PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text FG 12 - UNIT 7 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc

1 FRIENDS GLOBAL 12 – UNIT 7: MEDIA (PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG) LESSON 7A 1. deceive /dɪˈsiːv/ (v) : lừa dối 2. commercial /kəˈmɜːʃl/ (n) / (adj): : buổi phát thanh quảng cáo; buổi truyền hình quảng cáo / thuộc thương mại => TV commercial (n) : quảng cáo trên TV 3. sportswear /ˈspɔːtsweə(r)/ (n) : quần áo thể thao 4. item /ˈaɪtəm/ (n) : thứ, mục 5. turn out /tɜːn/ /aʊt/ (phr.v) : hóa ra là 6. put a notice /ˈnəʊtɪs/ : dán một thông báo, đăng 1 thông báo 7. out-of-date /ˌaʊt əv ˈdeɪt/ (adj) : lỗi thời 8. spread news /spred/ /njuːz/ : truyền bá tin tức, lan truyền tin tức 9. make report on /rɪˈpɔːt/ : thuật lại, kể lại về 10. holidaymaker /ˈhɒlədeɪmeɪkə(r)/ /ˈhɒlədimeɪkə(r)/ (n) : người đi nghỉ dưỡng 11. mistake /mɪˈsteɪk/ (v) : hiểu sai, hiểu lầm 12. tabloid /ˈtæblɔɪd/ (n) : báo chí lá cải * Media verbs (Động từ về truyền thông): 1. announce /əˈnaʊns/ (v) : báo, loan báo, thông báo 2. broadcast /ˈbrɔːdkɑːst/ (v) : phát thanh; truyền hình, quảng bá, truyền bá 3. cover /ˈkʌvə(r)/ (v) : tường thuật, đưa tin, che đậy, bao phủ 4. dissemble feeling /dɪˈsembl/ /ˈfiːlɪŋ/ : che giấu cảm giác 5. disseminate /dɪˈsemɪneɪt/ (v) : gieo rắc; truyền bá 6. disguise the truth /dɪsˈɡaɪz/ /ðə/ /truːθ/ : che giấu sự thật 7. distort the truth /dɪˈstɔːt//ðə/ /truːθ/ : bóp méo sự thật 8. flatter /ˈflætə(r)/ (v) : tâng bốc, nịnh hót 9. mislead /ˌmɪsˈliːd/ (v) : làm cho (ai) nghĩ không đúng về 10. photoshop /ˈfəʊtəʊʃɒp/ (v) : chỉnh sửa hình ảnh 11. post /pəʊst/ (v) : đăng bài, dán yết thị lên, dán thông báo lên (tường…) 12. provide /prəˈvaɪd/ (v) : cấp, cung cấp, chu cấp, lo liệu 13. report /rɪˈpɔːt/ (v) : thuật lại,kể lại; viết tường trình về 14. reveal the truth /rɪˈviːl/ /ðə/ /truːθ/ : tiết lộ sự thật 15. tell a lie /laɪ/ : nói dối 16. transmit /trænzˈmɪt/ (v) : truyền
2 * Adjectives: 1. biased /ˈbaɪəst/ (adj) : thiên vị 2. critical /ˈkrɪtɪkl/ (adj) : phê bình, phê phán 3. daunting /ˈdɔːntɪŋ/ (adj) : làm sợ hãi, làm nản lòng 4. encouraging /ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/ (adj) : khích lệ, cổ vũ 5. fake /feɪk/ (adj) : giả 6. flattering /ˈflætərɪŋ/ (adj) : tâng bốc, nịnh hót 7. genuine /ˈdʒenjuɪn/ (adj) : thật (không phải giả), đích thực 8. informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (adj) : cung cấp nhiều thông tin bổ ích 9. misleading /ˌmɪsˈliːdɪŋ/ (adj) : làm cho lạc đường, làm cho lạc lối; lừa dối, lừa bịp 10. neutral /ˈnjuːtrəl/ (adj) : trung lập 11. provocative /prəˈvɒkətɪv/ (adj) : khích, khiêu khích, khích động LESSON 7B 1. negative /ˈneɡətɪv/ (adj) : tiêu cực 2. rely on /rɪˈlaɪ/ (phr.v) : tin vào, cậy vào, dựa vào 3. complain /kəmˈpleɪn/ (v) : kêu ca, than phiền, phàn nàn => complaint /kəmˈpleɪnt/ (n) : sự kêu ca, sự than phiền, sự phàn nàn 4. depend on /dɪˈpend/ (phr.v) : dựa vào, tùy thuộc vào, phụ thuộc vào => dependence on /dɪˈpendəns/ (n) : sự tùy thuộc vào, sự phụ thuộc vào => independence /ˌɪndɪˈpendəns/ (n) : sự độc lập; nền độc lập => dependent /dɪˈpendənt/ (adj) : dựa vào, phụ thuộc vào # independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (adj) : độc lập, riêng lẽ 5. guess /ɡes/ (v) : đoán, phỏng đoán 6. sensitive /ˈsensətɪv/ (adj) : nhạy cảm, dễ bị tổn thương 7. attitude /ˈætɪtjuːd/ (n) : thái độ; quan điểm LESSON 7C 1. sarcastic /sɑːˈkæstɪk/ (adj) : chế nhạo, mỉa mai, châm biếm 2. shush /ʃʊʃ/ (exclamation) : suỵt 3. scary /ˈskeəri/ (adj) : gây hoảng sợ, đáng sợ 4. agree /əˈɡriː/ (v) : đồng ý # disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ (v) : bất đồng ý kiến, bất hòa => agreement /əˈɡriːmənt/ (n) : sự thỏa thuận, hợp đồng, thỏa ước,

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.