PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐÊ 08 - GV.docx

ĐỀ MINH HỌA SỐ 08 KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2025 (Đề thi có 08 trang) Môn thi: TIẾNG ANH Đề [515] • Video [516] Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. DISCOVER THE WORLD IN HUE WITH GLOBEWANDER Have you ever dreamed of exploring the most colorful places on Earth? GlobeWander, a(n) (1) _______ is here to help you fulfill your travel desires. Whether you want (2) _______ crowded, bustling cities or tranquil countryside, we’ve got it all! Our platform connects you to unique experiences, from discovering hidden gems to enjoying (3) _______ festivals. All you need to do is sign up, and we’ll match you with a perfect travel itinerary (4) _______ to your preferences. So, why wait? Pack your bags and embark (5) _______ an unforgettable journey with us! If you wish to explore famous landmarks, GlobeWander will (6) _______ it easy with just a click. DỊCH BÀI: �� KHÁM PHÁ THẾ GIỚI Ở HUẾ CÙNG GLOBEWANDER Bạn đã bao giờ mơ ước được khám phá những nơi rực rỡ sắc màu nhất trên Trái Đất chưa? GlobeWander, một hướng dẫn viên khám phá thế giới lý tưởng, sẽ giúp bạn thỏa mãn mong muốn du lịch của mình. Cho dù bạn muốn ghé thăm những thành phố đông đúc, nhộn nhịp hay vùng nông thôn yên bình, chúng tôi đều có tất cả! Nền tảng của chúng tôi kết nối bạn với những trải nghiệm độc đáo, từ khám phá những viên ngọc ẩn giấu đến tận hưởng các lễ hội sôi động. Tất cả những gì bạn cần làm là đăng ký và chúng tôi sẽ mang lại cho bạn hành trình du lịch hoàn hảo được điều chỉnh phù hợp với sở thích của bạn. Vậy thì còn chần chừ gì nữa? Hãy chuẩn bị hành lý và bắt đầu một hành trình khó quên cùng chúng tôi! Nếu bạn muốn khám phá những địa danh nổi tiếng, GlobeWander sẽ giúp bạn thực hiện điều đó dễ dàng chỉ bằng một cú nhấp chuột. Question 1 [695706]: A. ideal exploration guide world B. exploration ideal world guide C. world ideal guide exploration D. ideal world exploration guide Kiến thức về trật tự từ: Ta có cụm danh từ: world exploration guide: hướng dẫn viên khám phá thế giới (cung cấp thông tin chi tiết về các địa điểm du lịch, điểm tham quan nổi bật, và các hoạt động khám phá trên toàn thế giới). Ta có quy tắc: Tính từ đứng trước danh từ => tính từ “ideal” phải đứng trước cụm danh từ “world exploration guide”. => ta có trật tự đúng: ideal world exploration guide Tạm dịch: GlobeWander, a(n) (1) ideal world exploration guide__, is here to help you fulfill your travel desires. (GlobeWander, một hướng dẫn viên khám phá thế giới lý tưởng, sẽ giúp bạn thỏa mãn mong muốn du lịch của mình). Do đó, D là đáp án phù hợp. Question 2 [695707]: A. to visit B. visiting C. to visiting D. visit Kiến thức về danh động từ và động từ nguyên mẫu: Ta có: want + to V (nguyên thể): muốn làm gì Tạm dịch: Whether you want (2) to visit crowded, bustling cities or tranquil countryside, we’ve got it all! ( Cho dù bạn muốn ghé thăm những thành phố đông đúc, nhộn nhịp hay vùng nông thôn yên bình, chúng tôi đều có tất cả!). Do đó, A là đáp án phù hợp. Question 3 [695708]: A. vibrate B. vibration C. vibrant D. vibrantly Kiến thức về từ loại: *Xét các đáp án: A. vibrate /vaɪˈbreɪt/ (v): rung lên, ngân vang lên (âm thanh); rung lắc B. vibration /vaɪˈbreɪ.ʃən/ (n): sự rung lên; sự rung lắc C. vibrant /ˈvaɪ.brənt/ (a): sôi động, tràn đầy năng lượng D. vibrantly /ˈvaɪ.brənt.li/ (adv): một cách sôi động, tràn đầy năng lượng Căn cứ vào danh từ “festivals” => vị trí chỗ trống cần một tính từ (theo quy tắc trước danh từ là tính từ).
