PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 3 - GK1 GLOBAL 12 - NEW 2026 ( GV ).docx


động chuyển đổi không gian sống một cách thông minh và hiệu quả. Đây là đáp án đúng nhất về từ loại, ngữ nghĩa, logic và hiệu ứng truyền thông. Tạm dịch: Smartly and efficiently transform your living space today with ease! (Hãy biến đổi không gian sống của bạn một cách thông minh và hiệu quả ngay hôm nay thật dễ dàng!) Question 2:A. innovative managament energy B. management innovative energy C. energy management innovative D. innovative energy management Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. innovative energy management – ĐÚNG: Đây là cụm từ chuẩn, mang nghĩa “hệ thống quản lý năng lượng sáng tạo.” “Innovative” là tính từ bổ nghĩa cho cụm danh từ “energy management” (quản lý năng lượng). Kết hợp thành “innovative energy management system” rất phổ biến trong văn bản công nghệ, truyền thông, và đặc biệt phù hợp với ngữ cảnh quảng cáo giải pháp nhà thông minh, nhấn mạnh yếu tố sáng tạo, tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường. Tạm dịch: Our innovative energy management system makes all modern homes greener than ever before. (Hệ thống quản lý năng lượng sáng tạo của chúng tôi giúp mọi ngôi nhà hiện đại xanh hơn bao giờ hết.) Question 3:A. made B. was made C. which made D. making Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. made – ĐÚNG: “Made” ở đây là quá khứ phân từ, được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ bị động. Cụm “the smart devices made from recycled materials” tương đương với mệnh đề đầy đủ: “the smart devices which are made from recycled materials.” Việc rút gọn này rất phổ biến trong văn phong học thuật và quảng cáo, giúp câu ngắn gọn, trang trọng và tập trung nhấn mạnh đặc tính “được làm từ vật liệu tái chế” của sản phẩm. Cấu trúc này vừa đúng ngữ pháp, vừa tạo cảm giác tự nhiên và chuyên nghiệp cho câu văn. B. was made – SAI: “Was made” là động từ ở thì quá khứ đơn, không phải là một phân từ nên không thể rút gọn mệnh đề quan hệ như yêu cầu của câu. Nếu dùng “the smart devices was made from recycled materials,” câu sẽ vừa sai ngữ pháp (thiếu sự liên kết chủ-vị hợp lý), vừa làm rối nghĩa vì chủ ngữ số nhiều “devices” lại đi với động từ số ít “was made.” C. which made – SAI: “Which made” sẽ kéo theo một mệnh đề động từ phía sau (ví dụ: “which made a difference”), nhưng ở đây, cần một mệnh đề quan hệ bị động để bổ nghĩa cho “devices.” Nếu viết “the smart devices which made from recycled materials,” câu vừa thiếu động từ bị động vừa sai về logic – vì “devices” không thể tự “made” được. D. making – SAI: “Making” là hiện tại phân từ (V-ing), chỉ dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động, tức là chủ thể tự thực hiện hành động. Ở đây, “devices” là đối tượng bị làm ra (bị động), không phải chủ thể thực hiện hành động. Cấu trúc đúng phải là phân từ quá khứ “made” chứ không phải “making.” Tạm dịch: The smart devices made from recycled materials help conserve resources while beautifying your home environment. (Các thiết bị thông minh được làm từ vật liệu tái chế giúp bảo tồn tài nguyên đồng thời làm đẹp không gian sống của bạn.) Question 4:A. for B. at C. to D. with
Giải Thích: Kiến thức về giới từ C. to – ĐÚNG: “Deliver to somebody” là cấu trúc chuẩn dùng khi muốn nói “mang lại/trao đến ai đó một giá trị cụ thể.” Ở đây, “delivers significant energy savings to customers” có nghĩa là “công ty mang lại giá trị tiết kiệm năng lượng trực tiếp cho khách hàng.” Cấu trúc này vừa tự nhiên, vừa đúng chuẩn quảng cáo tiếng Anh. Tạm dịch: Our company delivers significant energy savings to customers through innovative smart technology solutions. (Công ty chúng tôi mang lại mức tiết kiệm năng lượng đáng kể cho khách hàng thông qua các giải pháp công nghệ thông minh sáng tạo.) Question 5:A. climbing B. barking C. looking D. heading Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định B. barking – ĐÚNG: “Barking up the wrong tree” là thành ngữ tiếng Anh rất phổ biến, nghĩa là “tìm kiếm, theo đuổi hoặc lựa chọn sai hướng, nhắm nhầm mục tiêu.” Trong ngữ cảnh quảng cáo này, cụm “You won’t be barking up the wrong tree when choosing our eco-friendly smart home solutions…” nhấn mạnh rằng khách hàng sẽ không bao giờ lựa chọn sai hoặc đi nhầm hướng khi tin tưởng giải pháp của công ty. Câu này vừa đúng ngữ pháp, vừa giàu hình