Content text Unit 1 (Friends Global 10) (HS).docx
1 Bài tập Tiếng Anh 10 (Friends Global) A. VOCABULARIES New words (Từ mới) No. Word Type Pronunciation Meaning 1. anxious adj /ˈæŋkʃəs/ lo lắng 2. ashamed adj /əˈʃeɪmd/ ngượng ngùng, xấu hổ 3. bored adj bɔːd/ buồn chán 4. confused adj /kənˈfjuːzd/ bối rối 5. cross adj /krɒs/ tức giận, bực mình 6. delighted adj /dɪˈlaɪtɪd/ vui sướng, hạnh phúc 7. disappointed adj /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng 8. embarrassed adj /ɪmˈbærəst/ xấu hổ 9. envious adj /ˈenviəs/ ghen tỵ 10. excited adj /ɪkˈsaɪtɪd/ hào hứng 11. frightened adj /ˈfraɪtnd/ sợ hãi 12. proud adj /praʊd/ tự hào 13. relieved adj /rɪˈliːvd/ nhẹ nhõm 14. shocked adj /ʃɒkt/ sốc, ngạc nhiên 15. suspicious adj /səˈspɪʃəs/ nghi ngờ 16. upset adj /ˌʌpˈset/ buồn bã, thất vọng 17. lottery n /ˈlɒtəri/ xổ số 18. compare v kəmˈpeə(r)/ so sánh 19. level n /ˈlevl/ mức độ 20. result n /rɪˈzʌlt/ kết quả 21. interesting adj /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị 22. unlucky adj /ʌnˈlʌki/ không may mắn 23. argument n /ˈɑːɡjumənt/ tranh cãi, tranh luận 24. tiring adj /ˈtaɪərɪŋ/ gây mệt mỏi 25. moving adj /ˈmuːvɪŋ/ cảm động 26. annoyed adj /əˈnɔɪd/ bực mình, cáu giận 27. injured adj /ˈɪndʒəd/ bị thương 28. serious adj /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng 29. unusual adj /ʌnˈjuːʒuəl/ bất thường, lạ thường 30. medical adj /ˈmedɪkl/ thuộc về y tế 31. condition n /kənˈdɪʃn/ tình trạng, điều kiện 32. pain n /peɪn/ sự đau đớn 33. rare adj /reə(r)/ hiếm 34. trip v /trɪp/ vấp ngã 35. bruise n /bruːz/ vết bầm tím 36. disorder n /dɪsˈɔːdə(r)/ rối loạn 37. cure n /kjʊə(r)/ phương pháp cứu chữa 38. amused adj /əˈmjuːzd/ thấy hài hước, buồn cười 39. guilty adj /ˈɡɪlti/ cảm thấy tội lỗi, ân hận 40. typical adj /ˈtɪpɪkl/ điển hình UNIT 1: FEELINGS
1 Bài tập Tiếng Anh 10 (Friends Global) 1. Một số động từ khi thêm “-ing” hoặc “-ed” được dùng như tính từ. Các tính từ tận cùng “-ing” và “-ed” thường có ý nghĩa tương tự, nhưng cách dùng thì khác nhau. E.g: Learning English is interesting. Many students are interested in learning English. Adj “-ing” (interesting) thường có ý nghĩa “gây ra” (thường dùng cho vật hoặc sự việc). Adj “-ed” (interested) thường có ý nghĩa “bị/ được” (thường dùng cho người). 2. Một số tính từ tận cùng “-ing” và “-ed” thường gặp: Verb (Động từ) Adjectives (Tính từ) Meaning (Nghĩa) amaze amazing / amazed kinh ngạc amuse amusing / amused vui nhộn bore boring / bored buồn chán confuse confusing / confused rối trí, khó hiểu disappoint disappointing / disappointed thất vọng excite exciting / excited hồi hộp, kích động fascinate fascinating / fascinated hấp dẫn frighten frightening / frightened sợ hãi interest interesting / interested hay, thú vị please pleasing / pleased hài lòng shock shocking / shocked choáng, sốc surprise surprising / surprised ngạc nhiên tire tiring / tired mệt nhọc worry worrying / worried lo lắng Circle the correct answer. Question 1. She doesn’t/ didn’t call me last night, which was really disappointing. Question 2. The book was so interested/ interesting that she read it twice. C. PHONETICS Rules of pronunciation –ed (Quy tắc phát âm –ed) -ed được phát âm là Khi tận cùng của từ là Ví dụ /id/ t hoặc d Mẹo: trà đá added, wanted /t/ ch, x, gh, c, p, k, f, ss, sh brushed, looked, missed
1 Bài tập Tiếng Anh 10 (Friends Global) Mẹo: chàng xuống ghềnh có phà không fải sợ ssông shâu /d/ Các âm hữu thanh còn lại involved, planned, played Ngoại lệ - Chú ý các từ có đuôi –ed sau luôn được phát âm là /id/ Một số từ kết thúc bằng -ed được dùng làm tính từ/danh từ, đuôi -ed được phát âm là /id/. No. Word Meaning 1 aged / eɪdʒid /(a) cao tuổi, lớn tuổi 2 aged / eɪdʒd /(Vpast) trở nên già, làm cho già cỗi 3 blessed /blesid/ (a) thần thánh, thiêng liêng 4 crooked / krʊkid/(a) cong, oằn, vặn vẹo 5 dogged / dɒɡdi /(a) gan góc, gan lì, bền bỉ 6 naked /neikid/(a) trơ trụi, trần truồng 7 learned / lɜːnid /(a) có học thức, uyên bác 8 learned / lɜːnd /(Vpast) học 9 ragged / ræɡid /(a) rách tả tơi, bù xù 10 wicked /wikid/(a) tinh quái, ranh mãnh 11 wretched / ˈretʃɪd /(a) khốn khổ, bần cùng, tồi tệ 12 beloved /bɪˈlʌvɪd /(a) yêu thương 13 cursed / kɜːst /(a) tức giận, khó chịu 14 rugged / ˈrʌɡɪd /(a) xù xì, gồ ghề 15 sacred / ˈseɪkrɪd /(a) thiêng liêng, trân trọng 16 legged / ˈleɡɪd /(a) có chân 17 hatred / ˈheɪtrɪd /(a) lòng hận thù 18 crabbed / kræbid /(a) càu nhàu, gắt gỏng - Chú ý những từ sau –ed được phát âm là /d/ ploughed, bathed, breathed, weighed PHONETICS Exercise 1. Put the words with the underlined part into the correct column. /t/ /d/ /id/ ………………………………… ………………………………… ………………………………… annoyed interested embarrassed relaxed bored confused overwhelmed terrified depressed disappointed fascinated excited frightened amused tired thrilled worried shocked satisfied surprised