PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 4 - GLOBAL WARMING - ILSW - HS


30 Waste noun chất thải 31 Fuel(s) noun nhiên liệu 32 Deforestation noun sự phá rừng 33 Pollution noun sự ô nhiễm 34 Pollutant noun chất gây ô nhiễm 35 Impact noun tác động 36 Sea level noun mực nước biển 37 Melt verb tan chảy 38 Drought noun hạn hán 39 Campaign noun chiến dịch 40 Biodiversity noun đa dạng sinh học 41 Vulnerable adj dễ bị tổn thương 42 Habitat noun môi trường sống 43 Extinct adj tuyệt chủng 44 Conservation noun bảo tồn 45 Survive verb sống sót 46 Absorb verb hấp thụ 47 Awareness noun sự nhận thức 48 Ban verb cấm 49 Capture verb giữ, bắt, thu giữ 50 Carbon footprint noun lượng khí CO₂ thải ra (dấu chân carbon) 51 Catastrophic adj thảm họa 52 Clean-up noun dọn sạch 53 Climate change noun biến đổi khí hậu 54 Diversity noun sự đa dạng 55 Ecological adj thuộc về sinh thái 56 Soil noun đất trồng 57 Soot noun bồ hóng II: COLLOCATIONS/ PHRASES STT Collocation / Phrase Type Meaning 1 greenhouse effect noun phrase hiệu ứng nhà kính

 Khi nói về thời gian, “from” chỉ điểm bắt đầu, “to” chỉ điểm kết thúc.  Trong một số trường hợp, “from... until/till...” cũng dùng thay cho “from... to...” 2. Giới từ chỉ thời gian/thời lượng: by  Cách dùng chính: Diễn tả một mốc thời gian trước hoặc vào đúng lúc đó, dùng để nói về thời hạn (deadline), tức là việc gì đó phải hoàn thành trước hoặc đúng thời điểm “by” chỉ ra.  Ví dụ: Please submit your report by Friday. (Vui lòng nộp báo cáo trước hoặc đúng thứ Sáu.)  He promised to finish the project by the end of this month. (Anh ấy hứa hoàn thành dự án trước hoặc vào cuối tháng này.)  Lưu ý: “By” thường đi với thời điểm cụ thể (by Monday, by 5 p.m., by 2023...).  Không dùng “by” để diễn tả khoảng thời gian kéo dài, mà để nhấn mạnh hạn cuối. 3. Giới từ chỉ số lượng: from... to... và by  From... to… : Diễn tả khoảng giá trị, số lượng, phạm vi:  The price ranges from $10 to $50.  Attendance increased from 100 to 500 people.  By : Diễn tả mức độ tăng hoặc giảm theo số lượng:  The population increased by 10%. (Dân số tăng thêm 10%)  Sales dropped by 5 units last month. (Doanh số giảm 5 đơn vị trong tháng trước.)

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.