PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST FOR UNIT 8 (GV).docx

TEST FOR UNIT 8 (FORM MỚI NHẤT) Read the following advertisment and mark the letter A, B, C and D on your answer sheett to indicate the option that best fit each of the numbered blanks from 1 to 6 Protecting Wildlife, Preserving Nature: A Visit to the National Park Visit the National Park and experience the beauty of wildlife conservation firsthand! This sanctuary is home to numerous (1)_______ species, including tigers, elephants, and rhinos, all thriving in their natural habitats. Protected by (2) _______, the park ensures these animals are safe (3) ______ poaching and habitat loss. (4) _______ carefully managed, the park continues to support biodiversity and environmental balance. With dedicated rangers and advanced technology, conservation efforts are more efficient than ever before. Working with local communities, we ensure that wildlife protection remains a top priority. The park (5) ______ well in promoting eco-tourism, where visitors can contribute to preserving wildlife while enjoying nature. It's essential (6) ______ now to secure the future of endangered species. (Adapted from discovery) Câu 1: A. endangered B. dangerous C. dangerously D. danger A. endangered - Đúng Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "endangered" là tính từ, mang nghĩa "đang bị đe dọa tuyệt chủng", rất phù hợp khi nói về các loài động vật trong công viên quốc gia. • B. dangerous – "dangerous" có nghĩa là "nguy hiểm", nhưng không phải là từ phù hợp để mô tả các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. • C. dangerously – Đây là trạng từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này. • D. danger – "danger" là danh từ, không phù hợp trong cấu trúc câu. Câu 2: A. strict measures conservation B. conservation strict measures C. strict conservation measures D. measures strict conservation C. strict conservation measures - Đúng Giải thích: Cấu trúc "strict conservation measures" có nghĩa là "biện pháp bảo tồn nghiêm ngặt", rất hợp lý khi nói về những biện pháp để bảo vệ động vật. • A. strict measures conservation – Sắp xếp từ không đúng. • B. conservation strict measures – Sắp xếp từ không đúng. • D. measures strict conservation – Cũng không phải là cấu trúc đúng. Câu 3: A. from B. on C. for D. in A. from - Đúng Giải thích: Cấu trúc "safe from" có nghĩa là "an toàn khỏi" – trong trường hợp này là an toàn khỏi nạn săn bắn trái phép và mất môi trường sống. • B. on – Không hợp lý trong ngữ cảnh này. • C. for – Cấu trúc không đúng với ngữ cảnh.
• D. in – Không phải là cụm từ thích hợp Câu 4: A. Which was B. Been C. Was being D. Having been D. Having been - Đúng Giải thích: "Having been" là cấu trúc dạng phân từ hoàn thành, thể hiện một hành động đã được hoàn thành trước một thời điểm khác trong quá khứ. Ở đây, nó diễn tả việc công viên được quản lý cẩn thận trong quá khứ và vẫn tiếp tục trong hiện tại. • A. Which was – Không đúng về cấu trúc và nghĩa. • B. Been – Cũng không phải là cấu trúc đúng. • C. Was being – Không hợp lý trong ngữ cảnh này. Câu 5: A. catches B. does C. comes D. stays B. does - Đúng Giải thích: "does well" có nghĩa là "làm tốt" hoặc "thành công", thể hiện rằng công viên hoạt động hiệu quả trong việc thúc đẩy du lịch sinh thái. • A. catches – Không phù hợp về ngữ nghĩa. • C. comes – Không đúng cấu trúc. • D. stays – Không phù hợp ngữ cảnh. Câu 6: A. to acting B. to act C. act D. to be acting B. to act - Đúng Giải thích: "to act" là cấu trúc đúng để diễn tả hành động cần phải làm gì đó trong tương lai. Trong ngữ cảnh này, "essential to act" có nghĩa là "cần phải hành động ngay bây giờ" để bảo vệ các loài động vật nguy cấp. • A. to acting – Không đúng cấu trúc. • C. act – Cấu trúc thiếu giới từ "to". • D. to be acting – Không đúng với nghĩa cần diễn tả. Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. AI for Wildlife Protection in National Parks  Artificial Intelligence (AI) is revolutionizing wildlife conservation efforts in national parks, enhancing our ability to protect endangered species. (7) _______ the vast challenges posed by poaching and habitat loss, AI-powered systems allow rangers to track animal movements and detect illegal (8) _______ in real time.  The (9) _______ of data collected through AI sensors and cameras helps conservationists make informed decisions, ensuring the safety of vulnerable (10) _______. AI also facilitates the study of
