PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text [GV] ĐỀ 01 - B. ĐÁP ÁN & BẢNG TỪ.docx

1 ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH CHI TIẾT Read the following article and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Question 1. A Đáp án “increasingly” là trạng từ, phù hợp về mặt ngữ pháp và nghĩa, diễn tả mức độ “ngày càng” đáng lo ngại của tình trạng nghiện mạng xã hội. Trong câu, từ này bổ nghĩa cho tính từ “concerning” để tạo thành cụm “increasingly concerning nature” nghĩa là “bản chất ngày càng đáng lo ngại”. Các đáp án khác không phù hợp: “increase” (động từ hoặc danh từ) không đúng ngữ pháp ở đây; “increased” (tính từ hoặc quá khứ phân từ) sẽ mang nghĩa “đã tăng”, không thể hiện mức độ dần tăng; “increasing” (tính từ) thì cần cấu trúc khác, không kết hợp trực tiếp với “concerning” để diễn tả mức độ. Question 2. B Đáp án “thereby” mang nghĩa “và do đó” hoặc “từ đó mà”, chỉ kết quả trực tiếp của hành động trước đó. Câu này mô tả việc các nền tảng mạng xã hội được thiết kế để kích hoạt dopamine qua lịch trình thưởng ngẫu nhiên, từ đó (thereby) tạo ra sự phụ thuộc tâm lý mạnh. “In contrast to” (trái ngược với) không hợp logic vì câu không so sánh; “nevertheless” (tuy nhiên) mang nghĩa đối lập nên không khớp; “furthermore” (hơn nữa) chỉ thêm thông tin, không nhấn mạnh quan hệ nguyên nhân – kết quả. Question 3. C Đáp án “to” phù hợp vì cụm “compel someone to do something” (khiến ai đó làm gì) là cấu trúc chuẩn. Câu này diễn tả phản ứng sinh học thúc đẩy cá nhân phải thực hiện hành vi kiểm tra thông báo một cách cưỡng bức. Các đáp án khác sai ngữ pháp: “with”, “for”, “in” không đi với “compel” để tạo nghĩa đúng. Question 4. B Đáp án “take” là đúng vì cụm “take decisive action” là collocation chuẩn trong tiếng Anh, nghĩa là “thực hiện hành động dứt khoát”. “Make decisive action” không đúng collocation (thường là “make a decision” chứ không “make action”); “do” thường dùng với hoạt động chung hoặc công việc, không kết hợp tự nhiên với “action” trong nghĩa này; “have decisive action” không chuẩn. Question 5. C Đáp án “to monitor” được chọn vì cấu trúc “advocate for the implementation of applications to monitor …” sử dụng động từ nguyên mẫu để diễn tả mục đích của các ứng dụng. “Monitor” (động từ nguyên thể) đứng một mình không phù hợp với ngữ pháp sau “implementation of applications”; “monitoring” (danh động từ) sẽ thay đổi nghĩa, nhấn vào hành động giám sát nói chung chứ không chỉ mục đích của ứng dụng; “monitored” (quá khứ phân từ) sai vì không hợp ngữ pháp trong mệnh đề này. Question 6. A Đáp án “stimuli” là số nhiều của “stimulus”, nghĩa là “các kích thích” (thường dùng trong sinh học, tâm lý). Câu này nói về việc tạo môi trường hỗ trợ sử dụng các kích thích tự nhiên thay vì kích thích nhân tạo, để cải thiện khả năng phục hồi. “Responses” (phản ứng), “reactions” (phản ứng, sự đáp trả), và “influences” (ảnh hưởng) không hợp vì câu nhấn mạnh vào nguồn gây tác động (stimuli), chứ không phải phản ứng hay ảnh hưởng của con người. Tiếng Anh Tiếng Việt Contemporary research has revealed disturbing patterns regarding digital Các nghiên cứu đương đại đã phát hiện ra những mô hình đáng lo ngại liên quan đến sự

