Content text HK2.pptx
(Theo chương trình tiếng Anh mới nhất của Bộ Giáo Dục và Đào tạo) Tập 2 This book belongs to: _______________________
TABLE OF CONTENTS Unit 12: Jobs Unit 13: Appearance Unit 14: Daily activities Unit 15: My family’s weekend Review 3 Unit 17: in the city Unit 18: At the shopping centre Unit 19: The animal world Unit 20: At summer camp Review 4 Unit 16: Weather 15 - 26 27 - 39 40 - 50 51 - 61 62 - 68 69 - 81 82 - 91 92 - 105 106 - 119 120 - 131 132 - 140 Unit 11: My home 1 - 14
UNIT 11: MY HOME A: VOCABULARY 1 birthday party street road busy quiet noisy town city big small village where flat hotel Global Success – Unit 11
B: STRUCTURES - Where do + you/ they + live? I/ We/ They + live + in/ at + tên địa chỉ. - Where does + he/ she+ live? She/ He + lives + in/ at + tên địa chỉ. *Chú ý: - in + tên Đường/ Phố (Quang Trung Street, To Hiêu Road,…….) - at + số nhà + tên Đường/ Phố - Where do you live? ( Bạn sống ở đâu?) => I live in Tran Hung Dao Street. (Tôi sống ở phố Trần Hưng Đạo.) - Where does Hoa live? ( Hoa sống ở đâu?) => She lives at 33 Le Loi Street. (Cô ấy sống ở số nhà 33 Phố Lê Lợi.) - Where do they live? ( Họ sống ở đâu?) => They live at 20 Quang Trung Road. (Họ sống ở số nhà 20 Đường Quang Trung.) 2 Global Success – Unit 11 1. Cách hỏi và trả lời xem ai đó sống ở đâu. Cấu trúc Ví dụ + Câu hỏi: What’s the + _________+ like? + Câu trả lời: It’s a + adj (tính từ) __________. - What’s the street like? (Đường phố như thế nào?) => It’s a busy street. (Đó là một con phố đông đúc.) - What’s the village like? (Ngôi làng như thế nào?) => It’s a quiet village. (Đó là một ngôi làng yên tĩnh.) - What’s the city like? (Thành phố như thế nào?) => It’s a big city. (Đó là một thành phố lớn.) 2. Cách hỏi và trả lời xem nơi nào đó như thế nào. Cấu trúc Ví dụ