Content text Bài 3.4_ÔN TẬP CHƯƠNG 3_CTST_Đề bài.pdf
BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG III PHẦN 1: CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Câu 1: 2 3 lim n n bằng: A. 1. B. 0. C. 3. D. 2. Câu 2: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn: 2 1 1 1 1 4 4 4 M n bằng: A. 3 4 . B. 5 4 . C. 4 3 . D. 6 5 . Câu 3: 2 3 9 lim x 3 x x bằng: A. 0. B. 6, C. 3. D. 1. Câu 4: Hàm số 2 2 khi 2 3 khi 2 x x m x f x x liên tục tại x 2 khi A. m 3 . B. m 5 . C. m 3 . D. m 5 . Câu 5: 2 1 limx x x bằng: A. 2. B. -1. C. 0. D. 1. PHẦN 2: BÀI TẬP TỰ LUẬN Câu 6: Tìm các giới hạn sau: a) 3 1 lim n n ; b) 2 2 lim n n ; c) 2 lim 3n 1 ; d) 2 1 2 2 lim n n n . Câu 7: Cho tam giác đều có cạnh bằng a , gọi là tam giác H1 . Nối các trung điểm của H1 để tạo thành tam giác H2 . Tiếp theo, nối các trung điểm của H2 để tạo thành tam giác H3 (Hình 1). Cứ tiếp tục như vậy, nhận được dãy tam giác H1 2 3 ,H ,H ,. Tính tổng chu vi và tổng diện tích các tam giác của dãy. Câu 8: Tìm các giới hạn sau: a) 2 1 lim 3 2 x x x ; b) 2 4 16 limx 4 x x ; c) 2 3 7 limx 2 x x .
Câu 9: Tìm các giới hạn sau: a) 2 limx 1 x x ; b) 2 2 limx x x . Câu 10: Tìm các giới hạn sau: a) 4 1 lim x x 4 ; b) 2 lim x 2 x x . Câu 11: Xét tính liên tục của hàm số 4 khi 0 2cos khi 0 x x f x x x Câu 12: Cho hàm số 2 25 khi 5 5 khi 5 x x f x x a x Tìm a để hàm số y f x liên tục trên . Câu 13: Trong một phòng thí nghiệm, nhiệt độ trong tủ sấy được điều khiển tăng từ 10 C , mỗi phút tăng 2 C trong 60 phút, sau đó giảm mỗi phút 3 C trong 40 phút. Hàm số biểu thị nhiệt độ (tính theo C ) trong tủ theo thời gian t (tính theo phút) có dạng 10 2 khi0 60 3 khi60 100 t t T t k t t ( k là hằng số). Biết rằng, T t là hàm liên tục trên tập xác định. Tìm giá trị của k . BÀI TẬP TỔNG ÔN CHƯƠNG V PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM Câu 1: Kết quả của 1 3 4.2 3 lim 3.2 4 n n n n bằng: A. . B. . C. 0 . D. 1. Câu 2: Giá trị đúng của 2 2 lim n 1 3n 2 là: A. . B. . C. 0 . D. 1. Câu 3: Giá trị đúng của lim3 5 n n là: A. . B. . C. 2 . D. 2 . Câu 4: Tính giới hạn 1 1 lim 16 4 16 3 n n n n T A. T 0 B. 1 4 T C. 1 8 T D. 1 16 T Câu 5: Cho dãy số un có lim 2 n u . Tính giới hạn 3 1 lim 2 5 n n u u . A. 1 5 B. 3 2 C. 5 9 D.
Câu 6: Biết 3 2 3 2 4 1 lim 2 2 n n an với a là tham số. Khi đó 2 a a bằng A. 12 . B. 2 . C. 0 . D. 6 . Câu 7: Tìm 1 1 1 lim ... 1 1 2 1 2 ... L n A. 5 2 L . B. L . C. L 2 . D. 3 2 L . Câu 8: Tính 2 2 I lim n n 2 n 1 . A. I B. 3 2 I C. I 1,499 D. I 0 Câu 9: Trong các giới hạn hữu hạn sau, giới hạn nào có giá trị khác với các giới hạn còn lại? A. 3 1 lim 3 1 n n B. 2 1 lim 2 1 n n C. 4 1 lim 3 1 n n D. 1 lim 1 n n Câu 10: Tính 2 3 3 limn 4n 3 8n n . A. . B. 1. C. . D. 2 3 . Câu 11: Giới hạn 2 2 2 limx 4 x x bằng A. 2 . B. 4 . C. 1 4 . D. 0 . Câu 12: Tính giới hạn 3 3 limx 3 x L x A. L B. L 0 C. L D. L 1 Câu 13: 4 1 limx 1 x x bằng A. 2 B. 4 C. 1 D. 4 Câu 14: 3 2 limx 2 4 x x bằng A. 1 2 . B. 3 4 . C. 1. D. 3 2 . Câu 15: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. 0 1 lim x x . B. 0 1 lim x x . C. 5 0 1 lim x x . D. 0 1 lim x x . Câu 16: Tính giới hạn 2 1 limx 1 x x . A. 1 2 . B. 1. C. 2 . D. 1.
Câu 17: Xác định 2 0 limx x x . A. 0 . B. . C. Không tồn tại. D. . Câu 18: Cho số thực a thỏa mãn 2 2 3 2017 1 limx 2 2018 2 a x x . Khi đó giá trị của a là A. 2 2 a . B. 2 2 a . C. 1 2 a . D. 1 2 a . Câu 19: Cho các giới hạn: 0 lim 2 x x f x ; 0 lim 3 x x g x , hỏi 0 lim 3 4 x x f x g x bằng A. 5 . B. 2 . C. 6 . D. 3 . Câu 20: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. 4 limx 1 2 x x x . B. 4 lim 1 x 1 2 x x x . C. 4 limx 1 2 x x x . D. 4 lim 0 x 1 2 x x x . Câu 21: Giới hạn 2 2 1 lim 2 x x x bằng A. . B. 3 16 . C. 0 . D. . Câu 22: Cho 0 2 3 1 1 limx x I x và 2 1 2 limx 1 x x J x . Tính I J . A. 6. B. 3. C. 6 . D. 0. Câu 23: Tìm giới hạn 1 4 3 lim x 1 x x A. . B. 2 . C. . D. 2 . Câu 24: Tìm giới hạn 2 cos lim 2 x x L x . A. L 1 B. L 1 C. L 0 D. 2 L Câu 25: Tìm giới hạn 2 lim 1 2 x I x x x . A. I 1 2 . B. I 46 31 . C. I 17 11. D. I 3 2 . Câu 26: Giới hạn 3 3 1 5 limx 3 x x x bằng A. 0 . B. 1 2 . C. 1 3 . D. 1 6 . Câu 27: Tính 505 4 2020 505 lim x a x a x a . A. 2010 2a . B. 1515 4a . C. . D. 505 4a .