PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Test 1 - UNIT 1 - GV.docx



A. Living: “Living a longer life” cũng đúng về mặt ngữ pháp, nhưng trong văn phong trang trọng và khi muốn nhấn mạnh mục đích, ta ưu tiên dùng to + V (nguyên thể có "to"). “Living” không sai, nhưng kém tự nhiên hơn trong quảng cáo hoặc thông điệp truyền cảm hứng. B. To live: Đây là cấu trúc nguyên thể có “to”, thường dùng để diễn tả mục đích hoặc lý do. “To live a longer life requires…” nghĩa là “Để sống một cuộc đời dài lâu hơn thì cần…”, hoàn toàn đúng cả về cấu trúc lẫn văn phong quảng cáo. Rất phù hợp với ngữ cảnh. C. To living: Sai ngữ pháp. “To” không bao giờ đi với “V-ing” trong vị trí chủ ngữ như thế này. “To living” không phải là một cấu trúc chuẩn. D. live: Đây là động từ nguyên thể không có “to”. Khi đứng đầu câu để làm chủ ngữ, phải có “to” hoặc “V- ing” để tạo cụm danh động từ. “Live a longer life requires…” là sai vì thiếu hình thức danh từ hóa cần thiết. Tạm Dịch: To live a longer, more vibrant life requires making small but significant choices every day. (Để sống lâu hơn và sống động hơn, bạn cần phải đưa ra những lựa chọn nhỏ nhưng có ý nghĩa mỗi ngày.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Thriving Beyond Tomorrow: The New Science of Extended Wellness  Modern wellness practices differ from (7)_________ in their focus on long-term health outcomes rather than quick fixes. Scientists are constantly (8)_________ how lifestyle choices affect our longevity and quality of life.  Recent (9)_________ in nutritional science have revealed the importance of micronutrients for cellular health. (10)_________ common misconceptions, aging is not simply an inevitable decline but a process that can be optimized.  The (11)_________ of preventive medicine has transformed how we approach healthcare in the 21st century. A (12)_________ of studies have demonstrated the benefits of regular exercise for maintaining cognitive function. Question 7:A. others B. another C. the others D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others: “Others” là đại từ số nhiều, dùng để thay thế cho danh từ đã được nói đến hoặc ngầm hiểu – ở đây là “wellness practices”. Khi viết “differ from others”, ta hiểu là “khác với các phương pháp khác”, không cần phải lặp lại từ “practices” nữa. Đây là cách nói rất phổ biến và tự nhiên trong văn viết học thuật, đồng thời giúp câu ngắn gọn, rõ ràng. B. another: “Another” là sự kết hợp của “an” + “other”, dùng với danh từ số ít (như another method, another practice). Trong khi đó, “wellness practices” là danh từ số nhiều nên không thể so sánh với “another”. C. the others: “The others” là một đại từ chỉ những cái còn lại trong một nhóm đã xác định từ trước. Tuy nhiên, trong câu này không có bất kỳ tập hợp cụ thể nào được nêu ra trước để làm cơ sở cho việc nói đến “những cái còn lại”, khiến việc dùng “the others” trở nên không rõ ràng và gượng ép.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.