PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 3 - TEST 1 - HS



D. keep – ĐÚNG – “Keep up with the times” là một idiom cố định trong tiếng Anh, mang nghĩa “theo kịp thời đại”, “bắt kịp xu hướng mới”. Đây là cách diễn đạt chính xác trong ngữ cảnh khuyên người đọc nên cập nhật các lựa chọn thời trang bền vững phù hợp với nhu cầu hàng ngày. Câu sử dụng “should keep up with the times” là hoàn toàn đúng ngữ pháp, tự nhiên và phù hợp với văn phong quảng cáo. Tạm Dịch: You should keep up with the times by choosing sustainable fashion options for your everyday wardrobe needs. (Bạn nên theo kịp thời đại bằng cách lựa chọn các phương án thời trang bền vững cho nhu cầu trang phục hằng ngày của mình.) Question 6:A. to create B. creating C. create D. to creating Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to create – ĐÚNG – Động từ “want” khi theo sau bởi một hành động khác, thì cấu trúc chuẩn là want + to V (to-infinitive). Trong câu này, “want to create” nghĩa là “muốn tạo ra”. Đây là cấu trúc đúng ngữ pháp và rất phổ biến trong văn viết, đặc biệt trong các tuyên bố sứ mệnh hoặc quảng cáo như trong đoạn văn này. “We strongly want to create...” thể hiện mong muốn mãnh liệt trong việc thiết kế những sản phẩm thời trang không gây lãng phí và đầy màu sắc cho cộng đồng. B. creating – SAI – Dạng “creating” là danh động từ (gerund), dùng sau một số động từ như “enjoy, avoid, consider”. Tuy nhiên, động từ “want” không đi kèm với gerund. Việc sử dụng “want creating” là sai ngữ pháp, vì không có sự kết hợp đúng giữa “want” và một danh động từ. C. create – SAI – Động từ nguyên thể “create” không có “to” đi kèm là dạng sai sau “want”. Trong tiếng Anh, không dùng “want + V-infinitive” mà phải có “to” để tạo thành cụm to-infinitive. “We want create” là cấu trúc không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. D. to creating – SAI – Đây là dạng sai kết hợp giữa “to” và gerund (to + V-ing). Cấu trúc “want to creating” là hoàn toàn sai ngữ pháp, vì “to” ở đây không phải là giới từ mà là một phần trong cấu trúc to-infinitive. Do đó, sau “want” phải là “to create”, không phải “to creating”. Tạm Dịch: We strongly want to create colorful zero-waste clothing for everyone in our community. (Chúng tôi thực sự mong muốn tạo ra những bộ quần áo không gây lãng phí đầy màu sắc cho tất cả mọi người trong cộng đồng của mình.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. 2025: Your Year, Earth's Year  The wildlife (7)_________ programs help many endangered animals survive in their natural habitats around our country. Some people recycle paper regularly, but (8)_________ prefer to plant beautiful trees in their gardens.  A (9)_________ of enthusiastic people actively join our community clean-up events every month. (10)_________ the ocean, many plastic bottles and bags are harming sea animals every day.  We must (11)_________ innovative solutions to tackle environmental issues before it's too late. The essential biodiversity of our precious forests needs urgent (12)_________ from everyone. Question 7:A. conservation B. preservation C. protection D. safeguarding
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. conservation – SAI – “Conservation” có nghĩa là sự bảo tồn, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng tài nguyên một cách bền vững và tiết kiệm (ví dụ: water conservation, energy conservation). Tuy đây là từ gần nghĩa, nhưng trong văn cảnh nói về động vật hoang dã đang gặp nguy hiểm, từ này thiên về quản lý tài nguyên nói chung hơn là cứu nguy sinh vật sống, nên không phải lựa chọn chính xác nhất. B. preservation – ĐÚNG – “Preservation” mang nghĩa bảo tồn, giữ gìn nguyên trạng, thường dùng trong ngữ cảnh bảo vệ các loài động vật, di sản thiên nhiên hoặc môi trường khỏi bị phá hoại hay tuyệt chủng. “Wildlife preservation programs” là cụm từ chính xác và phổ biến để chỉ các chương trình bảo tồn động vật hoang dã. Nó nhấn mạnh đến việc duy trì sự sống còn và sự nguyên vẹn của hệ sinh thái, phù hợp hoàn hảo với mệnh đề sau: “help many endangered animals survive...” C. protection – SAI – “Protection” nghĩa là sự bảo vệ, mang tính chung hơn, có thể áp dụng cho người, vật, quyền lợi,... Trong ngữ cảnh này, “wildlife protection programs” nghe có vẻ tự nhiên nhưng thường được dùng khi nói đến việc ngăn chặn mối đe dọa cụ thể (ví dụ như nạn săn bắn trái phép). Tuy không hoàn toàn sai, nhưng nó không chính xác bằng từ “preservation” vốn nhấn mạnh đến yếu tố bảo tồn lâu dài trong môi trường sống tự nhiên. D. safeguarding – SAI – “Safeguarding” có nghĩa là bảo vệ khỏi rủi ro, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến con người (như bảo vệ trẻ em, người cao tuổi) hoặc dữ liệu. Dùng trong cụm “wildlife safeguarding programs” là không phổ biến và nghe thiếu tự nhiên trong tiếng Anh học thuật hay quảng cáo môi trường. Vì vậy, phương án này không phù hợp về mặt ngữ cảnh. Tạm Dịch: The wildlife preservation programs help many endangered animals survive in their natural habitats around our country. (Các chương trình bảo tồn động vật hoang dã giúp nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng tồn tại trong môi trường sống tự nhiên của chúng trên khắp đất nước chúng ta.) Question 8:A. another B. other C. others D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another – SAI – “Another” là một từ số ít, mang nghĩa là “một cái khác” hoặc “một người khác”. Trong ngữ cảnh này, “some people” đã là số nhiều, nên phần còn lại cần là một đại từ số nhiều để chỉ những người còn lại. Dùng “another” là sai về số lượng và không phù hợp với cấu trúc song hành của câu. B. other – SAI – “Other” là một tính từ, cần phải đi kèm với một danh từ đếm được số nhiều, ví dụ: “other people”. Tuy nhiên, ở đây sau chỗ trống là động từ “prefer”, nên ta cần một đại từ độc lập làm chủ ngữ (như “the others”), chứ không phải một tính từ đứng đơn lẻ. C. others – SAI – “Others” là một đại từ số nhiều, có thể đứng một mình để thay cho danh từ số nhiều đã đề cập trước đó. Tuy nhiên, trong câu này đã có nhóm “some people” xuất hiện trước, nên nếu muốn nói đến phần còn lại rõ ràng, thì phải dùng “the others” để chỉ những người còn lại trong nhóm đã biết. Dùng “others” sẽ khiến câu mang nghĩa không đủ cụ thể, không có sự đối lập rõ ràng với “some”. D. the others – ĐÚNG – “The others” là đại từ số nhiều xác định, mang nghĩa là “những người còn lại”. Câu này đang trình bày sự đối lập giữa hai nhóm: “Some people” và “the others”. Đây là cách diễn đạt phổ

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.