điều chỉnh 44 efficiency n /ɪˈfɪʃənsi/ hiệu quả 45 align v /əˈlaɪn/ sắp xếp, điều chỉnh 46 external adj /ɪkˈstɜːnəl/ bên ngoài 47 adjustable adj /əˈdʒʌstəbl/ có thể điều chỉnh 48 adjusted adj /əˈdʒʌstɪd/ đã được điều chỉnh 49 accord n /əˈkɔːd/ sự đồng ý, hiệp định 50 accordance n /əˈkɔːdəns/ sự phù hợp, sự đồng ý 51 according giới từ /əˈkɔːdɪŋ/ theo như 52 accordingly adv /əˈkɔːdɪŋli/ do đó, theo đó 53 assistance n /əˈsɪstəns/ sự hỗ trợ