PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 15. UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE.docx



51 Sail V /seil/ Lướt, chèo thuyền 52 Scooter n /'sku:tər/ Xe trượt 2 bánh, xe tay ga 53 Segway n /'segwei/ Phương tiện hai bánh 54 Self-driving adj /.self 'draivɪŋ/ Tự lái 55 Sky safety system (SSS) n /skai 'seiftɪ 'sɪstəm/ Hệ thống an toàn trên không 56 Skytrain n /'skaitrein/ Tàu trên cao 57 SkyTran n /skaitræn/ Hệ thống tàu điện trên không 58 Solar-powered adj /.səʊlər 'paʊər/ Sử dụng năng lượng mặt trời 59 Solar-powered ship n phr. /'səʊlər-'paʊərd ʃɪp/ Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời 60 Solowheel n /'səʊləʊ wi:l/ Phương tiện tự hành cá nhân 1 bánh 61 Technological adj /,teknə'lɒdʒɪkl/ Về công nghệ 62 Technology n /tek'nɒlədʒɪ/ Công nghệ 63 Teleporter n /'telɪpɔ:rtər/ Sự dịch chuyển tức thì 64 Walkcar n /wɔ:k kɑ:/ ô tô tự hành dùng chân 65 Weird adj /wɪrd/ Dị, quái 66 Wind-powered adj /wɪnd 'paʊər/ Sử dụng năng lượng gió B. PRONUNCIATION  Sentence stress (Trọng âm câu)  Trong tiếng Anh, không chỉ từ mang trọng âm, mà câu cũng có trọng âm. Trọng âm câu đóng vai trò rất quan trọng, vì khi nói, từ mà người nói nhấn trọng âm cũng như cách đánh trọng âm vào cùng một từ có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa hàm chứa trong câu nói.  Quy tắc nhấn trọng âm câu được liệt kê trong bảng sau: Những từ đượcc nhấn trọng âm thì thường phát âm to, rõ ràng và chậm hơn những từ còn lại. Nhấn trọng âm vào từ chính (từ mang nghĩa) - Content word. Danh từ (nouns) Động từ chính (main verbs) cars, teachers drank, looking
Tính từ (adjectives) Trạng từ (adverbs, trừ trạng từ tần suất) Từ phủ định (negatives) soft, hard carefully, quickly not, never Không nhấn trọng âm vào từ chức năng - Function/Structure words. Giới từ (prepositions) Trợ động từ (Auxiliary verbs) Liên từ (Conjunctions) Từ hạn định (Determiners) Đại từ (pronouns) at, on do, is and, or, but a, an, the I, me, him Nhịp giữa các từ đưọc nhấn trọng âm câu là như nhau. Eg: She is TALKING to her PARENTS. C. GRAMMAR I. FUTURE SIMPLE (THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN) 1. Forms (Cấu trúc) Câu khẳng định S + will + V. She will be 16 tomorrow. Câu phủ định S + won’t + V. She won ’t be 16 tomorrow. Câu hỏi Will + S + V? (+) Yes, S + will. (-) No, S + won’t. Will she cook? (+) Yes, she will. (-) No, she won't. W-H + will + S + V? What will she do next? 2. Use (Cách dùng) Sự thật trong tương lai (sự kiện có mốc thời gian cố định). Ex: He will be eleven next week. Hành động sẽ xảy ra ở tương lai (không chắc chắn). Ex: He will come here tomorrow. Ý kiến, lời hứa, hy vọng, phát biểu về một hành động trong tương lai Ex: I think you will pass the exam. Quyết định làm gì ngay tại thời điểm nói, thường dùng với các câu lời mời, đề nghị. Ex: There is little milk, I’ll buy some.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.