Content text BASIC IELTS - GIÁO TRÌNH (VERSION 1.2)
Hướn dẫ sử dụn Cuốn giáo trình Basic IELTS được xây dựng và biên soạn phù hợp với trình độ của học viên, tập trung vào các kiến thức trọng điểm nhất về Phát âm, Từ vựng và Ngữ pháp trong Tiếng Anh, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bên cạnh các bài luyện tập kiến thức chủ đạo, giáo trình còn lồng ghép những dạng bài IELTS để các bạn thực hành những gì vừa học vào thực tế, nhằm làm quen dần với hình thức ra đề và có sự chuẩn bị kĩ lưỡng hơn. Để tận dụng hiệu quả cuốn giáo trình này, bên cạnh việc tập trung lắng nghe bài giảng và hoàn thành bài tập trong thời gian trên lớp, các bạn nên: 1. Đọc bài và chuẩn bị bài trước khi lên lớp Một bài học mới sẽ vô vàn những kiến thức mới lạ, việc chuẩn bị trước khi học giúp các bạn không chỉ ôn lại kiến thức đã biết, mà đặc biệt là tránh bị “ngợp” những luồng kiến thức mới. 2. Ôn tập và mở rộng kiến thức Sau mỗi buổi học, các bạn nên đọc kĩ lại lí thuyết, đặc biệt chú ý đến những điểm nổi bật, điểm mở rộng mà giáo viên đã nhấn mạnh trên lớp. Ngoài ra, xem lại các bài tập trong phần luyện tập, đánh dấu những lỗi sai mà bản thân mắc phải để đảm bảo sẽ không mắc lại lỗi tương tự. Bên cạnh đó, các bạn nên dành khoảng thời gian hợp lí để hoàn thành phần bài tập được giao về nhà, cố gắng rèn thói quen không vừa làm vừa mở xem lại phần lí thuyết. Học chỉ trên giáo trình là không đủ, các bạn có thể tham khảo các cuốn sách như Cambridge Grammar for IELTS hay Grammar/Vocab for IELTS (Collins) để ôn tập, nắm vững kiến thức trọng tâm và làm quen nhiều hơn với bài thi. Hi vọng rằng các bạn sẽ luôn tập trung và nỗ lực hết mình trong quá trình ôn luyện IELTS!
Unit title Unit 1. Personal information (1) /i:/, /ɪ/ Personal information (1) • Name & Age Tenses (1) • Present simple • Present continuous • Present perfect Unit 2. Personal information (2) /uː/, /ʊ/ Personal information (2) • Phone number • Date • Postcode Tenses (2) • Past simple • Past continuous • Past perfect Unit 3. Leisure time and activities /ɔ:/, /ɒ/ Leisure time and activities Tenses (3) • Future simple • Be going to Unit 4. Family /ɑː/, /ʌ/ Family S-V agreement (1) • Action verbs • There be • Subjects with conjunctions Unit 5. Special occasions /e/, /æ/ Special occasions S-V agreement (2) • Indefinite pronoun as subjects • Modal verbs • Gerunds • Expressions of quantity Unit 6. Nationalities /ɜ:/, /ə/ Nationalities Nouns • Proper nouns • Common nouns • Countable & uncountable nouns • Noun phrase & compound nouns Unit 7. Business /ɔɪ/, /aʊ/ Business Verbs • To be • Action verbs • Linking verbs • Modal verbs Unit 8. Health /eɪ/, /aɪ/ Health Adjectives • Comparative – Superlative adjectives Pronunciation Vocabulary Grammar Map of the units
Unit title Unit 9. Environment (1) /eə/, /əʊ/ Environment (1) Adverbs • Positions and usage Unit 10. Environment (2) /ð/, /θ/ Environment (2) Prepositions (1) • Prepositions of time/place/ movement/manner/purpose/reason Unit 11. Education (1) /ʃ/, /ʒ/ Education (1) Prepositions (2) • • • With/of/by Unit 12. Education (2) /tʃ/, /dʒ/ Education (2) Passive – Active (1) • In present and past tenses Unit 13. Media /w/, /j/ Media Passive – Active (2) • In future tenses • With modal verbs Unit 14. Travelling /s/, /z/, /ʃ/ Travelling Passive – Active (3) • Special cases Unit 15. Technology /k/, /g/ Technology Relative clauses (1) • Relative pronouns Unit 16. Communities (1) /t/, /d/ Communities (1) Relative clauses (2) • Relative adverbs Unit 17. Communities (2) /n/, /ŋ/ Communities (2) Relative clauses (3) • Reduced relative clauses Unit 18. Campus life (1) Stress (1) Campus life (1) Conjunctions (1) • Coordinating conjunctions Unit 19. Campus life (2) Stress (2) Campus life (2) Conjunctions (2) • Correlative conjunctions Unit 20. Weather Chunking and rhythm Weather Conjunctions (3) • Subordinating conjunctions (Reason/Concession/Purpose/ Condition) Pronunciation Vocabulary Grammar Because of/Due to In spite of
Table of Contents Version 1.2 Unit 1. Personal information (1) ............................................................................................ 3 Unit 2. Personal information (2) .......................................................................................... 10 Unit 3. Leisure time and activities ....................................................................................... 20 Unit 4. Family...................................................................................................................... 27 Unit 5. Special occasions ..................................................................................................... 36 Unit 6. Nationalities ............................................................................................................ 45 Unit 7. Business................................................................................................................... 56 Unit 8. Health...................................................................................................................... 67 Unit 9. Environment (1)....................................................................................................... 78 Unit 10. Environment (2)..................................................................................................... 86 Unit 11. Education (1) ......................................................................................................... 93 Unit 12. Education (2) ....................................................................................................... 101 Unit 13. Media .................................................................................................................. 109 Unit 14. Travelling............................................................................................................. 119 Unit 15. Technology .......................................................................................................... 127 Unit 16. Communities (1) .................................................................................................. 136 Unit 17. Communities (2) .................................................................................................. 143 Unit 18. Campus life (1)..................................................................................................... 150 Unit 19. Campus life (2)..................................................................................................... 157 Unit 20. Weather .............................................................................................................. 163 Các bạn truy cập Audio/Key/Tapescript tại link: https://bit.ly/33K0EJb hoặc quét mã QR sau: