Content text Đề số 5.docx
23. pursue v /pəˈsjuː/ theo đuổi 24. hobby n /ˈhɒbi/ sở thích 25. independence n /ˌɪndɪˈpendəns/ sự tự lập 26. essential adj /ɪˈsenʃl/ cần thiết 27. cooperation n /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ sự hợp tác 28. atmosphere n /ˈætməsfɪə/ bầu không khí 29. strive v /straɪv/ cố gắng 30. strengthen v /ˈstreŋθn/ củng cố, tăng cường 31. h relationship n /rɪˈleɪʃnʃɪp/ mối quan hệ 32. part-time adj /ˌpɑːt ˈtaɪm/ bán thời gian 33. disadvantage n /ˌdɪsədˈvɑːntɪʤ/ bất lợi 34. challenging adj /ˈʧælɪnʤɪŋ/ khó khăn 35. s stress n /stres/ sự căng thẳng 36. fatigue n /fəˈtiːɡ/ mệt mỏi 37. struggle v /ˈstrʌɡl/ vật lộn 38. academic adj /ˌækəˈdemɪk/ thuộc học thuật 39. performance n /pəˈfɔːməns/ màn thể hiện 40. limit v /ˈlɪmɪt/ hạn chế 41. opportunity n /ˌɒpəˈʧuːnəti/ cơ hội 42. extracurricular adj /ˌekstrəkəˈrɪkjələ/ ngoại khóa 43. socialise v /ˈsəʊʃlaɪz/ giao lưu 44. peer n /pɪə/ bạn bè đồng chăng lứa 45. valuable adj /ˈvæljəbl/ có giá trị 46. experience n /ɪkˈspɪəriəns/ trải nghiệm 47. networking n /ˈnetwɜːkɪŋ/ kết hối 48. benefit v /ˈbenɪfɪt/ có lợi 49. personal adj /ˈpɜːsnl/ cá nhân 50. professional adj /prəˈfeʃnl/ thuộc nghề nghiệp 51. development n /dɪˈveləpmənt/ sự phát triển 52. overwhelmed adj /ˌəʊvəˈwelmd/ bị choáng ngợp 53. mental adj /ˈmentl/ tinh thần 54. physical adj /ˈfɪzɪkl/ thể chất 55. well-being n /ˈwel biːɪŋ/ sức khỏe, tinh thần 56. setback n /ˈsetbæk/ sự thụt lùi 57. income n /ˈɪnkʌm/ thu nhập 58. m outweigh v /aʊtˈweɪ/ lớn hơn, vượt trội hơn 59. ecotourism n /ˈiːkəʊˌtʊərɪzm/ du lịch sinh thái 60. sustainable adj /səˈsteɪnəbl/ bền vững 61. popularity n /ˌpɒpjəˈlærəti/ sự nổi tiếng 62. conservation n /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ sự bảo tồn 63. local adj /ˈləʊkl/ địa phương