PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text HS GV UNIT 3.docx


future. Stressed out /strest aʊt/ (adj) căng thẳng He felt stressed out about the upcoming exam. Distraction /dɪˈstrækʃn/ (n) sự xao nhãng, sự mất tập trung Turning off notifications can help minimize distractions. Intend /ɪnˈtend/ (v) có ý định, dự định I intend to visit Paris next summer. Wait for /weɪt fɔːr/ (phr.v) chờ đợi We will wait for your decision before proceeding. Gain weight /ɡeɪn weɪt/ (v) tăng cân Eating high-calorie foods can cause you to gain weight. Fast food /fɑːst fuːd/ (n) đồ ăn nhanh Avoiding fast food can lead to better overall health. Stay up late /steɪ ʌp leɪt/ (phr.v) ngủ muộn Staying up late can affect your performance the next day. Awake /əˈweɪk/ (adj) tỉnh táo Drinking coffee helps me stay awake during long meetings. Complete /kəmˈpliːt/ (v) hoàn thành Please complete the form and submit it by Friday. Get burnt /ɡet bɜːnt/ (v) bị cháy nắng Apply sunscreen to avoid getting burnt. Effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv) có hiệu quả You need to study effectively to pass the exams. Train /treɪn/ (v) luyện tập She trains every day to become a better athlete. Shoulder pain /ˈʃəʊldə peɪn/ (n) đau vai He experienced shoulder pain after lifting heavy weights. Punish /ˈpʌn.ɪʃ/ (v) trừng phạt It's important not to punish children in anger. Get through /ɡɛt θruː/ (v) vượt qua She managed to get through the difficult times with support. Lose weight /luːz weɪt/ (v) giảm cân Regular exercise helps to lose weight effectively. Invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời We are planning to invite our friends to a summer barbecue. Finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc She finished the book in just two days. Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n) thành phần The recipe requires several basic ingredients. Praise /preɪz/ (v) tán dương, khen thưởng The coach praised the team for their hard work. Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v) khuyến khích Teachers should encourage students to express their ideas. Difficulty /ˈdɪfɪkəlti/ (n) khó khăn She faced difficulty understanding the complex instructions. Thankful /ˈθæŋkfl/ (adj) biết ơn I am thankful for the support of my friends during tough times. Happiness /ˈhæpinəs/ (n) sự hạnh phúc Spending time in nature brings me
true happiness. Instead of /ɪnˈstɛd ʌv/ (phr) thay vì Instead of watching TV, you could read a book. No matter /noʊ ˈmætər/ (phr) không quan trọng No matter the obstacles, he never gave up. Properly /ˈprɒpəli/ (adv) đúng cách The machine should be operated properly to avoid accidents. Come up with /kʌm ʌp wɪð/ (phr.v) nghĩ ra, đưa ra We need to come up with new ideas for the project. Combination /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/ (n) sự kết hợp A combination of exercise and a healthy diet is essential. Differentiate /ˌdɪfərˈɛnʃieɪt/ (v) phân biệt It's important to differentiate between fact and opinion. Efficiently /ɪˈfɪʃəntli/ (adv) hiệu quả The team worked efficiently to complete the project on time. B. Grammar Câu Điều Kiện Loại 1 với Động Từ Khuyết Thiếu Trong câu điều kiện loại 1, chúng ta thường sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề if và will + động từ nguyên thể trong mệnh đề chính để diễn tả một hành động có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. Tuy nhiên, bạn có thể thay thế will bằng các động từ khuyết thiếu để thể hiện các sắc thái khác nhau như khả năng, sự cho phép, sự cần thiết, và lời khuyên. Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 1: ● Mệnh đề if: Thì hiện tại đơn ● Mệnh đề chính: Will + động từ nguyên thể (hoặc các động từ khuyết thiếu) Ví dụ: 1. Khả năng (Can) o Câu chuẩn: If you study hard, you will pass the exam. ▪ (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.) o Sử dụng "can": If you study hard, you can pass the exam. ▪ (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn có thể vượt qua kỳ thi.) o Giải thích: Ở đây, "can" diễn tả khả năng của việc vượt qua kỳ thi nếu bạn học chăm chỉ. 2. Sự cho phép (Can) o Câu chuẩn: If you finish your homework, you will be allowed to go out. ▪ (Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn sẽ được phép ra ngoài.) o Sử dụng "can": If you finish your homework, you can go out with your friends. ▪ (Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn có thể ra ngoài với bạn bè.) o Giải thích: "Can" ở đây thể hiện quyền hoặc sự cho phép sau khi hoàn thành công việc. 3. Sự cần thiết (Must) o Câu chuẩn: If you want to stay healthy, you will need to eat a balanced diet. ▪ (Nếu bạn muốn giữ sức khỏe, bạn sẽ cần phải ăn một chế độ ăn uống cân bằng.) o Sử dụng "must": If you want to stay healthy, you must eat a balanced diet. ▪ (Nếu bạn muốn giữ sức khỏe, bạn phải ăn một chế độ ăn uống cân bằng.) o Giải thích: "Must" thể hiện sự cần thiết hoặc yêu cầu để duy trì sức khỏe. 4. Lời khuyên (Should) o Câu chuẩn: If you feel stressed, you will need to take a break. ▪ (Nếu bạn cảm thấy căng thẳng, bạn sẽ cần phải nghỉ ngơi.) o Sử dụng "should": If you feel stressed, you should take a break. ▪ (Nếu bạn cảm thấy căng thẳng, bạn nên nghỉ ngơi.)

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.