Content text [L2S1]NOUNS-COLLECTIVENOUNSdocx_1697104562_1697104562.pdf
BẢNG TỪ Word Meaning an audience khán giả a choir dàn hợp xướng a class lớp học a team of players một đội (chơi môn gì đó) a gang of robbers một băng cướp a troupe of actors một nhóm diễn viên a brood of chickens một đàn gà con a school of fish một đàn cá a flock of sheep một bầy cừu a herd of cattle một đàn gia súc a gaggle of geese một bầy ngỗng a litter of cubs một bầy hổ, gấu, sói... con a pod of whales một đàn cá voi a pack of wolves một bầy sói a pride of lions một bầy sư tử a swarm of bees một đàn ong a bunch of keys một chùm chìa khoá a deck of cards một bộ bài a collection of books một bộ sưu tập sách a fleet of ships một hạm đội tàu a set of stamps một bộ tem a flight of steps các bậc cầu thang (Theo Basic English Grammar - Anne Seaton & Y.H.Mew) https://prep.vn/