PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Ms Huong Word form.pdf

BẢN TÍNH DANH - ĐỘNG TRẠNG - TRẠNG TÍNH– MS HƯỜNG 0397. 563 991 - TRANG 1 MỤC LỤC WORD FORM_ (BẢN FULL HD 1080 KHÔNG CHE 😊) A........................................................2 B........................................................6 C........................................................8 D......................................................15 E ......................................................19 F ......................................................24 G......................................................28 H......................................................30 I.......................................................33 J.......................................................36 K......................................................37 L ......................................................38 M.....................................................40 N......................................................44 O .....................................................45 P......................................................46 Q .....................................................52 R......................................................52 S ......................................................56 T ......................................................63 U......................................................66 V......................................................67 W.....................................................68 Y ......................................................70

BẢN TÍNH DANH - ĐỘNG TRẠNG - TRẠNG TÍNH– MS HƯỜNG 0397. 563 991 - TRANG 3 Activist (n) Người họat động tích cực 12 actual (a) Thật sự, quả thật Actually (adv) Quả thật, thật ra 13. addict=addictive (n) Người nghiện, gười say mê Addiction (n) Thói nghiện, sự ham mê Addicted (a) Say mê, nghiện 14. admire (v) Ngưỡng mộ, hâm mộ Amirable (a) Đáng hâm mộ Amiration (n) Sự hâm mộ Admirer (n) Người ái mộ 15. advantage (n) Sự thuận lợi Advantageous (a) Có lợi, thuận lợi Advantageously ≠ disadvantage (adv) (n) Thật có lợi Bất lợi 16. adventure (n) Cuộc phiêu lưu Adventurous (a) Thích mạo hiểm Adventurer (n) Người thích mạo hiểm 17. advertise (v) Quảng cáo Advertisement (n) Mục quảng cáo Advertiser (n) Người nhà quảng cáo Advertising (n) Sự quảng cáo 18. advise (v) Khuyên bảo Advice (n) Lời khuyên Adviser (n) Người khuyên, cố vấn Advisable (a) Nên khôn ngoan Advisability (n) Sự khen ngợi Advisedly (adv) Thận trọng, suy nghĩ kỹ Adviser (n) Người chỉ bảo, cố vẫn Advisory (a) Cho ý kiến 19. affect (v) ảnh hưởng đến, bổ nhiệm Affect (n) Cảm gáic, ham muốn Affection (n) ảnh hưởng, cảm động Affective=affecting (a) Dễ cảm động, đa cảm Affectively (adv) Thật đa cảm Affectation (n) Không thành thật, bổ nhiệm Affected (a) Được bổ nhiệm, cảm động 20. aggression (n) Sự tấn công, xâm lược Aggress (v) Gây hấn, gây cự Aggressive (a) Hiếu chiến, xâm lăng Aggressively (adv) 1 cách hiếu chiến Aggressor (n) Kẻ xâm lược 21. agree (v) Đồng ý Agreeable (a) Sẵn sàng đồng ý Agreeably (adv) 1 cách tán thành Agreement (n) Sự đồng ý 22 . agriculture (n) Nông nghiệp Agricultural (a) Thuộc về nông nhiệp Agriculturist (n) Người làm ruộng 23 . alarm (v) Báo động Alarm (n) Sự báo động, sự sợ hãi Alarmed (a) Lo lắng, sỡ hãi
BẢN TÍNH DANH - ĐỘNG TRẠNG - TRẠNG TÍNH– MS HƯỜNG 0397. 563 991 - TRANG 4 Alarming (a) Làm cho lo lắng sợ Alarmism (n) Sự gieo hoang mang Alarmist (n) Người dễ sợ hai 24. alert (v)(n) Báo động sự báo động Alert (a) Mau, nhanh lẹ Alertness (n) Sự mau mắn 25 alter (v) Thay đổi Alterable (a) Có thể thay đổi Alteration (n) Sự thay đổi Alterability (n) Sự thay đổi 26 alternative (a) Luân phiên Alternatively (adv) Cách luân phiên, chọn lựa Alternate (v)(a) Thay thế, luân phiên Alternation (n) Sự luân phiên, tuần hoàn Alternately (adv) Lần lượt, thay phiên Alternating (a) Thay phiên, xoay chiều 27 amaze (v) Làm ngạc nhiên Amazing (a) Ngạc nhiên Amazingly (adv) Thật ngạc nhiên Amazed (a) Bị làm ngạc nhiên Amazedly (adv) Thật đáng ngạc nhiên Amazement (n) Sự ngạc nhiên 28 ambitious (a) Có hoài bão Ambition (n) Hoài bão Ambitiously (adv) Thật nhiều hoài bão 29 america (n) Châu Mỹ, nước Mỹ American (a) Thuộc về Châu Mỹ American (n) Người Mỹ 30 amuse (v) Làm cho vui Amusing (a) Vui Amusingly (adv) Thật vui Amused (a) Bị làm cho vui Amusedly (adv) Thật vui Amusement (n) Sự vui nhộn 31 ancient (a) Xưa, cổ xưa Anciently (adv) Thật, xa xưa Ancientness (n) Tính trạng cổ xưa 32 angry (n) Giận dữ Angrily (adv) Một cách giận dữ Anger (v)(n) Chọc giận, sự giận dữ 33 anouncement (n) Sự tuyên bố, thông báo Announce (v) Tuyên bố, thông báo tin Announcer (n) Người tuyên bố, phát ngôn 34. annoy (v) Làm phiền, quấy rấy Annoyance (n) Sự làm phiền Annoyed (a) Bị làm phiền Annoying (n) Buồn bực 35 apology (n) Sự xin lỗi Apologize (v) Xin lỗi Apologist (n) Người xin lỗi 36 applaud (v) Vỗ tay, khen ngợi

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.