Content text TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ.docx
BÀI 1 : THỜI GIAN *****Thời gian***** Thời gian ---->시간 ---->xi-can Giây ---->초 ---->shô Phút----> 분----> bun Giờ ---->시 ---->xi Ba mươi phút ---->삼십분 ---->xam-xíp-bun Kém …---->전 ---->chơn Bây giờ là mấy giờ?----> 지금 몇시예요?----> chi-cưm- miớt-xi-iê-iô? Bốn giờ kém năm ---->네시 오분전 ---->nê-xi-ô-bun-chơn Sáu giờ ---->여섯시 ---->iơ-xớt-xi Bảy giờ rưỡi ---->일곱시반/삼십분 ---->il-cốp-xi-ban/ xam-xíp-bun Mười giờ mười phút----> 열시 십분----> iơl-xi-xíp-bun Mười hai giờ kém năm ---->열두시 오분 전 ---->iơl-tu-xi-ô- bun-chơn Một tiếng đồng hồ----> 한시간 ---->hăn-xi-can Hai tiếng mười hai phút ---->두시간 이십분 ---->tu-xi-can- i-xíp-bun Hai tiếng đồng hồ sau ---->두시간 후----> tu-xi-can-hu Trước năm giờ ---->다섯시까지 ---->ta-xớt-xi-ca-chi Xuân----> 봄 ---->bôm Hạ ---->여름----> iơ-rưm Thu ---->가을 ca-ưl Đông ---->겨울 ---->ciơ-ul Ngày ---->일 il
Tháng ---->월----> uơl Năm ---->년 ---->niơn Thứ hai ---->월요일 ---->uơ-riô-il Thư ba ---->화요일 ---->hoa-iô-il Thứ tư---->수요일 ---->xu-iô-il Thứ năm ---->목요일----> mốc-iô-il Thứ sáu ---->금요일 ---->cưm-iô-il Thứ bảy ---->토요일---->thô-iô-il Chủ nhật ---->일요일 ---->i-riô-il *****Tuần***** Tuần này ---->이번주 ---->i-bơn-chu Tuần sau ---->다음주 ---->ta-ưm-chu Tuần trước ---->지난주----> chi-nan-chu *****Tháng ---->달 ---->tal***** Tháng này----> 이번달 ---->i-bơn-tal Tháng sau----> 다음달 ---->ta-ưm-tal Tháng trước ---->지난달 ---->chi-nan-tal Hôm nay ---->오늘 ---->ô-nưl Hôm qua ---->어제 ---->ơ-chê Ngày mai ---->내일 ---->ne-il Sáng ---->아침 ---->a-shim Trưa ---->점심 ---->chơm-xim Chiều ---->오후 ---->ô-hu Tối ---->저녁 ---->chơ-niớc Ban đêm ---->밤----> bam