PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 2_CK2-TOAN-12(100TN)_DE-17_HDG.docx

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II MÔN: TOÁN 12 – ĐỀ SỐ 17 Câu 1: 4dxx  bằng A. 5 5xC . B. 51 5xC . C. 4 5xC . D. 3 4xC . Câu 2: Biết cosd.sin.cosxxxaxxbxC  . Khi đó ab bằng A. 3 . B. 3 . C. 0 . D. 2 . Câu 3: Cho số phức 1zi . Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức 21wz là A. 2;1Qi . B. 2;1M . C. 1;2Ni . D. 1;2P . Câu 4: Biết 3 2 2011fxdx    . Giá trị của 3 2 2fxdx    bằng A. 2019 . B. 2021 . C. 2022 . D. 2020 . Câu 5: Gọi 1z và 2z là hai nghiệm phức của phương trình: 22100zz . Tính giá trị của biểu thức 12.Azz . A. 2A . B. 10A . C. 10A . D. 2A . Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu )(S có tâm )1;2;3(I và đi qua điểm )5;2;2(M có phương trình là A. 17)1()2()3(222zyx . B. 17)1()2()3(222zyx C. 17)1()2()3(222zyx . D. 17)1()2()3(222zyx . Câu 7: Cho số phức zabi với ,abR . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau A. .2zza . B. 22 zzab . C. 22zab . D. zabi . Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hai điểm )6;2;5(),4;3;2(BA . Tìm tọa độ vectơ AB . A. )2;1;3(AB . B. )2;1;3(AB C. )2;1;3(AB . D. )2;1;3(AB . Câu 9: Điểm M trong hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức z. Mô đun số phức z bằng A. 5. B. 5. C. 25. D. 4. Câu 10: Diện tích S của hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số xy , các đường thẳng 1,4xx và trục hoành (phần gạch chéo cho trong hình bên) bằng
A. 14 . 3 B. 15 . 4 C. 9 . 2 D. 11 . 2 Câu 11: Cho số phức 23zi . Số phức z có phần ảo bằng A. 3. B. 2. C. 3.i D. 3. Câu 12: Cho hai số phức 12zi và 21zi . Số phức 1 2 z i z bằng A. 15 . 22i B. 13 . 22i C. 15 . 22i D. 13 . 22i Câu 13: Biết 2 1 fd4xx  . Giá trị của 2 1 2fdxx  bằng A. 4. B. 6. C. 1 . 2 D. 8. Câu 14: Cho hàm số fx và Fx liên tục trên ℝ thoả mãn Fxfx , xℝ . Tính 1 0 fdxx  biết 02F và 15F . A. 1 0 fd8.xx  B. 1 0 fd3.xx  C. 1 0 fd8.xx  D. 1 0 fd3.xx  Câu 15: Cho hàm số fx liên tục trên đoạn 0;3 , biết 1 0 fd2xx  và 3 1 fd6.xx  Giá trị của 3 0 fdIxx  bằng A. 12.I B. 8.I C. 4.I D. 4.I Câu 16: Khi hiệu 0z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2416170zz . Trên mặt phẳng toạ độ điểm nào dưới dây biểu diễn cho số phức 0wiz ? A. 3 1 ;1. 4M    B. 4 1 ;1. 4M   C. 1 1 ;2. 2M   D. 2 1 ;2. 2M    Câu 17: Gọi S là diện tích miền hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ bên. Công thức tính S là
A. 2 1 d.Sfxx    B. 2 1 d.Sfxx    C. 12 11 ()().Sfxdxfxdx   D. 1211()().Sfxdxfxdx Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 6 3 1 2 3 :    zyx d . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d ? A. (2;3;1).u→ B. (3;1;6).u→ C. (2;3;1).u→ D. (2;3;1).u→ Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mp():42350xyz . Đường thẳng d đi qua điểm )5;7;0(M và vuông góc với mp() có phương trình tham số là A.         tz ty tx 35 27 4 B.         tz ty tx 35 27 4 C.         tz ty tx 35 27 4 D.         tz ty x 53 72 4 Câu 20: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. dxxC  ( C là hằng số). B. cos dsinxxxC ( C là hằng số). C.  edexxxC ( C là hằng số). D. 1dxxxC ( C là hằng số). Câu 21: Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn là điểm K ở hình bên? A. 223zi B. 123zi C. 332zi D. 432zi Câu 22: Cho hàm số yfx có đạo hàm và liên tục trên ℝ . Phát biểu nào sau đây là đúng? A. dfxxfxC B. dfxxfxC C. dfxxfx D. dfxxfx Câu 23: Giả sử tồn tại ()b a fxdx  và ()bagxdx , hằng số k . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau A. ()()bb aa fxdxftdt  B. ()()baabfxdxfxdx C. ().()().()bbb aaa fxgxdxfxgxdx  D. .()()bbaakfxdxkfxdx Câu 24: Cho 5lnx Idx x    , đặt 5lnux . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. 21 2Iudu  B. 2 Iudu  C. 2Iudu  D. 2 2Iudu 
Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu 222:5316Sxyz có bán kính R bằng A. 4 . B. 16 . C. 8 . D. 22 . Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng :6370Pxyz có véc tơ pháp tuyến là A. 6;1;3n→ . B. 6;0;3n→ . C. 6;3;7n→ . D. 6;1;3n→ . Câu 27: Cho hai số phức 123zi và 21zi . Số phức 12.zz bằng A. 15i . B. 15i . C. 5i . D. 5i . Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng d đi qua điểm 000;;Mxyz , nhận ,,uabc→ làm véc tơ chỉ phương có phương trình tham số là A. 0 0 0 zzat yybt xxct       . B. 0 0 0 xaxt ybyt zczt       . C. 0 0 0 xxat yybt zzct       . D. 0 0 0 xxat zzbt yyct       . Câu 29: Cho hàm số yfx liên tục trên ;ab . Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số yfx , trục hoành và hai đường thẳng ,xaxb được tính theo công thức A. d.b a Sfxx  B. d.b a Sfxx  C. 2d.b a Sfxx  D. 2d.b a Sfxx  Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tọa độ vectơ u → biết 325uijk→→→→ A. 3;2;5u→ B. 3;2;5u→ C. 3;2;5uijk→ D. 5;2;3u→ Câu 31: Cho số phức z thỏa mãn 12234.ziii Mô đun của số phức z bằng A. 5. B. 22. C. 2. D. 3. Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S có tâm 2;3;4I và tiếp xúc với mặt phẳng :2230xyz . Tính bán kính R của mặt cầu S . A. 3R B. 3R C. 6R D. 6R Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm )3;0;2(),2;2;0(),0;2;1(CBA . Mặt phẳng )(P đi qua 3 điểm CBA,, có dạng 04dczbyx . Tính tổng dcb . A. 9. B. 21. C. 7. D. 14. Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng có phương trình nào sau đây đi qua gốc tọa độ O ? A. 0543zy . B. 0543zx . C. 0543yx . D. 0543zyx . Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm )4;3;2(M . Gọi BA, lần lượt là hình chiếu của điểm M trên mpOxy và trục Oz . Tính độ dài đoạn AB .

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.