ảnh, gây ấn tượng mạnh cho người đọc. Tạm dịch: You won’t be barking up the wrong tree when choosing our eco-friendly smart home solutions for your family. (Bạn sẽ không lựa chọn sai lầm khi chọn giải pháp nhà thông minh thân thiện với môi trường của chúng tôi cho gia đình mình.) Question 6:A. to use B. to using C. use D. using Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to use – SAI: Sau động từ “encourage,” không dùng động từ nguyên mẫu có “to.” Cấu trúc “encourage to use” là sai ngữ pháp trong tiếng Anh. Câu “We strongly encourage to use clean renewable energy sources…” thiếu chủ thể hành động (người thực hiện), gây tối nghĩa và không tự nhiên. B. to using – SAI: Đây là một cấu trúc “lai tạp” sai hoàn toàn. Không có cấu trúc “encourage to doing” trong tiếng Anh. Dùng “to using” ở đây là không đúng ngữ pháp, khiến câu bị lủng củng. C. use – SAI: “Encourage use” chỉ đúng khi “use” là danh từ (danh động từ), nhưng trong quảng cáo này cần một hành động liên tục – tức là động từ dạng V-ing để thể hiện ý “việc sử dụng năng lượng tái tạo.” “Encourage use” không tự nhiên và không rõ ràng trong ngữ cảnh này. D. using – ĐÚNG: Sau động từ “encourage,” dùng V-ing là chuẩn ngữ pháp nhất khi không nêu rõ đối tượng bị khuyến khích (encourage doing something). Cấu trúc “encourage using clean renewable energy sources…” truyền đạt đúng thông điệp, tự nhiên, trang trọng và chuyên nghiệp trong văn phong quảng cáo, đồng thời phù hợp với ngữ cảnh kêu gọi cộng đồng thay đổi thói quen sống. Tạm dịch: We strongly encourage using clean renewable energy sources in your everyday daily life. (Chúng tôi mạnh mẽ khuyến khích việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo sạch trong cuộc sống hằng ngày của bạn.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. The New Cultural Canvas: Add Your Colors to 2025  Join our Cultural Festival and make your mark!  If you enjoy art, you will love our festival. Some people prefer painting, while (7)_________ enjoy music and dance.  Our dedicated team will (8)_________ all visitors' needs throughout the exciting three-day event. The diversity of art forms will (9)_________ you at our cultural celebration. (10)_________ the different backgrounds, all participants create beautiful art together.  You will experience real (11)_________ when different cultures share their traditions. We expect a (12)_________ of visitors from around the world to join our festival.  Date: May 15-17, 2025  Location: City Cultural Center  Contact: [email protected]  Register now and bring your colors to our canvas! Question 7:A. other B. the others C. another D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. other – SAI: “Other” khi đứng một mình là tính từ hoặc đại từ, nhưng không phải dạng số nhiều dùng sau “some” để chỉ những người/cái khác trong nhóm không xác định. Nếu viết “Some people prefer painting, while other enjoy music and dance,” câu sẽ bị thiếu về mặt số nhiều và không đúng chuẩn cấu trúc phân loại trong tiếng Anh (“some… others…”). B. the others – SAI: “The others” là đại từ xác định, ám chỉ “tất cả những người/cái còn lại” trong một nhóm đã biết rõ (“Some students left, the others stayed”). Ở đây, ý nghĩa là phân loại trong số đông, không nhắc đến tập hợp đầy đủ, nên “the others” sẽ không tự nhiên và không phù hợp với logic chia nhóm trong quảng cáo văn hóa – vì số người yêu thích mỗi lĩnh vực nghệ thuật là không xác định và không cố định. C. another – SAI: “Another” chỉ dùng cho danh từ đếm được số ít (another person, another song), không phù hợp khi muốn nói đến nhóm người khác (số nhiều). Nếu thay vào câu, “Some people prefer painting, while another enjoy music and dance,” sẽ vừa sai ngữ pháp vừa mâu thuẫn về số lượng. D. others – ĐÚNG: “Others” là đại từ số nhiều, sử dụng rất tự nhiên và đúng chuẩn cấu trúc “some… others…” để so sánh hoặc phân loại trong nhóm lớn không xác định hoàn toàn. Trong câu này, “others” bổ sung nghĩa cho “some people” (một số người khác), thể hiện rõ nét sự đa dạng sở thích, phù hợp tuyệt đối với tinh thần quảng bá lễ hội văn hóa đa dạng và cởi mở. Tạm dịch: Some people prefer painting, while others enjoy music and dance. (Một số người thích vẽ tranh, trong khi những người khác lại yêu thích âm nhạc và khiêu vũ.) Question 8:A. see to B. cater to C. wait on D. tend to Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.