PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 6. UNIT 6. OUR TET HOLIDAY.docx

UNIT 6. OUR TET HOLIDAY A. VOCABULARY 1. Vocabularies No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Apricot blossom n /'eɪprɪkɒt ‘blɒsəm/ Hoa mai 2 Calendar n /'kælɪndər/ Lịch 3 Calligraphy pictures n /kə’ lɪgrəfɪ' pɪktʃərz/ Thư pháp 4 Cheer v /tʃɪə/ Cổ vũ 5 Chung Cake (Square glutinous rice cake) n /tʃəηkeɪk/ (/skweər glu:tənəs raɪs keɪk/) Bánh Chưng 6 Dragon dancers n 'drægən dænsərz/ Múa lân 7 Dried candied fruits n /draɪd ’kændɪd fru:ts/ Mứt 8 Feather n /'feðər/ Lông vũ 9 Firework n /'faɪəwɜ:ks/ Pháo hoa 10 First-footer n /fɜ:st ‘fʊtər/ Người xông đất, xông nhà 11 Flower n /'flaʊər/ Hoa 12 Fun n /fʌn/ Niềm vui 13 Fruit tray n /fru:t treɪ/ Mâm ngũ quả 14 Get wet v /get wet/ Bị ướt 15 Kitchen God day n /'kɪtʃən gɒd deɪ/ Ngày cúng ông Công ông Táo 16 Kumquat tree n /'kʌmkwət tri:/ Cây quất 17 Mochi rice cake n /’məʊtʃɪ raɪs keɪk/ Bánh gạo Nhật 18 Offering n /ɒfərɪη/ Đồ cúng 19 Peach blossom n /pi:tʃ 'blɒsəm/ Hoa đào 20 Pickled onion n /'pɪkɪld ɒnən/ Dưa hành 21 Jellied meat n /'dʒelɪd mi:t/ Thịt đông
22 Relative n /'relətɪv/ Họ hàng 23 Remove v /rɪ'mu:v/ Loại bỏ, rũ bỏ 24 Rooster n /'ru:stər/ Gà trống 25 Rubbish (BE) n /'rʌbɪʃ/ Rác (chung) 26 Garbage (AE) n /'gɑ:bɪdʒ/ Rác (ướt, trong bếp) 27 Waste n /weɪst/ Chất thải 28 Trash n /træʃ/ Rác giấy vụn (khô) 29 Litter n /'lɪtər/ Rác (vứt không đúng nơi quy định) 30 Sewage n /'su:ɪdʒ/ Nước thải 31 Spring festival n /sprɪη festəvəl/ Hội xuân 32 Sticky rice n /' stɪkɪ raɪs/ Gạo nếp 33 Strike v /straɪk/ Đánh, điểm 34 Taboo n /tə'bu:/ Điều kiêng kị 35 Temple n /'templ/ Ngôi đền 36 Throw v /θrəʊ/ Ném 37 Welcome v /'welkəm/. Chào đón 38 Wish v, n /witʃ/ Ước, điều ước 2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 Fix up Sửa chữa 2 Put by Tích trữ, tiết kiệm 3 Get over Bình phục/ vượt qua 4 Come from Đến từ, sinh ra 5 Break down Hỏng 6 Eat out Ăn nhà hàng 7 Pass out Ngất, bất tỉnh 8 Wash up Rửa bát đĩa 9 Set up Thành lập 10 Make out Hiểu
3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Behave v Cư xử Behavior n Cách cư xử 2 Celebrate v Tổ chức Celebration n Sự/ Lễ kỉ niệm 3 Decorate v Trang trí Decoration n Sự trang trí, vật trang trí 4 Luck n Sự may mắn Lucky adj May mắn B. PRONUNCIATION /s/ /ʃ/ Categories (Phân loại âm) Phụ âm đơn vô thanh Phụ âm đơn vô thanh How to pronounce (Cách phát âm) Cách phát âm như âm /s/. Lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm nâng, luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi nên không rung thanh quản. Môi chu ra, hướng về phía trước và môi tròn. Mặt lưỡi chạm lợi hàm trên và nâng phần phía trước của lưỡi lên. Letters (Dấu hiệu) s, ss, c, sc, ce sick, glass, city, science, niece sh, c, ch, ci, s, ss, ti shop, ocean, machine, special, sure, Russia, station C. GRAMMAR 1. “Should/ Shouldn’t” for advice Form (Cấu trúc) (+) S + should + V. (-) S + shouldn’t + v. She should drink more water. We shouldn’t stay up late.
(?) Should+ S + V? (+) Yes, S + should. (-) No, shouldn’t. Should I go to the doctor? + Yes, you should. - No, you shouldn’t. Use (Cách sử dụng)  “Should/ shouldn’t” được dùng để khuyên ai nên hay không nên làm gì.  Dùng trong câu hỏi để diễn tả sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn.  Dùng với các đại từ nghi vấn như “what/ where /who” để diễn tả sự ngạc nhiên, thường dùng với “but”. You should go now. You shouldn’t eat much sugar. How should I know? What should I find but a giant snake? 2. “Some/ Any” for amount Quantifiers Use Plural nouns Uncountable nouns Some (một vài) Dùng trong câu khẳng định hoặc câu hỏi nghi vấn dùng với mục đích mời, đề nghị.   Any (một vài, nào) Dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi nghi vấn/ câu hỏi có từ hỏi về số lượng.    Chia động từ phụ thuộc vào số của danh từ. D. PRACTICE I. PRONUNCIATION – PHÁT ÂM Exercise 1. Find the word which has a different sound in the part underlined. 1. A. cooking B. celebrate C. city D. center 2. A. sister B. social C. sure D. summer 3. A. estimate B. stops C. cooks D. leisure 4. A. spring B. aisle C. isle D. island 5. A. cinema B. artificial C. social D. special

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.