Content text TEST 1 - UNIT 1 - ILSW - GV.docx
TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Wellness 3.0: Where Science Meets Soul Transform Your Life with Revolutionary Health Solutions! At Wellness 3.0, we provide cutting-edge health solutions (1)_________ you through personalized care. Our approach is simple: healing begins when science meets soul. With our proven program, you will be at the (2)_________ of your game in just weeks. Meet our dedicated wellness specialists (3)_________ with the latest technology. (4)_________ your wellness journey has never been easier. Experience the power of our (5)_________ health programs designed by world-class experts. The beautiful is always achievable when you have the right support. Our (6)_________ guide every step of your transformation. Don't wait another day—your body deserves the best care possible. Call us today: 1-800-WELLNESS | Visit: wellness3point0.com Question 1:A. with B. to C. for D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. with: SAI – “with” là giới từ thường dùng để chỉ công cụ hoặc sự đồng hành (như: “with a tool” hoặc “with someone”). Tuy nhiên, trong câu này, “you” là đối tượng nhận dịch vụ, không phải là phương tiện hay công cụ. Vì vậy, “with you” không mang ý nghĩa đúng. B. to: ĐÚNG – “to” là giới từ chính xác để chỉ đích đến hoặc đối tượng nhận hành động. Trong câu này, “provide solutions to you” mang nghĩa “cung cấp giải pháp cho bạn”, phù hợp với ngữ pháp và văn phong quảng cáo. Đây là cách dùng phổ biến và chính xác sau động từ “provide”. C. for: SAI – “for” mang nghĩa là “dành cho”, nghe có vẻ hợp lý nhưng lại không phù hợp trong cấu trúc tiêu chuẩn sau “provide”. Dù “provide something for someone” đôi khi được chấp nhận, nhưng “provide something to someone” là cách dùng phổ biến hơn, đặc biệt trong văn bản trang trọng như quảng cáo. D. about: SAI – “about” mang nghĩa là “về”, hoàn toàn không phù hợp ở đây vì không diễn tả được mối quan hệ giữa hành động “provide” và người nhận “you”. “Provide solutions about you” là cấu trúc sai ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tạm Dịch: At Wellness 3.0, we provide cutting-edge health solutions to you through personalized care. (Tại Wellness 3.0, chúng tôi cung cấp cho bạn các giải pháp sức khỏe tiên tiến thông qua dịch vụ chăm sóc cá nhân.) Question 2:A. peak B. top C. center D. bottom Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định B. top: ĐÚNG – “top” là từ chuẩn trong thành ngữ “at the top of your game”, mang nghĩa “ở phong độ cao nhất” hoặc “ở trạng thái tốt nhất của bạn”. Đây là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thường dùng
trong các bối cảnh tích cực như quảng cáo, thể thao, hoặc thành tích cá nhân – hoàn toàn phù hợp với văn phong quảng bá ở đây. Tạm Dịch: Our approach is simple: healing begins when science meets soul. With our proven program, you will be at the top of your game in just weeks. (Cách tiếp cận của chúng tôi rất đơn giản: quá trình chữa lành bắt đầu khi khoa học gặp gỡ tâm hồn. Với chương trình đã được chứng minh của chúng tôi, bạn sẽ đạt đến đỉnh cao chỉ sau vài tuần.) Question 3:A. is working B. was worked C. which worked D. working Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. is working: SAI – Đây là thì hiện tại tiếp diễn với chủ ngữ số ít ("is working"), không phù hợp về cả ngữ pháp lẫn chức năng. Trong câu này, phần cần điền không phải là một mệnh đề hoàn chỉnh mà là một cụm rút gọn bổ nghĩa cho “specialists”, nên “is working” là không hợp lý. B. was worked: SAI – Đây là bị động quá khứ (“đã được làm việc”), nhưng hoàn toàn sai cả ngữ pháp lẫn ý nghĩa. “Specialists” là chủ thể đang làm việc với công nghệ hiện đại, chứ không phải là “được làm việc”. Ngoài ra, cấu trúc này cũng không phù hợp trong cụm rút gọn bổ nghĩa cho danh từ. C. which worked: SAI – Mặc dù “which worked” là một mệnh đề quan hệ (rút gọn từ “who worked”), nhưng không phù hợp ở đây vì câu muốn nhấn mạnh trạng thái hiện tại và liên tục, không phải một hành động đơn lẻ trong quá khứ. Hơn nữa, dùng “which” cho người là không đúng – phải là “who”. D. working: ĐÚNG – Đây là dạng phân từ hiện tại (present participle), dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ “who are working with the latest technology”. Cấu trúc “noun + V-ing” được dùng rất phổ biến để mô tả người đang thực hiện hành động. Câu “wellness specialists working with the latest technology” là đúng ngữ pháp, rõ nghĩa và súc tích – phù hợp với văn phong quảng cáo. Tạm Dịch: Meet our dedicated wellness specialists working with the latest technology. (Gặp gỡ các chuyên gia chăm sóc sức khỏe tận tâm của chúng tôi đang sử dụng công nghệ mới nhất.) Question 4:A. Starting B. To start C. Start D. To starting Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. Starting: ĐÚNG – “Starting” là danh động từ (gerund), đóng vai trò như chủ ngữ của câu. Cấu trúc “Starting your wellness journey...” nghĩa là “Việc bắt đầu hành trình chăm sóc sức khỏe của bạn...”. Đây là cách dùng tự nhiên và chính xác trong văn viết, đặc biệt trong quảng cáo nhằm tạo nhịp điệu mạch lạc. B. To start: SAI – “To start” là động từ nguyên mẫu có “to” (infinitive). Tuy cũng có thể dùng làm chủ ngữ trong một số trường hợp trang trọng, nhưng “To start your wellness journey has never been easier” nghe cứng và ít phổ biến hơn so với dạng “Starting...”. Trong ngữ cảnh quảng cáo mang tính gần gũi và truyền cảm hứng, dùng danh động từ “Starting” là lựa chọn tốt hơn. C. Start: SAI – Đây là dạng nguyên thể của động từ (bare infinitive), không thể dùng làm chủ ngữ đứng đầu câu như trong ngữ cảnh này. “Start your wellness journey has never been easier” là sai ngữ pháp. D. To starting: SAI – Cấu trúc này sai hoàn toàn về mặt ngữ pháp. “To” không bao giờ đi với “starting” theo kiểu này. Không tồn tại cấu trúc “to + gerund” trong vai trò làm chủ ngữ ở đầu câu.