Content text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 8-LỚP 12 KEY CHI TIẾT.doc
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Câu này cần một tính từ để miêu tả danh từ species (loài). Tính từ incredible phải đứng trước danh từ species để miêu tả nó. these incredible species là cấu trúc đúng, có tính từ incredible đứng trước danh từ species. Các đáp án còn lại đều sai về trật tự tính từ và danh từ. Đáp án đúng: C. these incredible species D. due to Giải thích: Câu này yêu cầu một cụm từ để chỉ nguyên nhân gây ra hành động bảo vệ động vật đang bị đe dọa. "Due to" là cụm từ thích hợp để chỉ lý do (tương đương với "do vì"). C. number Giải thích: Ở đây, cần một danh từ chỉ số lượng có thể đếm được (số lượng loài), "number" là đúng vì chúng ta thường sử dụng "number" để nói về các loài (plural noun). "Amount" dùng cho những thứ không đếm được, nên không phù hợp trong ngữ cảnh này. A. areas Giải thích: Câu này liên quan đến bảo vệ môi trường, vì vậy "protected areas" (các khu bảo tồn) là cụm từ phù hợp nhất. Câu 6: A. these species incredible B. incredible these species C. these incredible species D. species these incredible Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Protecting Endangered Animals To protect endangered animals, we must take immediate action (7) habitat loss, poaching, and climate change. The (8) of species facing extinction is increasing rapidly, affecting biodiversity around the world. Conservation efforts, such as creating protected (9) and enforcing anti-poaching laws, are essential to safeguard these animals. (10) critical actions include reducing deforestation and supporting sustainable practices. Governments, organizations, and individuals need to (11) the root causes of these threats to preserve wildlife. Awareness campaigns and education on environmental (12) are also crucial for ensuring the survival of these species. The role of conservationists is more important than ever to maintain ecological balance. Câu 7. A. according to B. thanks to C. on account of D. due to Câu 8. A. majority B. item C. number D. amount Câu 9. A. areas B. groups C. organizations D. volunteers Đáp án đúng: B. on Giải thích: Khi nói về sự tác động lên một cái gì đó, ta thường sử dụng giới từ on. Câu này đang nói về "tác động tiêu cực của các hoạt động con người lên các hệ sinh thái."
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 D. Other Giải thích: "Other" được dùng để chỉ những hành động, biện pháp khác (dạng số nhiều), trong khi các lựa chọn còn lại không phù hợp với ngữ pháp. A. go in: "Go in" không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó có nghĩa là "vào" hoặc "tham gia vào", không liên quan đến việc xử lý vấn đề. B. deal with: Đúng. "Deal with" có nghĩa là xử lý hoặc giải quyết vấn đề, rất phù hợp với ngữ cảnh này khi nói về việc giải quyết nguyên nhân của những mối đe dọa đối với động vật hoang dã. C. take up: "Take up" có nghĩa là bắt đầu một sở thích hay một hoạt động mới, không phù hợp với câu này. D. stand by: "Stand by" có nghĩa là đứng bên cạnh hoặc ủng hộ, nhưng không phải là cách diễn đạt chính xác trong ngữ cảnh này. Lựa chọn đúng: B. deal with D. protection Giải thích: Ở đây, "environmental protection" là cụm từ đúng nhất, có nghĩa là bảo vệ môi trường. Các lựa chọn khác không phù hợp trong ngữ cảnh bảo vệ động vật và môi trường. Câu 10. A. Others B.Each other C. The others D. Other Câu 11. A. go in B. deal with C. take up D. stand by Câu 12. A. sustainability B. extinction C. avenue D. protection Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions from 13 to 17. Câu 13 a. Nam: Yes, I have. I’ve been raising awareness about endangered animals by sharing information on social media. b. Nam: Hi, Mark! It's been a while. You look so energetic! c. Mark: Hi, Nam! Thanks! You look fantastic too. Have you been doing anything to protect endangered species? A. a-c-b B. b-c-a C. c-b-a D. b-a-c Câu 14 a. Mark: I’m going to organize a campaign to inform people about endangered species. b. Nam: Why a campaign? c. Mark: Campaigns help spread knowledge quickly and encourage others to take action. d. Nam: What will you do to raise awareness about wildlife protection? e. Nam: I think spreading awareness online would be more effective. I’ll start a social media group. A. d-a-b-c-e B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. c-d-e-a-b b. Nam: Chào Mark! Lâu rồi không gặp. Bạn trông rất tràn đầy năng lượng! c. Mark: Chào Nam! Cảm ơn bạn! Bạn cũng trông tuyệt vời. Dạo này bạn có làm gì để bảo vệ các loài động vật đang bị đe dọa không? a. Nam: Có, tôi đã nâng cao nhận thức về các loài động vật đang bị đe dọa bằng cách chia sẻ thông tin trên mạng xã hội.