PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Danh sach trung tuyen dot 2.pdf

STT HoLot Ten GioiTinh KhoaHoc MASV TenHinhThucHoc 1 Lưu Đình Trung An Nam K33 CH330686 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 2 Mai Thái Bình An Nữ K33 CH330687 Định hướng ứng dụng – Chính quy 3 Nguyễn Duy An Nam K33 CH330688 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 4 Trần Xuân An Nam K33 CH330689 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 5 Vũ Khánh An Nam K33 CH330690 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 6 Bùi Minh Anh Nữ K33 CH330691 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 7 Đặng Thị Lan Anh Nữ K33 CH330692 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 8 Đinh Thị Vân Anh Nữ K33 CH330693 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 9 Đỗ Phương Anh Nữ K33 CH330695 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 10 Đỗ Vân Anh Nữ K33 CH330696 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 11 Đoàn Ngọc Phương Anh Nữ K33 CH330694 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 12 Hồ Diệu Anh Nữ K33 CH330699 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 13 Hồ Phương Anh Nữ K33 CH330700 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 14 Hoàng Lan Anh Nữ K33 CH330697 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 15 Hoàng Phương Anh Nữ K33 CH330698 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 16 Lê Duy Anh Nam K33 CH330701 Định hướng ứng dụng – Chính quy 17 Lê Ngọc Anh Nam K33 CH330702 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 18 Lê Phan Thu Anh Nữ K33 CH330703 Định hướng ứng dụng – Chính quy 19 Lê Phương Anh Nữ K33 CH330704 Định hướng ứng dụng – Chính quy 20 Lê Phương Anh Nữ K33 CH330705 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 21 Lê Phương Anh Nữ K33 CH330706 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 22 Lê Quang Anh Nam K33 CH330707 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 23 Lê Thị Quỳnh Anh Nữ K33 CH330708 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 24 Mạc Phương Anh Nữ K33 CH330710 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 25 Mai Hồng Anh Nữ K33 CH330709 Định hướng ứng dụng – Chính quy 26 Nguyễn Duy Tuấn Anh Nam K33 CH330711 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 27 Nguyễn Hồng Anh Nữ K33 CH330712 Định hướng ứng dụng – Chính quy 28 Nguyễn Ngọc Anh Nữ K33 CH330713 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 29 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ K33 CH330714 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 30 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ K33 CH330715 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 31 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ K33 CH330716 Định hướng ứng dụng – Chính quy 32 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ K33 CH330717 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 33 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ K33 CH330718 Định hướng ứng dụng – Chính quy 34 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ K33 CH330719 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 35 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ K33 CH330720 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 36 Nguyễn Trương Thục Anh Nữ K33 CH330721 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học DANH SÁCH HỌC VIÊN TRÚNG TUYỂN CAO HỌC ĐỢT 2 KHÓA 33 NĂM 2024
STT HoLot Ten GioiTinh KhoaHoc MASV TenHinhThucHoc DANH SÁCH HỌC VIÊN TRÚNG TUYỂN CAO HỌC ĐỢT 2 KHÓA 33 NĂM 2024 37 Nguyễn Vân Anh Nữ K33 CH330722 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 38 Nguyễn Việt Anh Nam K33 CH330723 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 39 Phạm Hải Anh Nữ K33 CH330726 Định hướng ứng dụng – Chính quy 40 Phạm Lan Anh Nữ K33 CH330727 Định hướng ứng dụng – Chính quy 41 Phạm Mai Anh Nữ K33 CH330728 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 42 Phạm Minh Anh Nữ K33 CH330729 Định hướng ứng dụng – Chính quy 43 Phạm Quang Anh Nam K33 CH330730 Định hướng ứng dụng – Chính quy 44 Phạm Quốc Anh Nam K33 CH330731 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 45 Phạm Trung Anh Nữ K33 CH330724 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 46 Phan Thị Phương Anh Nữ K33 CH330725 Định hướng ứng dụng – Chính quy 47 Tạ Minh Anh Nữ K33 CH330732 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 48 Trần Hoàng Anh Nam K33 CH330734 Định hướng ứng dụng – Chính quy 49 Trần Minh Anh Nữ K33 CH330733 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 50 Trần Thị Ngọc Anh Nữ K33 CH330735 Định hướng ứng dụng – Chính quy 51 Trần Thị Vân Anh Nữ K33 CH330736 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 52 Trần Tiến Anh Nam K33 CH330737 Định hướng ứng dụng – Chính quy 53 Võ Thị Hoàng Anh Nữ K33 CH330738 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 54 Vũ Hoàng Anh Nam K33 CH330739 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 55 Vũ Thị Vân Anh Nữ K33 CH330740 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 56 Vũ Tuấn Anh Nam K33 CH330741 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 57 Hồ Thị Hồng Ánh Nữ K33 CH330742 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 58 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ K33 CH330743 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 59 Nguyễn Thị Ánh Nữ K33 CH330744 Định hướng ứng dụng – Chính quy 60 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh Nữ K33 CH330745 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 61 Phan Thị Ngọc Ánh Nữ K33 CH330746 Định hướng ứng dụng – Chính quy 62 Trần Thu Ánh Nữ K33 CH330747 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 63 Vũ Ngọc Bắc Nam K33 CH330748 Định hướng ứng dụng – Chính quy 64 Đoàn Trọng Bình Nam K33 CH330749 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 65 Hồ Thanh Bình Nữ K33 CH330750 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 66 Trịnh Bá Phước Bình Nam K33 CH330751 Định hướng ứng dụng – Chính quy 67 Phùng Hồng Châm Nữ K33 CH330752 Định hướng ứng dụng – Chính quy 68 Hoàng Thị Minh Châu Nữ K33 CH330753 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 69 Lê Bảo Châu Nữ K33 CH330754 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 70 Nguyễn Bảo Châu Nam K33 CH330755 Định hướng ứng dụng – Chính quy 71 Nguyễn Đăng Châu Nam K33 CH330756 Định hướng ứng dụng – Chính quy 72 Phạm Ngọc Châu Nữ K33 CH330757 Định hướng ứng dụng – Chính quy
STT HoLot Ten GioiTinh KhoaHoc MASV TenHinhThucHoc DANH SÁCH HỌC VIÊN TRÚNG TUYỂN CAO HỌC ĐỢT 2 KHÓA 33 NĂM 2024 73 Cao Thị Linh Chi Nữ K33 CH330758 Định hướng ứng dụng – Chính quy 74 Đỗ Linh Chi Nữ K33 CH330759 Định hướng ứng dụng – Chính quy 75 Hồ Huệ Chi Nữ K33 CH330760 Định hướng ứng dụng – Chính quy 76 Ngô Thị Quỳnh Chi Nữ K33 CH330761 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 77 Nguyễn Kim Chi Nữ K33 CH330762 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 78 Nguyễn Lâm Chi Nữ K33 CH330763 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 79 Phạm Lan Chi Nữ K33 CH330764 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 80 Phạm Mai Chi Nữ K33 CH330765 Định hướng ứng dụng – Chính quy 81 Phạm Trần Linh Chi Nữ K33 CH330766 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 82 Võ Thị Linh Chi Nữ K33 CH330767 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 83 Trần Thị Lan Chinh Nữ K33 CH330768 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 84 Hoàng Anh Chúc Nữ K33 CH330771 Định hướng ứng dụng – Chính quy 85 Trần Thị Minh Chung Nữ K33 CH330769 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 86 Vũ Thành Chung Nam K33 CH330770 Định hướng ứng dụng – Chính quy 87 Mã Thị Chừng Nữ K33 CH330772 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 88 Nguyễn Thị Thu Cúc Nữ K33 CH330773 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 89 Trần Thị Cương Nữ K33 CH330774 Định hướng ứng dụng – Chính quy 90 Đặng Trần Cường Nam K33 CH330775 Định hướng ứng dụng – Chính quy 91 Nguyễn Đức Cường Nam K33 CH330776 Định hướng ứng dụng – Chính quy 92 Phạm Hồng Cường Nam K33 CH330777 Định hướng ứng dụng – Chính quy 93 Trần Đức Cường Nam K33 CH330778 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 94 Nguyễn Trọng Đại Nam K33 CH330808 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 95 Hoàng Linh Đan Nữ K33 CH330807 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 96 Đinh Quốc Đạt Nam K33 CH330809 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 97 Nguyễn Hoàng Đạt Nam K33 CH330810 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 