Tạm dịch: Our platform connects you to unique experiences, from discovering hidden gems to enjoying (3) vibrant festivals. (Nền tảng của chúng tôi kết nối bạn với những trải nghiệm độc đáo, từ khám phá những viên ngọc ẩn giấu đến tận hưởng các lễ hội sôi động). Do đó, C là đáp án phù hợp. Question 4 [695709]: A. tailored B. tailor C. tailoring D. which tailor Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ: Ta có: Trong một câu không thể có 2 động từ chính cùng chia theo thì của câu, động từ thứ hai phải ở trong mệnh đề quan hệ hoặc chia ở dạng rút gọn mệnh đề quan hệ => loại B. Tạm dịch: All you need to do is sign up, and we’ll match you with a perfect travel itinerary (4) tailored to your preferences. (Tất cả những gì bạn cần làm là đăng ký và chúng tôi sẽ mang lại cho bạn hành trình du lịch hoàn hảo được điều chỉnh phù hợp với sở thích của bạn). => Căn cứ vào nghĩa, động từ “tailor” cần chia ở dạng bị động => loại D. *Ta có: Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, nếu động từ trong mệnh đề quan hệ đó ở thể bị động, ta lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, đưa động từ chính về dạng Vp2 => loại C. Do đó, A là đáp án phù hợp. Question 5 [695710]: A. in B. on C. for D. at Kiến thức về giới từ: Ta có cụm từ: embark on sth/doing sth: bắt đầu điều gì/làm gì => vị trí chỗ trống cần giới từ “on”. Tạm dịch: So, why wait? Pack your bags and embark (5) on an unforgettable journey with us! (Vậy thì còn chần chừ gì nữa? Hãy chuẩn bị hành lý và bắt đầu một hành trình khó quên cùng chúng tôi!). Do đó, B là đáp án phù hợp. Question 6 [695711]: A. take B. last C. lead D. make Kiến thức về cụm từ cố định: Ta có cụm từ:  take it easy: nghỉ ngơi, thư giãn  make it easy: làm cho việc gì đơn giản, dễ dàng hơn Tạm dịch: If you wish to explore famous landmarks, GlobeWander will (6) make it easy with just a click. (Nếu bạn muốn khám phá những địa danh nổi tiếng, GlobeWander sẽ giúp bạn thực hiện điều đó dễ dàng chỉ bằng một cú nhấp chuột). Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp. Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Explore Your Career Opportunities! Are you looking for a job that offers both growth and satisfaction? At ACE Corporation, we provide numerous opportunities for you to advance your career. With a competitive (7) _______ and benefits, you can build a fulfilling professional life. Why Choose Us?  Career Development: We believe in investing in our employees. With a (8) _______ of training programs available, you can (9) _______ your skills and climb the career ladder.  Work-Life Balance: We understand the importance of balance. (10) _______, we offer flexible hours and (11) _______ benefits that cater to your needs.  Supportive Environment: Our team is dedicated to your success. Many employees in the company have found their passion and excelled, thanks to our collaborative culture. Join Us Today! If you are ready to (12) _______ new challenges and make a difference, apply now! To learn more about our openings or to submit your application, visit our website or contact us. DỊCH BÀI: Khám phá cơ hội nghề nghiệp của bạn! Bạn đang tìm kiếm một công việc vừa có thể phát triển vừa mang lại sự hài lòng? Tại Tập đoàn ACE, chúng tôi cung cấp nhiều cơ hội để bạn thăng tiến trong sự nghiệp. Với mức lương và chế độ phúc lợi cạnh tranh, bạn có thể tạo dựng một cuộc sống nghề nghiệp viên mãn. Tại sao nên chọn chúng tôi?
