Content text 10第十课_他住哪儿_.pptx
	
		第十课   他住哪儿 ?  Bài 10  Ông ấy sống ở đâu?  
生词 shēngcí   Từ mới  1  
办公室  bàngōngshì  办公  bàngōng  职员  zhíyuán  找  zhǎo  在  zài  家  jiā  呢  ne  住  zhù  楼  lóu  门  mén  房间  fángjiān  号  hào  知道  zhīdào  电话  diànhuà  电  diàn  话  huà  号码  hàomǎ  零  líng  手机  shǒujī  手  shǒu  
   1. 办公室 (名) bàngōngshì (biện công thất) văn phòng  办公 (动) bàngōng (biện công) làm việc (tại cơ quan)