98 Nguyễn Tiến Đạt Nam K33 CH330811 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 99 Nguyễn Văn Đạt Nam K33 CH330812 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 100 Thái Trí Đạt Nam K33 CH330813 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 101 Trần Tiến Đạt Nam K33 CH330814 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 102 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ K33 CH330779 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 103 Vũ Thị Dinh Nữ K33 CH330780 Định hướng ứng dụng – Chính quy 104 Đặng Ngọc Đông Nam K33 CH330815 Định hướng ứng dụng – Chính quy 105 Nguyễn Văn Đồng Nam K33 CH330816 Định hướng ứng dụng – Chính quy 106 Đinh Trọng Anh Đức Nam K33 CH330817 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 107 Nguyễn Minh Đức Nam K33 CH330818 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 108 Nguyễn Thiện Đức Nam K33 CH330819 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học
STT HoLot Ten GioiTinh KhoaHoc MASV TenHinhThucHoc DANH SÁCH HỌC VIÊN TRÚNG TUYỂN CAO HỌC ĐỢT 2 KHÓA 33 NĂM 2024 109 Nguyễn Việt Đức Nam K33 CH330820 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 110 Bùi Thanh Dung Nữ K33 CH330781 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 111 Đỗ Thị Dung Nữ K33 CH330783 Định hướng ứng dụng – Chính quy 112 Dương Thùy Dung Nữ K33 CH330782 Định hướng ứng dụng – Chính quy 113 Nguyễn Vũ Thùy Dung Nữ K33 CH330784 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 114 Ninh Thị Thùy Dung Nữ K33 CH330785 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 115 Phạm Thị Thuỳ Dung Nữ K33 CH330786 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 116 Trịnh Thuỳ Dung Nữ K33 CH330787 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 117 Hoàng Trí Dũng Nam K33 CH330792 Định hướng ứng dụng – Chính quy 118 Lê Quốc Dũng Nam K33 CH330793 Định hướng ứng dụng – Chính quy 119 Nguyễn Đình Dũng Nam K33 CH330794 Định hướng ứng dụng – Chính quy 120 Nguyễn Ngọc Dũng Nam K33 CH330795 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 121 Nguyễn Trí Dũng Nam K33 CH330796 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 122 Nguyễn Trung Dũng Nam K33 CH330797 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 123 Nguyễn Tuấn Dũng Nam K33 CH330798 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 124 Trịnh Nguyễn Lân Dũng Nam K33 CH330799 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 125 Bùi Thị Thuỳ Dương Nữ K33 CH330800 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 126 Đặng Thái Trùng Dương Nam K33 CH330801 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 127 Đoàn Thùy Dương Nữ K33 CH330802 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 128 Lê Ánh Dương Nữ K33 CH330803 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 129 Nguyễn Hà Dương Nữ K33 CH330804 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 130 Trần Thị Thùy Dương Nữ K33 CH330805 Định hướng ứng dụng – Chính quy 131 Võ Thị Hà Dương Nữ K33 CH330806 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 132 Trần Phương Duy Nam K33 CH330788 Định hướng ứng dụng – Chính quy 133 Hoàng Thị Mỹ Duyên Nữ K33 CH330789 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 134 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ K33 CH330790 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 135 Phạm Thị Duyên Nữ K33 CH330791 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 136 Bùi Hương Giang Nữ K33 CH330821 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 137 Lê Hương Giang Nữ K33 CH330822 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 138 Lê Thị Hương Giang Nữ K33 CH330823 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 139 Nghiêm Linh Giang Nữ K33 CH330824 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 140 Nguyễn Đỗ Trà Giang Nữ K33 CH330825 Định hướng ứng dụng – Chính quy 141 Nguyễn Hương Giang Nữ K33 CH330826 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 142 Nguyễn Hương Giang Nữ K33 CH330827 Định hướng ứng dụng – Chính quy 143 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ K33 CH330828 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học 144 Phạm Thị Giang Nữ K33 CH330829 Định hướng ứng dụng – Vừa làm vừa học

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.