 Phát triển sự nghiệp: Chúng tôi tin tưởng vào việc đầu tư vào nhân viên của mình. Với hàng loạt chương trình đào tạo có sẵn, bạn có thể nâng cao kỹ năng và thăng tiến trong sự nghiệp.  Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống: Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của sự cân bằng. Do đó, chúng tôi cung cấp giờ làm việc linh hoạt và các phúc lợi khác đáp ứng nhu cầu của bạn.  Môi trường mang tính hỗ trợ: Đội ngũ của chúng tôi dốc sức cho thành công của bạn. Nhiều nhân viên trong công ty đã tìm thấy đam mê và đạt được thành tích xuất sắc, nhờ vào văn hóa hợp tác của chúng tôi. Hãy tham gia cùng chúng tôi ngay hôm nay! Nếu bạn đã sẵn sàng đón nhận những thử thách mới và tạo nên sự khác biệt, hãy nộp đơn ngay! Để tìm hiểu thêm về các vị trí tuyển dụng của chúng tôi hoặc để nộp đơn, hãy truy cập trang web của chúng tôi hoặc liên hệ với chúng tôi. Question 7 [695712]: A. fee B. salary C. money D. fare Kiến thức về từ vựng: *Xét các đáp án: A. fee /fiː/ (n): số tiền bạn phải trả cho các dịch vụ lời khuyên, tư vấn mang tính chuyên nghiệp; phí trả cho một loại dịch vụ đặc thù như học phí, phí đăng kí xe, các loại dịch vụ phạm lý; phí trả để đi vào đâu B. salary /ˈsæl.ər.i/ (n): tiền lương (được trả hằng tháng, hằng năm, mang tính cố định, lâu dài) C. money /ˈmʌn.i/ (n): tiền D. fare /feər/ (n): phí di chuyển, phải trả khi sử dụng các phương tiện đi lại như xe bus, tàu hỏa,... Tạm dịch: With a competitive (7) salary and benefits, you can build a fulfilling professional life. (Với mức lương và chế độ phúc lợi cạnh tranh, bạn có thể tạo dựng một đời sống nghề nghiệp viên mãn). Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp. Question 8 [695713]: A. large amount B. little C. range D. bit Kiến thức về từ vựng *Xét các đáp án: A. amount /əˈmaʊnt/ (n): một lượng => the amount of + N không đếm được: một lượng gì B. little /ˈlɪt.əl/ (adj):nhỏ bé, ít => A little đi kèm danh từ không đếm được, chỉ lượng nhỏ của vật gì đó C. range /reɪndʒ/ (n): hàng loạt => a (wide/whole) range of + N đếm được số nhiều: hàng loạt thứ gì D. bit /bɪt/ (n):Một chút, một ít => A bit thường được dùng như 1 trạng từ với nghĩa một ít, một chút, đi phía sau là động từ hoặc tính từ Căn cứ vào danh từ đếm được số nhiều “programs” => ta không dùng “amount”,”little” => loại A, B. Cũng không dùng “bit” => Loại D Tạm dịch: With a(n) (8) range of training programs available,... (Với hàng loạt chương trình đào tạo có sẵn,...) Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp. Question 9 [695714]: A. ensure B. enhance C. devote D. separate Kiến thức về từ vựng – nghĩa của từ: *Xét các đáp án: A. ensure /ɪnˈʃɔːr/ (v): đảm bảo B. enhance /ɪnˈhɑːns/ (v): cải thiện, nâng cao C. devote /dɪˈvəʊt/ (v): cống hiến, tận tâm D. separate /ˈsep.ər.ət/ (v): chia cắt, tách ra Tạm dịch: With a(n) range of training programs available, you can (9) enhance your skills and climb the career ladder. (Với hàng loạt chương trình đào tạo có sẵn, bạn có thể nâng cao kỹ năng và thăng tiến trong sự nghiệp). Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp. Question 10 [695715]: A. Therefore B. In addition C. By contrast D. However Kiến thức về liên từ: *Xét các đáp án: A. Therefore: Do đó, vì thế B. In addition: Thêm vào đó C. By contrast: Ngược lại D. However: Tuy nhiên
