PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text List Vocab Unit 10.docx

VOCABULARY UNIT 10 GRADE 6 (NEW TEXTBOOK) No. Word Pronunciation Type Meaning 1. shopping mall /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ n trung tâm thương mại 2. amusement park /əˈmjuːzmənt pɑːk/ n công viên giải trí 3. building /ˈbɪldɪŋ/ n tòa nhà 4. crowded /ˈkraʊdɪd/ adj đông đúc 5. noisy /ˈnɔɪzi/ adj ồn ào 6. modern /ˈmɒdən/ adj hiện đại 7. peaceful /ˈpiːsfʊl/ adj yên bình 8. in my opinion /ɪn maɪ əˈpɪnjən/ conj theo ý kiến của tôi 9. public transportation /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən / n phương tiện công cộng 10. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ n thú vị 11. boring /ˈbɔːrɪŋ/ adj nhàm chán 12. cheap /ʧiːp/ adj rẻ 13. expensive /ɪksˈpɛnsɪv/ adj đắt 14. clean /kliːn/ adj sạch 15. dirty /ˈdɜːti/ adj bẩn 16. polluted /pəˈluːtɪd/ adj ô nhiễm 17. pollution /pəˈluːʃən/ n sự ô nhiễm 18. populated /ˈpɒpjʊleɪtɪd/ adj đông dân 19. population /ˌpɒpjʊˈleɪʃən/ n dân số 20. temperature /ˈtɛmprɪʧə/ n nhiệt độ 21. canal /kəˈnæl/ n kênh, song đào 22. stone bridge /stəʊn brɪʤ/ n cây cầu đá 23. cardinal point /ˈkɑːdɪnl pɔɪnt/ n điểm mốc, căn nguyên 24. compass /ˈkʌmpəs/ n la bàn 25. cost of living index /kɒst ɒv ˈlɪvɪŋ ˈɪndɛks/ n chỉ số tiêu dùng

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.