Content text Trắc nghiệm toán 9.docx
1 A/TRẮC NGHIỆM ĐẠI SỐ I/ ĐIỀU KIỆN XÁC ĐỊNH CỦA BIỂU THỨC – CĂN THỨC: Câu 1.Căn bậc hai số học của số a không âm là: A. số có bình phương bằng a B. a C. a D. a Câu 2. Căn bậc hai số học của 2(3) là : A. 3 B. 3 C. 81 D. 81 Câu 3. Cho hàm số ()1yfxx . Biến số x có thể có giá trị nào sau đây: A. 1x B. 1x C. 1x D. 1x Câu 4. Cho hàm số: 2 () 1yfx x . Biến số x có thể có giá trị nào sau đây: A. 1x B. 1x C. 0x D. 1x Câu 5. Căn bậc hai số học của 2253 là: A. 16 B. 4 C. 4 D. 4 . Câu 6. Căn bậc ba của 125 là: A. 5 B. 5 C. 5 D. 25 Câu 7. Kết quả của phép tính 25144 là: A. 17 B. 169 C. 13 D. 13 Câu 8. Biểu thức 2 3 1 x x xác định khi và chỉ khi: A. 3x và 1x B. 0x và 1x C. 0x và 1x D. 0x và 1x Câu 9. Tính 225(5) có kết quả là: A. 0 B. 10 C. 50 D. 10 Câu 10. Tính: 2122 có kết quả là: A. 122 B. 221 C. 1 D. 1 Câu 11. 221xx xác định khi và chỉ khi: A. xR B. 1x C. x D. 1x Câu 12. Rút gọn biểu thức: 2 x x với x> 0 có kết quả là: A. x B. 1 C. 1 D. x
1 Câu 13. Nếu 2aa thì : A. 0a B. 1a C. 0a D. 0a Câu 14. Biểu thức 2 1 x x xác định khi và chỉ khi: A. 1x B. 1x C. xR D. 0x Câu 15. Rút gọn 423 ta được kết quả: A. 23 B. 13 C. 31 D. 32 Câu 16. Tính 1733.1733 có kết quả là: A. 16 B. 256 C. 256 D. 16 Câu 17. Tính 0,1.0,4 kết quả là: A. 0,2 B. 0,2 C. 4 100 D. 4 100 Câu 18. Biểu thức 2 1x xác định khi : A. x >1 B. x 1 C. x < 1 D. x 0 Câu 19. Rút gọn biểu thức 3 a a với a> 0, kết quả là: A. 2a B. a C. a D. a Câu 20. Rút gọn biểu thức: 21xx với x 0, kết quả là: A. 1x B. 1x C. 1x D. 1x Câu 21. Rút gọn biểu thức 3 a a với a< 0, ta được kết quả là: A. a B. a 2 C. |a| D. a Câu 22. Cho a, b R. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng: A. .abab B. aa bb (với a 0; b> 0) C. abab (với a, b 0) D. A, B, C đều đúng. Câu 23. Trong các biểu thức dưới đây, biểu thức nào được xác định với xR . A. 221xx B. 12xx C. 21xx D. Cả A, B và C
1 Câu 24. Sau khi rút gọn, biểu thức 31348A bằng số nào sau đây: A. 13 B. 23 C. 13 D. 23 Câu 25. Giá trị lớn nhất của 216yx bằng số nào sau đây: A. 0 B. 4 C. 16 D. Một kết quả khác Câu 26. Giá trị nhỏ nhất của 22245yxx bằng số nào sau đây: A. 23 B. 13 C. 33 D. 23 Câu 27. Câu nào sau đây đúng: A. 2 0B AB AB C. ABAB B. 0 0 0 A AB B D. AA BB Câu 28. So sánh 25M và 51 3N , ta được: A. M = N B. M<N C. M>N D. MN Câu 29. Cho ba biểu thức : Pxyyx ; Qxxyy ; Rxy . Biểu thức nào bằng xyxy ( với x, y đều dương). A. P B. Q C. R D. P và R Câu 30. Biểu thức 223113 bằng: A. 23 B. 33 C. 2 D. -2 Câu 31. Biểu thức 24169xx khi 1 3x bằng. A. 23xx B. 213x C. 213x D. 213x Câu 32. Giá trị của 22944abb khi a = 2 và 3b , bằng số nào sau đây: A. 623 B. 623 C. 323 D. Một số khác. Câu 33. Biểu thức 1 1 xP xác định với mọi giá trị của x thoả mãn: A. 1x B. 0x C. 0x và 1x D. 1x Câu 34. Nếu thoả mãn điều kiện 214x thì x nhận giá trị bằng: A. 1 B. - 1 C. 17 D. 2
1 Câu 35. Điều kiện xác định của biểu thức 10)(xxP là: A. 10x B. 10x C. 10x D. 10x Câu 36. Điều kiện xác định của biểu thức 1x là : A. xℝ B. 1x C. 1x D. 1x Câu 37. Biểu thức 2 2 1 1 x x được xác định khi x thuộc tập hợp nào dưới đây: A. /1xx B. /1xx C. /1;1xx D. Chỉ có A, C đúng Câu 38. Kết quả của biểu thức: 227257M là: A. 3 B. 7 C. 72 D. 10 Câu 39. Phương trình 412xx có tập nghiệm S là: A. 1;4S B. 1S C. S D. 4S Câu 40. Nghiệm của phương trình 22 11 xx xx thoả điều kiện nào sau đây: A. 1x B. 2x C. 2x D. Một điều kiện khác Câu 41. Giá trị nào của biểu thức 743743S là: A. 4 B. 23 C. 23 D. 4 Câu 42. Giá trị của biểu thức 233(13)(13)M là A. 223 B. 232 C. 2 D. 0 Câu 43. Trục căn thức ở mẫu của biểu thức 11 3557 ta có kết quả: A. 73 2 B. 73 C. 73 D. 73 2 Câu 44. Giá trị của biểu thức 6421962A là: A. 725 B. 52 C. 532 D. 122 Câu 45. Giá trị của biểu thức 22424aa với 22a là : A. 8 B. 32 C. 22 D. 22 Câu 46. Kết quả của phép tính 106 2512 là A. 2 B. 2 C. 2 2 D. 32 2