animal behavior, allowing us to understand how different species interact with (11) _______ and their environment.  This knowledge is crucial for effective wildlife management. With AI's growing role in conservation, technology continues to (12) _______ as a key player in preserving biodiversity for future generations. Câu 7. A. According to B. Thanks to C. Due to D. Irrespective of Đáp án: B. Thanks to Giải thích: "Thanks to" có nghĩa là "nhờ vào" và phù hợp với ngữ cảnh vì nó chỉ sự hỗ trợ hoặc tác động tích cực từ công nghệ AI để giải quyết những thách thức lớn như săn bắn và mất môi trường sống. • A. According to – Mang nghĩa "theo như", không phù hợp trong ngữ cảnh này. • C. Due to – Mang nghĩa "do vì", không phù hợp với cấu trúc câu. • D. Irrespective of – Mang nghĩa "bất chấp", nhưng không phù hợp với nghĩa của câu. Câu 8. A. activities B. movements C. arguments D. sources Đáp án: A. activities Giải thích: "Activities" (hoạt động) là từ phù hợp vì hệ thống AI giúp theo dõi những hoạt động bất hợp pháp như săn bắn trái phép. • B. movements – "Movements" là chuyển động của động vật, tuy nhiên trong ngữ cảnh này, "activities" (hoạt động) hợp lý hơn vì AI giúp phát hiện hành vi vi phạm. • C. arguments – Mang nghĩa là tranh luận, không phù hợp. • D. sources – "Nguồn" không phù hợp với ngữ cảnh. Câu 9. A. majority B. quantity C. number D. amount Đáp án: D. amount Giải thích: "Amount" (số lượng) là từ phù hợp khi nói đến lượng dữ liệu mà các cảm biến AI thu thập, vì dữ liệu có thể được đo lường theo khối lượng hoặc tổng thể. • A. majority – Mang nghĩa là phần lớn, nhưng không phù hợp khi nói về dữ liệu. • B. quantity – "Quantity" có thể đúng, nhưng thường dùng để chỉ số lượng vật lý (như số lượng các vật thể), "amount" thì chính xác hơn trong ngữ cảnh này. • C. number – "Number" (số lượng) thường dùng với các danh từ đếm được, không phải với dữ liệu. Câu 10. A. pollutants B. species C. factors D. ingredients
Đáp án: B. species Giải thích: "Species" (loài) là từ đúng vì nó chỉ các loài động vật, thực vật đang được bảo vệ trong công viên quốc gia. • A. pollutants – "Pollutants" (chất ô nhiễm) không liên quan đến động vật. • C. factors – "Factors" (yếu tố) là quá chung chung, không chính xác trong ngữ cảnh này. • D. ingredients – "Ingredients" (nguyên liệu) không phù hợp trong ngữ cảnh về động vật. Câu 11. A. others B. each other C. the others D. another Đáp án: B. each other Giải thích: "Each other" mang nghĩa "với nhau", phù hợp khi mô tả sự tương tác giữa các loài động vật và môi trường xung quanh của chúng. • A. others – "Others" không phù hợp khi muốn nói về sự tương tác giữa các loài với nhau. • C. the others – Tương tự "others", không phù hợp trong ngữ cảnh này. • D. another – "Another" có nghĩa là "một cái khác", không phù hợp với ngữ cảnh nói về sự tương tác giữa các loài. Câu 12. A. go in B. deal with C. stand out D. stand by Đáp án: C. stand out Giải thích: "Stand out" có nghĩa là nổi bật, đặc biệt, rất phù hợp với ngữ cảnh nói về vai trò quan trọng của AI trong bảo tồn đa dạng sinh học. • A. go in – "Go in" không phù hợp với ngữ cảnh về vai trò của công nghệ. • B. deal with – "Deal with" có nghĩa là giải quyết, không phù hợp với câu này. • D. stand by – "Stand by" có nghĩa là ủng hộ, đứng về phía, không phải là từ phù hợp ở đây. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Câu 13 a. Hoa: Hi, Lan! Yes, I’ve been visiting the national park a lot. It’s great to see so many animals in their natural habitat. b. Lan: Hi, Hoa! You look amazing! Have you been spending time outdoors recently? c. Lan: That’s awesome! We should all contribute to wildlife conservation to protect them for future generations. A. a-c-b B. b-c-a C. c-b-a D. b-a-c b. Lan: Chào Hoa! Cậu trông tuyệt quá! Gần đây cậu có dành thời gian ngoài trời không?

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.