Content text Unit 5 (Friends plus 8)-GV.docx
4 Bài tập Tiếng Anh 8 (Friends plus) A. VOCABULARIES New words (Từ mới) Word Type Pronunciation Meaning 1. bank account (n) /ˈbæŋk əˌkaʊnt/ tài khoản ngân hàng 2. degree (n) /dɪˈɡriː/ bằng cấp 3. driving license (n) /ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/ bằng lái xe 4. pension (n) /ˈpen.ʃən/ tiền trợ cấp/ lương hưu 5. adapt (v) /əˈdæpt/ thích nghi 6. destroy (v) /di'strɔi/ phá hủy 7. survive (v) /sə'vaiv/ sinh tồn 8. process (v) /ˈprəʊses/ quá trình 9. epidemic (n) /,epi'demik/ dịch bệnh 10. manipulate (v) /məˈnɪp.jə.leɪt/ sử dụng/ thao túng 11. soldier (n) /ˈsəʊldʒə(r)/ quân đội 2. atmosphere (n) /ˈætməsfɪə(r)/ bầu không khí 13. gravity (n) /ˈɡrævəti/ lực hấp dẫn/ trọng lực 14. result (n) /rɪˈzʌlt/ kết quả 15. catastrophe (n) /kəˈtæs.trə.fi/ thảm họa 16. Mars (n) /mɑːz/ sao Hỏa 17. secret (n) /ˈsiːkrət/ bí mật 18. settle down (phr.v) /ˈset.əl ổn định 19. tie SB down (phr. v) /taɪ ˈsʌm.bə.di daʊn/ ràng buộc ai đó 20. early bird (n) /ˈɜː.li ˌbɜːd/ người ngủ dậy sớm 21. take some time out (v phr.) /teɪk sʌm taɪm aʊt/ ra ngoài chơi 22. have fun (v phr.) /hæv/ /fʌn/ vui chơi 23. take up a sport (phr) /teɪk ʌp ə spɔːt/ bắt đầu một môn thể thao 24. enjoy myself (v phr) /ɪnˈdʒɔɪ maɪˈself/ bản thân tự tận hưởng 25. earn money (v phr.) /ɜːn ˈmʌn.i/ kiếm tiền 26. start up (phr.v) /stɑːt ʌp/ khởi nghiệp 27. retire (v) /rɪˈtaɪə(r)/ nghỉ hưu 28. waste time (v phr.) /weɪst taɪm/ lãng phí thời gian 29. look after (phr.v) /lʊk ˈɑːftə(r)/ chăm sóc 30. get involved with (phr) /ɡet ɪnˈvɒlvd wɪð/ tham gia 31. spend some time abroad (phr) /spend sʌm taɪm əˈbrɔːd/ dành thời gian ở nước ngoài 32. audition (n) /ɔːˈdɪʃ.ən/ buổi thử giọng 33. director (n) /dəˈrektə(r)/ giám đốc 34. remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở 35. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ khám phá 36. imagine (v) /ɪˈmædʒɪn/ tưởng tượng 37. flexible (adj) /ˈfleksəbl/ linh hoạt 38. vehicle (n) / ˈviːɪkl / phương tiện UNIT 5: YEARS AHEAD