Content text 5. PHẦN 3 - TIẾNG ANH.docx
H S A Chủ đề Tiếng Anh có 50 câu hỏi từ 601 đến 650 Câu 601: Choose A, B, C or D to complete each sentence New Year's Eve is the night __________ people celebrate the coming of a new year. A. where B. when C. which D. what Đáp án đúng là B Phương pháp giải Mệnh đề quan hệ chỉ thời gian Trạng từ quan hệ Lời giải A. where (adv) thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn B. when (adv) thay thế cho trạng từ chỉ thời gian C. which (pron) thay thế cho vật D. what (pron) thay thế cho sự vật => New Year's Eve is the night when people celebrate the coming of a new year. Tạm dịch: Đêm giao thừa là đêm mà mọi người kỷ niệm sự đến của năm mới. Câu 602: Choose A, B, C or D to complete each sentence During the live concert, the audience was thrilled to __________ the unexpected collaboration between two famous artists." A. see B. look C. view D. witness Đáp án đúng là D Phương pháp giải Từ vựng liên quan đến việc quan sát sự kiện. Lời giải A. see (v) nhìn thấy B. look (v) nhìn
H S A C. view (v) quan sát, nhìn D. witness (v) chứng kiến (đặc biệt là những sự kiện đặc biệt) => During the live concert, the audience was thrilled to witness the unexpected collaboration between two famous artists. Tạm dịch: Trong buổi hòa nhạc trực tiếp, khán giả đã rất phấn khích khi chứng kiến sự hợp tác bất ngờ giữa hai nghệ sĩ nổi tiếng. Câu 603: Choose A, B, C or D to complete each sentence John is planning a trip to Japan next year, so he _____ learn some basic Japanese phrases." A. ought B. might C. must D. can Đáp án đúng là C Phương pháp giải Động từ khuyết thiếu Lời giải A. ought (v) nên mang nghĩa nhẹ hơn, chỉ lời khuyên thay vì sự bắt buộc. B. might (v) có thể thể hiện khả năng, không phải sự chắc chắn hay bắt buộc C. must (v) phải thể hiện sự yêu cầu hoặc bắt buộc mạnh mẽ. D. can (v)có thể diễn tả khả năng, không phải yêu cầu bắt buộc. "Must" (v) – chỉ sự bắt buộc hoặc cần thiết. Các từ khác không phù hợp khi diễn tả sự cần thiết mạnh mẽ như vậy. => John is planning a trip to Japan next year, so he must learn some basic Japanese phrases. Tạm dịch: John đang lên kế hoạch cho chuyến đi Nhật vào năm sau, vì vậy anh ấy phải học một số câu cơ bản bằng tiếng Nhật. Câu 604: Choose A, B, C or D to complete each sentence Each employee was acknowledged for their achievements in their _______ roles within the company. A. respectable B. respective C. respected D. respecting