3 Đáp án “amount” đúng vì “amount of time” là collocation chuẩn để chỉ “một lượng thời gian”. “Number of time” sai vì “time” không đếm được; “quantity” nghe máy móc và ít tự nhiên trong văn cảnh miêu tả công sức; “volume” thường dùng cho âm lượng hoặc khối lượng vật chất, không phù hợp ở đây. Question 9. B Đáp án “mastering” hợp lý vì sau “are” cần một dạng V-ing để diễn tả hành động đang diễn ra (“are mastering these ancient methods”). Nếu dùng “to master” sẽ thay đổi nghĩa thành mục đích, không diễn tả trạng thái hiện tại; “mastered” là bị động hoặc quá khứ hoàn thành, không khớp; “master” (nguyên thể) sai ngữ pháp. Question 10. B Đáp án “different ancient traditional” tuân theo trật tự tính từ trong tiếng Anh: ý kiến/loại (“different”) → tuổi (“ancient”) → loại cụ thể/kiểu (“traditional”) → danh từ (“techniques”). Đây là cách sắp xếp hợp lý khi miêu tả kỹ thuật thủ công có sự khác nhau, lâu đời và theo truyền thống. Các đáp án khác đảo trật tự không tự nhiên bằng. Question 11. A Đáp án “pick up” là đúng vì cụm “pick up knowledge” nghĩa là “học được, tiếp thu” kiến thức một cách tình cờ hoặc qua quan sát, rất phù hợp với ngữ cảnh “when observing demonstrations of unfamiliar techniques”. “Take over” là tiếp quản; “put forward” là đề xuất; “bring about” là mang lại (hậu quả/kết quả), đều không hợp. Question 12. A Đáp án “Few” hợp lý vì câu đối lập với phần sau: “but the majority now prioritize…”. “Few” nghĩa là “rất ít” (mang nghĩa phủ định), phù hợp khi nói chỉ một số rất ít người tìm đến hàng sản xuất hàng loạt. “A few” mang nghĩa tích cực “một vài” sẽ không tạo được sự đối lập mạnh; “Little” và “A little” dùng cho danh từ không đếm được, không áp dụng cho “individuals”. Tiếng Anh Tiếng Việt In our increasingly digitized world, many consumers are beginning to (7) recognize the intrinsic value of handcrafted goods over mass-produced alternatives. This cultural shift represents a fundamental rejection of disposable consumer culture in favor of sustainable, meaningful ownership. Artisans report experiencing unprecedented demand for their meticulously crafted products. Trong thế giới ngày càng số hóa, nhiều người tiêu dùng bắt đầu (7) nhận ra giá trị vốn có của hàng thủ công so với các sản phẩm sản xuất hàng loạt. Sự thay đổi văn hóa này thể hiện sự từ chối căn bản đối với nền văn hóa tiêu dùng dùng một lần, hướng tới quyền sở hữu bền vững và ý nghĩa. Các nghệ nhân cho biết họ đang chứng kiến nhu cầu chưa từng có đối với các sản phẩm được chế tác tỉ mỉ của mình. Contemporary craftspeople invest a tremendous (8) amount of time mastering traditional techniques that have been transmitted through generations. When they are (9) mastering these ancient methods, artisans often discover profound connections to historical cultures and communities. This process requires extraordinary patience and dedication. Các nghệ nhân đương đại dành một (8) lượng thời gian lớn để thành thạo các kỹ thuật truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ. Khi họ (9) đang thành thạo những phương pháp cổ xưa này, các nghệ nhân thường khám phá ra những mối liên hệ sâu sắc với các nền văn hóa và cộng đồng trong lịch sử. Quá trình này đòi hỏi sự kiên nhẫn và cống hiến phi thường. Different artisans specialize in (10) different ancient traditional techniques and Các nghệ nhân khác nhau chuyên về các kỹ thuật và vật liệu (10) khác nhau, cổ xưa,

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.