Content text [GV] ĐỀ 10 - B. ĐÁP ÁN VÀ BẢNG TỪ.docx
	
		
3 authentic interpersonal engagement. con người với nhau một cách chân thực. Ultimately, transcending digital individualism through substantive human interactions may illuminate pathways toward renewed communal solidarity. Cuối cùng, việc vượt qua chủ nghĩa cá nhân số thông qua những tương tác giữa người với người mang tính thực chất có thể soi sáng những con đường hướng tới sự đoàn kết cộng đồng được tái sinh. Read the following article and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Question 7. D Cấu trúc collocation tự nhiên nhất là “face the challenge of …” → “face the formidable challenge of confronting…”. Dùng “face” tránh lặp nghĩa với động từ ngay sau “of” là “confronting”; nếu chọn A “confront”, câu thành “confront the challenge of confronting…”, vừa rối vừa thừa. B “tackle” và C “address” đều có thể đi với “challenge”, nhưng “increasingly tackle/address the formidable challenge of confronting…” nghe nặng nề, kém tự nhiên hơn “face” trong văn học thuật mô tả bối cảnh khái quát. Question 8. C “Expend tremendous amounts of … capital” là kết hợp chuẩn với danh từ không đếm được “institutional and social capital”. A “quantities” thường dùng với vật thể hữu hình hoặc số liệu đo đếm; B “volumes” hợp với “trade/sales/traffic volumes”, không hợp “social capital”. D “reserves” gợi “dự trữ”, nhấn vào trữ lượng hơn là hành động “chi tiêu/hao phí”, lại ít dùng với “social capital”. Question 9. C “Be involved in negotiations” là cụm cố định, trang trọng và tự nhiên với “delicate negotiations”. A “are engaging in” ngữ pháp đúng nhưng sắc thái miêu tả hành động đang diễn tiến, thường dùng cho hoạt động có chủ đích cụ thể; ở đây ta cần trạng thái tham dự nói chung. B “are participating in” cũng đúng nhưng mang sắc thái sự kiện/hội thảo hơn là tiến trình thương lượng phức tạp. D “immersed in” hàm ý “đắm chìm, chìm sâu”, quá mạnh so với nghĩa trung tính cần có. Question 10. D Thứ tự tính từ tự nhiên nhất là “innovative, flexible, adaptive governance strategies”. “Innovative” là đánh giá chủ quan đặt trước; “flexible and adaptive” là cặp collocation hay đi cùng mô tả đặc tính chức năng, nên xuất hiện phía sau và thường giữ thứ tự “flexible … adaptive”. Các phương án A/B/C hoán đổi vị trí làm câu kém trôi chảy, phá vỡ nhịp collocation quen thuộc. Question 11. A “Generate innovations” là collocation rất phổ biến trong học thuật/chính sách: các đối tượng “dialogues/processes” có thể “generate” đổi mới. B “produce innovations” dùng được nhưng thiên về sản phẩm hữu hình/sản lượng; trong ngữ cảnh thể chế, “generate” tự nhiên hơn. C “formulate” và D “devise” hợp với “plans/strategies/policies” hơn là danh từ kết quả “innovations”. Question 12. B