Content text Unit 5.2 GB11 GV.docx
UNIT 5 – GLOBAL WARMING TEST 2 A. PHẦN TRẮC NGHIỆM Mark the Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from Question 1: A. global B. police C. ocean D. protest A. global /ˈgloʊ.bəl/ B. police /pəˈliːs/ C. ocean /ˈoʊʃən/ D. protest /ˈproʊtest/ Question 2: A. reduce B. flooded C. leader D. soldier A. reduce /rɪˈduːs/ B. flooded /ˈflʌdɪd/ C. leader /ˈliːdər/ D. soldier /ˈsoʊldʒər/ Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. Question 3: A. methane B. release C. impact D. carbon A. methane /ˈmeːθeɪn/ B. release /rɪˈliːs/ C. impact /ˈɪmpækt/ D. carbon /ˈkɑːrbən/ Question 4: A. animal B. serious C. pollutant D. dangerous A. animal /ˈænɪməl/ B. serious /ˈsɪriəs/ C. pollutant /pəˈlutənt/ D. dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. Question 5: Trees are like nature's air cleaners, so when they disappear from deforestation, it makes global warming worse. A. cutting down trees B. polluting the air C. dirtying the water D. hurting the lands Cây cối giống như máy lọc không khí của thiên nhiên nên khi chúng biến mất bởi nạn phá rừng sẽ khiến tình trạng nóng lên toàn cầu trở nên tồi tệ hơn. A. chặt cây
B. gây ô nhiễm không khí C. làm bẩn nước D. làm tổn thương đất đai Question 6: To stop global warming, we need to use less fossil fuel and find cleaner ways to power our world. A. Renewable energy sources B. Non-renewable energy sources C. Unclean energy sources D. Clean energy sources Để ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu, chúng ta cần sử dụng ít nhiên liệu hóa thạch hơn và tìm ra những cách sạch hơn để cung cấp năng lượng cho thế giới. A. Nguồn năng lượng tái tạo B. Nguồn năng lượng không tái tạo C. Nguồn năng lượng không sạch D. Nguồn năng lượng sạch Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. Question 7: Burning wood or coal at home can also release stuff that causes global warming. A. emit B. trap C. free D. unleash Đốt củi hoặc than ở nhà cũng có thể giải phóng những chất gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. A. phát ra B. giữ lại C. tự do D. giải phóng Question 8: When we cut down too many trees to make farmland, it can make global warming worse. A. useless field B. agricultural field C. cultivated land D. fertile soil Khi chúng ta chặt quá nhiều cây để làm đất nông nghiệp, nó có thể khiến hiện tượng nóng lên toàn cầu trở nên tồi tệ hơn. A. cánh đồng vô dụng B. cánh đồng nông nghiệp C. đất canh tác D. đất màu mỡ Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best completes each of the following exchanges. Question 9: Binh and Manh are chatting about global warming: Bình: Global warming is making the Earth hotter, right? Mạnh: Exactly. But __________, we can help by using less energy and maybe planting some trees. A. watch out B. thank you C. don’t hesitate D. don't worry Bình và Mạnh đang trò chuyện về biến đổi khí hậu toàn cầu:
Bình: Biến đổi khí hậu đang làm cho Trái đất nóng hơn, phải không? Mạnh: Đúng vậy. Nhưng ______, chúng ta có thể giúp đỡ bằng cách sử dụng ít năng lượng hơn và có thể trồng thêm một số cây. A. watch out (chủ ý, cảnh báo) B. thank you (cảm ơn bạn) C. don't hesitate (đừng ngần ngại) D. don't worry (đừng lo lắng) Mạnh trấn an Bình đừng lo lắng quá nhiều về hiện tượng nóng lên toàn cầu vì họ có thể thực hiện nhiều hành động để giúp đỡ, chẳng hạn như sử dụng ít năng lượng hơn và trồng cây. Lựa chọn "đừng lo lắng” hàm ý cảm giác yên tâm và khuyến khích thực hiện những bước đi tích cực thay vì lo lắng quá mức. Question 10: Lavasjah and Seneme are discussing ways to conserve the environment: Lavasjah: We can also use less plastic and recycle more. Small changes can make a big difference. Seneme: That makes sense. I'll try to be more mindful of that. _______________! A. I am doubtful about it B. Thanks for letting me know C. Have a good day! D. It’s all right Lavasjah và Seneme đang thảo luận các cách để bảo tồn môi trường: Lavasjah: Chúng ta cũng có thể sử dụng ít nhựa hơn và tái chế nhiều hơn. Những thay đổi nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Seneme: Điều đó có lý. Tôi sẽ cố gắng lưu tâm hơn về điều đó. __________! A. Tôi nghi ngờ về điều đó B. Cảm ơn vì đã cho tôi biết C. Chúc một ngày tốt lành. D. Không sao đâu Câu trả lời của Seneme "Cảm ơn vì đã cho tôi biết!" là sự ghi nhận tích cực và đánh giá cao đề xuất của Lavasjah về việc sử dụng ít nhựa hơn và tái chế nhiều hơn. Seneme bày tỏ lòng biết ơn về thông tin này và thể hiện sự sẵn sàng quan tâm hơn đến các hoạt động bảo tồn môi trường đó. Nó phản ảnh thái độ tích cực và dễ tiếp thu đối với đề xuất mà Lavasjah đưa ra. Mark the letter A, B, C or D on your answer seer to indicate the underlined part that needs correction following questions. Question 11: Teaching about environment by the authorities, the local people pay more attention to A B C greenhouse gas emissions. D Dựa vào nghĩa của câu (câu mang nghĩa bị động) →Teaching → Taught (được dạy) Question 12: Burning for energy, fossil fuels release harmful substances into the atmosphere. A B C D
Câu đang mang nghĩa bị động →Burning → Burnt Bị đốt cháy để lấy năng lượng, nhiên liệu hóa thạch thải ra các chất độc hại vào khí quyển. Question 13: Plants absorb carbon dioxide and release methane during the day. A B C D Câu nói đang bị sai về nghĩa: →Methane → oxygen Thực vật hấp thụ carbon dioxide và thải ra khi mê-tan (ô xi) trong ngày. Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks. Air pollutants which are mainly created by (14)__________ can cause smog and adversely affect human health. Motor vehicles remain a major source of air (15)________, especially where there is more traffic. (16)________, many vehicles have cleaner exhausts that produce less air pollutants than others. Vehicles that meet a higher air pollution standard (‘Euro level’) produce less air pollutants than equivalent vehicles (17)________ a lower standard. The air pollution standard section of the results page advises the air pollution ‘Euro’ standard a vehicle model meets in Australia. The current minimum standard for new light vehicles in Australia is ADR 79/04, (18)__________ is based on an international standard called ‘Euro 5’Standards. Many vehicles (19)________ in Australia meet tougher Euro 6 standards adopted in other countries. https://www.greenvehicleguide.gov.au/pages/UnderstandingEmissions/VehicleEmissions Question 14: A. global warming B. fossil fuels C. sea levels D. human activities Dựa vào nghĩa của câu và đáp án: A. sự nóng lên toàn cầu B. nhiên liệu hóa thạch C. mực nước biển D. hoạt động của con người Các chất ô nhiễm không khí chủ yếu do hoạt động của con người tạo ra có thể gây ra khói bụi và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người Question 15: A. pollution B. polluted C. pollutants D. polluting A. pollution (n) (sự ô nhiễm) B. polluted (adj) bị ô nhiễm C. pollutants (n) (chất gây ô nhiễm) D. polluting (adj) ô nhiễm Loại từ và nghĩa: Ở câu này ta đang cần DANH TỪ Motor vehicles remain a major source of air pollutants, especially where there is more traffic. Xe cơ giới vẫn là nguồn gây ô nhiễm không khí chính, đặc biệt là ở những nơi có nhiều phương tiện giao thông. Question 16: A. Therefore B. Moreover C. Consequently D. However