Content text 14第十四课_你的车是新的还是旧的.pptx
第十四课: 你的车是新的还是旧 的 Bài 14: XE CỦA BẠN MỚI HAY CŨ
★ ★ ★ 生词 – Shēngcí TỪ MỚI ★ ★ ★
经理 jīnglǐ 好久 hǎojiǔ 马马虎虎 mǎmahūhū 最近 zuìjìn 刚 gāng 开学 kāi xué 开 kāi 有(一)点儿 yǒu (yì)diǎnr 点儿 diǎnr 还是 háishi 咖啡 kāfēi 杯 bēi 车 chē 自行车 zìxíngchē 汽车 qìchē 啊 à 摩托车 mótuochē 出租车 chūzūchē 颜色 yánsè 蓝 lán 辆 liàng
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 经理 jīnglǐ 名 kinh lý giám đốc,