Tạm dịch: We understand the importance of balance. (10) Therefore, we offer flexible hours... (Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của sự cân bằng. Do đó, chúng tôi cung cấp giờ làm việc linh hoạt…). Căn cứ vào nghĩa, A là đáp án phù hợp. Question 11 [695716]: A. the other B. other C. another D. others Kiến thức về lượng từ: *Xét các đáp án: A. the other: cái còn lại trong hai cái, hoặc người còn lại trong hai người B. other + N không đếm được/ N đếm được số nhiều: những cái khác/ người khác C. another + N đếm được số ít: một cái khác/người khác D. others: những cái khác/ người khác, được sử dụng như đại từ, theo sau không có bất kì danh từ nào Căn cứ vào danh từ đếm được số nhiều “benefits” đứng sau vị trí chỗ trống => loại A, C, D. Tạm dịch: We understand the importance of balance. As a result, we offer flexible hours and (11) other benefits that cater to your needs. (Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của sự cân bằng. Do đó, chúng tôi cung cấp giờ làm việc linh hoạt và các phúc lợi khác đáp ứng nhu cầu của bạn). Do đó, B là đáp án phù hợp. Question 12 [695717]: A. catch on B. back up C. take on D. bring up Kiến thức về cụm động từ: *Xét các đáp án: A. catch on: trở nên phổ biến; hiểu (sau một thời gian dài) B. back up: giúp đỡ, ủng hộ ai; chứng minh điều gì là đúng C. take on: thuê mướn; đảm nhận; đón nhận D. bring up: nuôi nấng; đề cập Tạm dịch: If you are ready to (12) take on new challenges and make a difference, apply now! (Nếu bạn đã sẵn sàng đón nhận những thử thách mới và tạo nên sự khác biệt, hãy nộp đơn ngay!). Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13 [695718]: a. Ann: Hi, Mi. Long time no see. How're you doing? b. Ann: Oh, that's why I haven't seen you in the Reading Club very often. c. Mi: I'm fine, thanks. By the way, we moved to a new house in a suburb last month. A. a-b-c B. c-a-b C. a-c-b D. b-a-c Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại: *Để tạo nên một đoạn văn/lời kể/ đoạn hội thoại hoàn chỉnh, ta sắp xếp chúng sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa, ngữ pháp, câu sau là sự tiếp nối về nội dung với câu trước. => Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh: a. Ann: Hi, Mi. Long time no see. How’re you doing? (Ann: Chào Mi. Lâu rồi không gặp. Bạn khỏe không?) c. Mi: I’m fine, thanks. By the way, we moved to a new house in a suburb last month. (Mi: Tôi ổn, cảm ơn bạn. Nhân tiện, chúng tôi đã chuyển đến một ngôi nhà mới ở vùng ngoại ô vào tháng trước). b. Ann: Oh, that’s why I haven’t seen you in the Reading Club very often. (Ann: Ồ, đó là lý do tại sao tôi không thấy bạn ở Câu lạc bộ Đọc sách thường xuyên nữa). Vậy ta có thứ tự sắp xếp đúng là: a-c-b Do đó, C là đáp án phù hợp. Question 14 [695719]: a. Man: Yeah. I've got no problem with that. It sounds good, actually. The last place I worked for was quite demanding too. We had to make sure we gave a really high level of service. b. Man: That's fine. I'm very used to working in that kind of environment. c. Woman: That's good to hear because that will be equally important at Milo's. I know they want people who have an eye for detail. d. Woman: OK. Now, they do have some quite specific requirements for the kind of person they're looking for. Milo's a young, dynamic company and they're really keen on creating a strong team. It's really important that you can fit in and get on well with everyone. e. Woman: Perfect. So the only other thing that's required is good communication skills, so you'll need to have a certificate in English.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.