Content text [Springboard] Collocation - Environment
TOPIC-BASED VOCABULARY - SERIES #4 TOPIC : ENVIRONMENT (PART 1/15) Bộ Topic-based Useful Language (TUL) List được sử dụng giúp học viên tăng vốn ngôn ngữ theo chủ đề. Bộ TUL có 10 phần tương ứng với 10 chủ đề, được tổng hợp từ các từ vựng chủ đề thường gặp nhất trong các bài Reading, Listening; cũng như tổng hợp từ các bài Writing từ mentors. Bộ TUL chỉ tinh giản với nghĩa tiếng Việt ngắn gọn, cùng với giải thích kĩ về sự liên quan đến chủ đề môi trường, và cách sử dụng trong câu. Học viên được khuyến khích tra cứu thêm trong tiếng Anh để có sự hiểu bao quát nhất. - biosphere: Mối quan hệ giữa các sinh vật sống với nhau The destruction of rainforests severely disrupts the biosphere, affecting relationships among living things and leading to the extinction of many species. - pollutant particles: Các hạt bẩn thỉu gây ô nhiễm không khí The factory's emissions released a large number of pollutant particles into the air, worsening the air quality in the surrounding area. - aquifer: nước ngầm The overuse of water from the aquifer for irrigation purposes has led to a drastic decrease in its levels, threatening the water supply for future generations. - filtration (n): Quá trình loại bỏ tạp chất từ nước The water treatment plant uses advanced filtration technology to ensure that drinking water is free from harmful contaminants. - tainted=polluted=contaminated: bị ô nhiễm The river was tainted with chemicals from nearby factories, making it unsafe for swimming or fishing. - Food chain disruption: Sự gián đoạn trong chuỗi thức ăn, khi một hoặc nhiều loài trong chuỗi bị ảnh hưởng
The introduction of an invasive species led to food chain disruption, as it preyed on native species without natural predators. - Habitat loss: Sự mất mát môi trường sống tự nhiên của các loài. Urban expansion is a primary cause of habitat loss for many terrestrial and aquatic species. - Poaching: Săn bắn trái phép động vật hoang dã Elephant populations have drastically declined due to poaching for their ivory tusks. - Dwindling number: số lượng giảm dần The dwindling number of pandas in the wild is a concern for conservationists worldwide. - Low-carbon lifestyle: lối sống giảm thiểu việc phát thải carbon vào môi trường Adopting a low-carbon lifestyle by using public transport and consuming less meat can significantly reduce one's carbon footprint. - Deplete natural resources: cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên Unsustainable logging practices continue to deplete natural forests at an alarming rate. - Leave a carbon footprint: Để lại dấu chân carbon, tức là lượng khí thải CO2 và khí nhà kính khác mà hoạt động của một cá nhân hoặc tổ chức gây ra trong môi trường Every flight we take and every car we drive significantly increases our carbon footprint, contributing to global warming. - Release/discharge waste into sth: Thải hoặc xả chất thải vào một nơi nào đó, như một dòng sông, hồ, hoặc bầu khí quyển Factories that release waste into rivers without treatment are causing severe water pollution problems. - Fuel-efficient vehicles: Xe cộ tiết kiệm nhiên liệu, có khả năng sử dụng ít nhiên liệu hơn cho mỗi đơn vị quãng đường đi được Buying fuel-efficient vehicles is a smart choice for reducing greenhouse gas emissions and saving money on fuel in the long run. - Consume less and recycle more: Tiêu thụ ít hơn và tái chế nhiều hơn, nhằm giảm lượng rác thải và sử dụng hiệu quả tài nguyên
To mitigate the impact on our planet, we must all strive to consume less and recycle more, aiming for a more sustainable lifestyle. - Take public transit = take public transport=mass transit: Sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện, tàu điện ngầm. Taking public transit instead of driving personal vehicles can significantly reduce one's carbon emissions and alleviate traffic congestion. - Carpooling: dịch vụ share xe, nơi mọi người cùng đi chung một xe để giảm lượng phát thải và chi phí đi lại Carpooling to work is an effective way to cut down on fuel costs and reduce the number of cars on the road. - Throw-away/disposable products: sản phẩm dùng 1 lần (khiến tạo ra lượng lớn rác thải không phân hủy được) The excessive use of throw-away products, such as plastic utensils and containers, contributes significantly to plastic pollution. - Sort the daily garbage: Phân loại rác thải hàng ngày Sorting the daily garbage into recyclable and non-recyclable bins is a simple yet effective step towards environmental sustainability. - Metropolitan =>metropolis: đô thị lớn New York is a bustling metropolis known for its skyline, diverse culture, and economic influence. - Thorny problem: vấn đề nhức nhối, khó giải quyết Climate change is a thorny problem that requires global cooperation and innovative solutions to address effectively. - Fuel-cell driven vehicle: vehicle powered by electricity - Xe chạy bằng pin nhiên liệu, sử dụng điện năng để hoạt động Fuel-cell driven vehicles emit only water vapor as a byproduct, making them an environmentally friendly alternative to traditional cars - deteriorate/damage/harm/pollute/degrade/exacerbate the envỉonment: gây ảnh hưởng xấu đến môi trường - Enhance/optimize/monitor air/water...quality: Cải thiện/tối ưu/kiểm soát chất lượng không khí/nước The city has launched a new initiative to monitor and enhance the air quality by increasing green spaces.
- Environmental degradation/deterioration: Sự suy thoái môi trường Industrial waste has contributed significantly to environmental degradation in the river basin. - Material pursuit: sự theo đuổi vật chất The society's excessive material pursuit has led to overconsumption and waste generation. - Subsidize environmentally-friendly products: Tài trợ cho các sản phẩm thân thiện với môi trường The government decided to subsidize environmentally-friendly products to encourage sustainable consumer behavior. - Dump garbage: xả rác Illegal practices to dump garbage in rivers have led to severe water pollution. - Fertile land >< barren desert: Đất màu mỡ >< Sa mạc cằn cỗi Over-irrigation and poor land management can turn fertile land into a barren desert. - Natural balance/equilibrium of ecosystem: Sự cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái Protecting native species is crucial for maintaining the natural balance of the ecosystem. - Rarity/disappearance of species: Sự hiếm hoi/tuyệt chủng của các loài. The rarity of the snow leopard highlights the urgency of conservation efforts in their natural habitats. - Propagation (n): sự nhân giống The propagation of endangered plants in botanical gardens is a strategy to preserve biodiversity. - Culprit of sth: thủ phạm của cái gì Plastic waste is a major culprit of marine pollution - Halt/curb sth: dừng lại/hạn chế cái gì The government introduced regulations to curb the emission of greenhouse gases. - Log forests=cut down trees: chặt phá rừng Illegal logging operations continue to log forests at an alarming rate, causing deforestation. - Vivisection (animal testing): Thí nghiệm trên động vật sống