Content text TỜ SỐ 10 BỔ TRỢ NGỮ PHÁP UNIT 3 MUSIC.docx
- Giải thích: “wish to V”: mong, muốn, hi vọng làm gì. - Dịch nghĩa: Tôi muốn gặp người quản lý. Question 7: He warned her (not touch) _____________________the wire. Đáp án - Đáp án: not to touch. - Giải thích: “warn Sb not to V”: cảnh báo ai không làm gì. - Dịch nghĩa: Anh ấy đã cảnh báo cô ấy không chạm vào dây (kim loại). Question 8: Don’t forget (lock) _____________________the door before going to bed. Đáp án - Đáp án: to lock. - Giải thích: “forget to V”: quên phải làm gì. - Dịch nghĩa: Đừng quên khóa cửa trước khi đi ngủ. Question 9: My mother told me (not speak) _____________________to anyone about it. Đáp án - Đáp án: not to speak. - Giải thích: told sb to V : nói với ai làm gì. - Dịch nghĩa: Mẹ tôi nói với tôi không nói với bất kỳ ai về điều đó. Question 10: He tried (explain) ________but she refused (listen) ______. Đáp án Đáp án: to explain - to listen Căn cứ: + try to V: cố gắng làm gì. + try doing sth: thử làm gì + refuse to V: từ chối làm gì. Dịch nghĩa: Anh ấy đã cố gắng giải thích nhưng cô ấy đã từ chối lắng nghe. Question 11: He decided (disguise) __________________ himself by dressing as a woman. Đáp án - Đáp án: to disguise. - Căn cứ: " decide to V": quyết định làm gì. - Dịch nghĩa: Anh ấy quyết định ngụy trang chính mình bằng cách ăn mặc như một người phụ nữ. Question 12: I am prepared (wait) _____________________here all night if necessary. Đáp án - Đáp án: to wait. - Căn cứ: “prepare to V”: chuẩn bị làm gì. - Dịch nghĩa: Tôi đã chuẩn bị chờ ở đây cả đêm nếu cần thiết. Question 13: Would you mind showing me how (work) _____________________the lift. Đáp án - Đáp án: to work. - Căn cứ: “how to V”: làm cái gì như thế nào. - Dịch nghĩa: Bạn có phiền chỉ cho tôi cách hoạt động của thang máy không? Question 14: After walking three hours we stopped (rest) _______ and let the others (catch) _____ up with us. Đáp án - Đáp án: to rest - catch. - Căn cứ: + “stop to V”: dừng lại để làm gì. + “let sb V”: để ai đó làm gì đó. - Dịch nghĩa: Sau khi đi bộ ba giờ, chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi và để những người khác bắt kịp với chúng tôi. Question 15: I am beginning (understand) _____________________what you mean.
- Giải thích: “seem to V”: dường như/ có vẻ như. - Dịch nghĩa: Một số người dường như có niềm đam mê với việc viết báo. Question 23: He expects me (answer) _____________by return but I have no intention of replying at all. Đáp án - Đáp án: to answer. - Giải thích: “expect sb to V”: mong đợi ai đó làm gì. - Dịch nghĩa: Anh ấy mong tôi trả lời lại nhưng tôi không có ý định trả lời gì cả. Question 24: He postponed making a decision until it was too late (do) _____________anything. Đáp án - Đáp án: to do. - Giải thích: " to be too late to V": quá muộn để làm gì. - Dịch nghĩa: Ông hoãn đưa ra quyết định cho đến khi quá muộn để làm bất cứ điều gì. - Cấu trúc cần nhớ: + postpone Ving: trì hoãn làm gì. + make a decision = make up one’s mind = decide: quyết định. Question 25: Try (forget) _____________it. It isn’t worth worrying about it. Đáp án - Đáp án: to forget. - Giải thích: + Try to V: cố gắng làm điều gì + Try doing sth: thử làm gì => Xét nghĩa, ta dùng “try to V” - Cấu trúc câu mệnh lệnh: V + O -> hãy làm gì đó đi. - Dịch nghĩa: Cố gắng quên nó đi. Nó không đáng để lo lắng về điều đó. Question 26: The horse won’t be well enough (run) _______ in tomorrow’s race. He doesn’t seem (have) _______ recovered from his long journey. Đáp án - Đáp án: to run - to have. - Giải thích: + enough to V: đủ để làm gì. + seem to V: dường như. - Dịch nghĩa: Con ngựa đã không đủ khỏe để chạy trong cuộc đua vào ngày mai. Nó không có vẻ gì là được phục hồi từ sau hành trình dài của nó. Question 27: It wouldn’t be safe (start) ________ down now; we will have (wait) ________ till the mist clears. Đáp án - Đáp án: to start - to wait. - Giải thích: + “be safe to V”: an toàn để làm gì. + “have to V”: phải làm gì. - Dịch nghĩa: Sẽ không an toàn để bắt đầu bây giờ; chúng ta sẽ có chờ cho đến khi sương tan. Question 28: It’s not much use having a bike if you don’t know how (use) _____________it. Đáp án - Đáp án: to use. - Giải thích: “how to V”: làm gì đó như thế nào. - Dịch nghĩa: Sẽ không sử dụng nhiều xe đạp nếu bạn không biết cách sử dụng nó. Question 29: I distinctly remember (pay) _____________him. I gave him 2$. Đáp án - Đáp án: paying. - Giải thích: “remember Ving”: nhớ đã làm gì.