PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text kê khai giá.pdf

STT Tên dịch vụ Đơn vị tính Phần ghi chú chưa bao gồm thuốc, vật tư... (nếu có) Mức giá Dịch vụ yêu cầu (Đồng) 1 2 3 4 6 A DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG 1 Giường yêu cầu loại I (Giá YC) Ngày 400,000 2 Giường yêu cầu loại II (Giá YC) Ngày 300,000 3 Giường yêu cầu loại III (Giá YC) Lần 200,000 B KHÁM BỆNH THEO YÊU CẦU 1 Yêu cầu Bác sĩ thăm khám theo ngày điều trị (DVYC) Ngày 200,000 2 Khám, tư vấn bệnh nhân Nhi Yêu cầu (Giá YC) Lần 100,000 3 Khám và tư vấn hiếm muộn (DVYC) Lần 150,000 C DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO YÊU CẦU C1 PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT I Nhi khoa 1 Dịch vụ chăm sóc cuống rốn cho trẻ sơ sinh bằng công nghệ chiếu tia Plasma lạnh (2 phút) (DVYC) Lần 150,000 2 Tắm bé (DVYC) Lần 50,000 3 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh (DVYC) Lần 150,000 4 Thủ thuật chống tắc đờm nhớt mũi họng (DVYC) Lần 100,000 5 Vệ sinh tai trẻ em (DVYC) Lần 50,000 Áp dụng từ ngày 20 tháng 9 năm 2019 SỞ Y TẾ QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG KÊ KHAI MỨC GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH THEO YÊU CẦU (Kèm theo Công văn số 670/BVSN ngày 19/9/2019 của Bệnh viện Sản-Nhi tỉnh Quảng Ngãi)
STT Tên dịch vụ Đơn vị tính Phần ghi chú chưa bao gồm thuốc, vật tư... (nếu có) Mức giá Dịch vụ yêu cầu (Đồng) 6 Khí dung thuốc giãn phế quản (Điều trị ngoại trú) Đợt 100,000 II Da liễu 1 Điều trị bệnh da bằng chấm thuốc, đốt, ... do u, chồi rốn (DVYC) Lần 400,000 2 Điều trị một số bệnh ngoài da bằng Laser CO2, plasma, đốt điện, nitơ lỏng (DVYC) Lần 610,000 III Hiếm muộn 1 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (DVYC) Lần 1,000,000 IV Liên Chuyên khoa 1 Cắt chỉ khâu da (Giá YC) Lần 40,000 2 Dịch vụ thẩm mỹ tai bằng chỉ qua dái tai (DVYC) Lần 80,000 3 Dịch vụ rửa mắt yêu cầu (DVYC) Lần 50,000 4 Lấy dị vật mũi, rửa mũi trẻ em (DVYC) Lần 50,000 5 Nhổ răng sữa (Giá YC) Cái 50,000 6 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay (Giá YC) Cái 200,000 7 Cắt lợi xơ cho răng mọc (DVYC) Cái 100,000 8 Nhổ răng thừa (DVYC) Cái 200,000 9 Nhổ răng ngầm (DVYC) Cái 1,000,000 10 Nhổ răng khôn lệch (DVYC) Cái 500,000 11 Phẫu thuật cắt thắng lưỡi/môi/má (DVYC) Lần 500,000 12 Phẫu thuật cắt thắng lưỡi và thắng môi/má (DVYC) Lần 700,000 13 Liên kết cố định răng lung lay (DVYC) Lần 300,000 14 Tháo cố định răng lung lay (DVYC) Lần 150,000
STT Tên dịch vụ Đơn vị tính Phần ghi chú chưa bao gồm thuốc, vật tư... (nếu có) Mức giá Dịch vụ yêu cầu (Đồng) 15 Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật với kỹ thuật Taping (DVYC) Lần 200,000 16 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê (Bằng dao Ligasure) (Giá YC) Lần 2,500,000 17 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê (Gây mê) (Giá YC) Lần 2,000,000 V Ngoại khoa 1 Cắt phymosis [thủ thuật] (Giá YC) Lần 737,000 2 Tháo lồng bằng bơm khí/nước (Giá YC) Lần 1,137,000 3 Tháo bột các loại (Giá YC) Lần 100,000 4 Bó bột các loại (Giá YC) Lần 100,000 5 Tách dính môi lớn, môi bé (DVYC) Lần 250,000 6 Nong bao quy đầu (DVYC) Lần 250,000 VI Sản khoa 1 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7,8,9 tuần (DVYC) Lần 800,000 2 Phá thai cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 (DVYC) Lần 1,000,000 3 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa (Giá YC) Lần 110,000 4 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng [Đẻ không đau] (Giá YC) Lần 1,200,000 5 Dịch vụ đẻ gia đình (DVYC) Lần 1,500,000 VII Phẫu thuật, thủ thuật khác 1 Phẫu thuật theo yêu cầu (Loại I) (Giá YC) Lần 2,000,000 2 Phẫu thuật theo yêu cầu (Loại II) (Giá YC) Lần 1,500,000
STT Tên dịch vụ Đơn vị tính Phần ghi chú chưa bao gồm thuốc, vật tư... (nếu có) Mức giá Dịch vụ yêu cầu (Đồng) 3 Phẫu thuật theo yêu cầu (Loại III) (Giá YC) Lần 1,000,000 4 Thủ thuật theo yêu cầu (Loại Đặc biệt) (Giá YC) Lần 750,000 5 Thủ thuật theo yêu cầu (Loại I) (Giá YC) Lần 600,000 6 Thủ thuật theo yêu cầu (Loại II) (Giá YC) Lần 450,000 7 Thủ thuật theo yêu cầu (Loại III) (Giá YC) Lần 300,000 8 Hỗ trợ điều trị vết thương bằng máy phát tia plasma lạnh - PlasmaMed (DVYC) Lần 150,000 9 Rửa vết thương (DVYC) Lần 40,000 D DỊCH VỤ CẬN LÂM SÀNG 1 Chụp Xquang tủy răng (Số hóa 1 phim) (Bệnh nhân ngoại viện) (DVYC) Lần 150,000 2 Siêu âm 3D/4D (DVYC) Lần 250,000 3 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] (Bệnh nhân ngoại viện) (DVYC) Lần 200,000 4 Triple test (DVYC) Lần 600,000 5 Douple test (DVYC) Lần 600,000 6 Gói sàng lọc dị tật tim và điếc bẩm sinh (DVYC) Lần 150,000 7 Gói sàng lọc 2 bệnh (trên mẫu gót chân trẻ) (DVYC) Lần 235,000 8 Gói sàng lọc 33 bệnh rối loạn chuyển hóa (trên mẫu gót chân trẻ) (DVYC) Lần 750,000 9 Gói sàng lọc tổng thể sơ sinh (DVYC) Lần 1,050,000 10 Xét nghiệm tinh dịch đồ (DVYC) Lần 350,000 11 Lọc rửa tinh trùng (DVYC) Lần 1,500,000 12 Siêu âm canh trứng trọn gói (DVYC) Lần 600,000

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.