Content text UNIT 2 - LESSONS.docx
________________________________________________________________________________________________ I learn smart world 12 - Lessons UNIT 2: OUT INTO THE WORLD A. VOCABULARY n: noun (danh từ) vp: verb phrase (nhóm chữ động từ) adj: adjective (tính từ) det: determiner (từ hạn định) v: verb (động từ) sb: somebody (1 người nào đó) adv: adverb (trạng từ) sth: something (1 điều gì đó) c: collocation (nhóm từ cố định) one’s: dùng thay thế cho 1 tính từ sở hữu (my, your, his, her, our, their…) tương ứng với chủ từ ip: indefinite pronoun (đại từ bất định) id: idiom (thành ngữ) ex: exclamation (thán từ) ia: indefinite adjective (tính từ bất định) LESSON 1 (P. 15, 16, 17, 18) Part 1 N o Words/Phrases Parts of speech Transcriptions Vietnamese meanings Notes 1 snatch v /snætʃ/ chộp lấy, giật lấy 2 spot n /spɑːt/ điểm, chỗ, nơi, vết 3 discreet adj /dɪˈskriːt/ kín đáo, thận trọng 4 credit card np /ˈkred.ɪt - kɑːrd/ thẻ tín dụng 5 currency n /ˈkɝː.ən.si/ tiền tệ 6 - safe - safe - safety - adj - n - n - /seɪf/ - /seɪf/ - /ˈseɪf.ti/ - an toàn - két sắt - sự an toàn 7 pick up vp /pɪk - ʌp/ học lỏm; tiếp thu; nhặt lên; mua; đón; tăng tốc 8 take sth away c /teɪk/ - /əˈweɪ/ lấy cái gì đi, mang cái gì đi 9 - quickly - quick (at) - quickness - adv - adj - n - /ˈkwɪk.li/ - /kwɪk/ - /ˈkwɪk.nəs/ - nhanh - nhanh - sự nhanh chóng 10 - roughly - rough - adv - adj - /ˈrʌf.li/ - /rʌf/ - một cách thô bạo - thô, gồ ghề, xù xì, khó khăn 11 particular adj /pɚˈtɪk.jə.lɚ/ cụ thể, đặc biệt 12 area n /ˈer.i.ə/ vùng, khu vực, lĩnh vực, diện tích 13 - place - place - n - v /pleɪs/ - nơi chốn - để, đặt 14 - careful ≠ careless - carefully ≠ carelessly - carefulness - adj - adj - adv - adv - n - /ˈker.fəl/ - /ˈker.ləs/ - /ˈker.fəl.i/ - /ˈker.ləs.li/ - /ˈker.fəl.nəs/ - cẩn thận - bất cẩn - một cách cẩn thận - một cách bất cẩn - sự cẩn thận