Content text NGÀNH KINH DOANH.docx
TỪ VỰNG QUẢN TRỊ KINH DOANH 管理学Guǎnlǐ xué Quản trị học 缺勤率 quēqín lǜ: tình trạng vắng mặt 成就取向型领导 chéngjiù qǔxiàng xíng lǐngdǎo : Suy nghĩ, hành động có kế hoạch và mục tiêu rõ ràng cho tương lai 购买gòumǎi: mua sắm 适应性 shìyìng xìngtính: thích ứng 行政管理能力 xíngzhèng guǎnlǐ nénglì: năng lực quản lí hành chính 行政人员xíngzhèng rényuán: Nhân viên hành chính 先进技术 xiānjìn jìshù: công nghệ tiên tiến 情感 qínggǎn: tình cảm 归属的需要 guīshǔ de xūyào:nhu cầu liên kết/ nhu cầu sát nhập 归属 guīshǔ: sự hội nhập, sát nhập 进取性 jìnqǔ xìng: tính tiến thủ 敌对 díduì: đối thủ 评 批准程序 pīzhǔn chéngxù: quá trình phê chuẩn 批准pīzhǔn: phê chuẩn 抱负bàofù nguyện vọng 评估pínggū: đánh giá 态度tàidù : Thái độ 职权zhíquán: quyền hạn 专制式领导 zhuānzhì shì lǐngdǎo: lãnh đạo chuyên chế
t资产负债表 zīchǎn fùzhài biǎo: bảng cân đối kế toán 行为科学xíngwéi kēxué: khoa học hành vi Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: www.tiengtrunghoanglien.com.vn 表现 biǎoxiàn: Biểu hiện 董事会 dǒngshìhuì: Hội đồng quản trị 奖金jiǎngjīn: Tiền thưởng 预算yùsuàn: Ngân sách 有竞争力的价格 yǒu jìngzhēng lì de jiàgé: tính cạnh tranh của giá cả 商业 shāngyè: Kinh doanh 生产能力 shēngchǎn nénglìnăng lực sản xuất 资本支出 zīběn zhīchū: vốn đầu tư cơ bản 资金短缺 zījīn duǎnquē: sự thiếu hụt vốn 现金流量xiànjīn liúliàng: dòng tiền tệ 现金状况xiànjīn zhuàngkuàng: tình trạng tiền mặt 公司形象 gōngsī xíngxiàng: hình ảnh công ty 公司 gōngsī : công ty 报酬 bàochóuđãi ngộ, phụ cấp, đền bù 控制 kòngzhì: khả năng kiềm chế, kiểm soát 信心 xìnxīn: niềm tin 利益冲突 mâu thuẫn lợi ích 冲突 lìyì chōngtú mâu thuẫn, xung đột
大型联合企业资源dàxíng liánhé qǐyè zīyuán nguồn lực tập đoàn 应变策略 yìngbiàn cèlüè:chiến lược ứng biến 一致性 yīzhì xìng: tính nhất quán 控制手段kòngzhì shǒuduàn: phương pháp điều khiển 协调 xiétiáo: điều phối 顾问 gùwèn: cố vấn 顾客服务策略 gùkè fù wù cèlüèchiến lược phục vụ khách hàng 授权shòuquán: ủy quyền 民主式领导mínzhǔ shì lǐngdǎo: lãnh đạo dân chủ 人口因素 rénkǒu yīnsù: nhân tố nhân khẩu 派生政策pàishēng zhèngcè: chiến lược phái sinh tài chính 欲望 yùwàng: khát vọng, mong muốn 偏差 piānchā:sự chênh lệch 奉献 piānchāL cống hiến 灵活性línghuó xìng: tính linh hoạt 多种经营duō zhǒng jīngyíng: đa dạng hóa kinh doanh 股息gǔxí: cổ tức 分公司总经 fēn gōngsī zǒng jīng:giám đốc chi nhánh 动态的dòngtài de: động thái 折中 zhé zhōng: thỏa hiệp 经济体系jīngjì tǐxì: hệ thống kinh tế
效果 xiàoguǒ : hiệu quả 效率 xiàolǜ: hiệu suất 最终结果zuìzhōng jiéguǒ: kết quả cuối cùng 企业 qǐyè: doanh nghiệp 热情 rèqíng: Nhiệt tình, hăng hái 企业家qǐyè jiā: Doanh nghiệp 设备 shèbèi: Thiết bị 尊敬 zūnjìng: kính trọng 开支帐户 kāizhī zhànghù : Tài khoản chi tiêu, bản kê chi phí