Content text ISTQB SONG NGỮ
1. Fundamentals of Testing – 180 minutes 1. Các Nguyên Tắc Cơ Bản về Kiểm Thử - 180 phút Keywords: coverage, debugging, defect, error, failure, quality, quality assurance, root cause, test analysis, test basis, test case, test completion, test condition, test control, test data, test design, test execution, test implementation, test monitoring, test object, test objective, test planning, test procedure, test result, testing, testware, validation, verification. Từ khóa: phạm vi bao phủ, gỡ lỗi, lỗi, sai sót, failure, chất lượng, đảm bảo chất lượng, nguyên nhân gốc rễ, phân tích kiểm thử, cơ sở kiểm thử, trường hợp kiểm thử, hoàn thành kiểm thử, điều kiện kiểm thử, kiểm soát kiểm thử, dữ liệu kiểm thử, thiết kế kiểm thử, thực thi kiểm thử, triển khai kiểm thử, giám sát kiểm thử, test object, mục tiêu kiểm thử, lập kế hoạch kiểm thử, quy trình kiểm thử, kết quả kiểm thử, kiểm thử, phần mềm kiểm thử, xác thực, kiểm chứng. Learning Objectives for Chapter 1: Mục tiêu học tập cho Chương 1: 1.1 What is Testing? 1.1 Kiểm thử là gì? ● FL-1.1.1 (K1) Identify typical test objectives. FL-1.1.1 (K1) Nhận biết các mục tiêu kiểm thử điển hình. ● FL-1.1.2 (K2) Differentiate testing from debugging. FL-1.1.2 (K2) Phân biệt giữa kiểm thử và gỡ lỗi. 1.2 Why is Testing Necessary? 1.2 Tại sao kiểm thử là cần thiết? ● FL-1.2.1 (K2) Exemplify why testing is necessary. FL-1.2.1 (K2) Minh họa tại sao kiểm thử là cần thiết. ● FL-1.2.2 (K1) Recall the relation between testing and quality assurance. FL-1.2.2 (K1) Nhớ lại mối quan hệ giữa kiểm thử và đảm bảo chất lượng. ● FL-1.2.3 (K2) Distinguish between root cause, error, defect, and failure. FL-1.2.3 (K2) Phân biệt giữa nguyên nhân gốc rễ, lỗi, sai sót và failure. 1.3 Testing Principles 1.3 Các Nguyên Tắc Kiểm Thử ● FL-1.3.1 (K2) Explain the seven testing principles. FL-1.3.1 (K2) Giải thích bảy nguyên tắc kiểm thử. 1.4 Test Activities, Testware and Test Roles 1.4 Các Hoạt Động Kiểm Thử, Phần Mềm Kiểm Thử và Vai Trò Kiểm Thử ● FL-1.4.1 (K2) Summarize the different test activities and tasks. FL-1.4.1 (K2) Tóm tắt các hoạt động và nhiệm vụ kiểm thử khác nhau. ● FL-1.4.2 (K2) Explain the impact of context on the test process. FL-1.4.2 (K2) Giải thích tác động của bối cảnh lên quy trình kiểm thử.
● FL-1.4.3 (K2) Differentiate the testware that supports the test activities. FL-1.4.3 (K2) Phân biệt phần mềm kiểm thử hỗ trợ các hoạt động kiểm thử. ● FL-1.4.4 (K2) Explain the value of maintaining traceability. FL-1.4.4 (K2) Giải thích giá trị của việc duy trì khả năng truy xuất nguồn gốc. ● FL-1.4.5 (K2) Compare the different roles in testing. FL-1.4.5 (K2) So sánh các vai trò khác nhau trong kiểm thử. 1.5 Essential Skills and Good Practices in Testing 1.5 Các Kỹ Năng Cần Thiết và Thực Hành Tốt Trong Kiểm Thử ● FL-1.5.1 (K2) Give examples of the generic skills required for testing. FL-1.5.1 (K2) Đưa ra ví dụ về các kỹ năng chung cần thiết cho kiểm thử. ● FL-1.5.2 (K1) Recall the advantages of the whole team approach. FL-1.5.2 (K1) Nhớ lại những lợi thế của phương pháp tiếp cận cả đội. ● FL-1.5.3 (K2) Distinguish the benefits and drawbacks of independence of testing. FL-1.5.3 (K2) Phân biệt lợi ích và hạn chế của tính độc lập trong kiểm thử. 1.1. What is Testing? 1.1. Kiểm thử là gì? Software systems are an integral part of our daily life. Most people have had experience with software that did not work as expected. Software that does not work correctly can lead to many problems, including loss of money, time or business reputation, and, in extreme cases, even injury or death. Software testing assesses software quality and helps reduce the risk of software failure in operation. Các hệ thống phần mềm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Hầu hết mọi người đều từng gặp phần mềm không hoạt động như mong đợi. Phần mềm hoạt động không đúng có thể gây ra nhiều vấn đề, bao gồm mất tiền bạc, thời gian hoặc uy tín kinh doanh, và trong trường hợp nghiêm trọng, thậm chí gây thương tích hoặc tử vong. Software testing giúp đánh giá chất lượng phần mềm và giảm nguy cơ xảy ra lỗi trong quá trình vận hành. Software testing is a set of activities to discover defects and evaluate the quality of software work products. These work products, when being tested, are known as test objects. A common misconception about testing is that it only consists of executing tests (i.e., running the software and checking the test results). However, software testing also includes other activities and must be aligned with the software development lifecycle (see chapter 2). Software testing là một tập hợp các hoạt động nhằm phát hiện defects và đánh giá chất lượng của các sản phẩm công việc phần mềm. Các sản phẩm công việc này, khi được kiểm thử, được gọi là test objects. Một quan niệm sai lầm phổ biến về kiểm thử là nó chỉ bao gồm việc thực thi các bài kiểm thử (chạy phần mềm và kiểm tra kết quả). Tuy nhiên, software testing cũng bao gồm các hoạt động khác và phải được đồng bộ với vòng đời phát triển phần mềm (software development lifecycle) (xem chương 2). Another common misconception about testing is that testing focuses entirely on verifying the test object. While testing involves verification, i.e., checking whether the system meets specified requirements, it also involves validation, which means checking whether the