Content text BẢNG ĐIỂM THAM QUAN, PP THƯC HIỆN ĐATN-CH29.pdf
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM VIỆN ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC Đề cương Đề cương LV Bài thu hoạch Học phần X 0.2 X 0.4 X 0.4 Ngày thi, kiểm tra 1 22KT01 DƯƠNG MINH ANH 8.5 8.5 8.5 8.5 2 22KT02 TRƯƠNG NGỌC QUỲNH ANH 7.5 7.0 8.0 7.5 3 22KT03 HUỲNH HỮU BÁCH 8.0 8.0 8.5 8.2 4 22KT04 HUỲNH THẾ DUY 7.0 7.0 8.0 7.4 5 22KT05 ĐINH ĐÔNG 7.0 7.0 7.5 7.2 . 6 22KT06 HOÀNG QUANG ĐỒNG 7 22KT07 NGUYỄN MINH ĐỨC 8.0 8.5 8.5 8.4 8 22KT08 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 8.0 8.0 8.0 8.0 9 22KT09 DƯƠNG THỊ HÀ GIANG 7.0 7.0 7.5 7.2 10 22KT11 PHẠM VIẾT HOÀNG 7.0 7.0 7.5 7.2 11 22KT12 LÊ QUỐC HOÀNG 7.5 7.0 8.0 7.5 12 22KT13 QUÁCH TIỂU HỒNG 7.0 7.0 8.0 7.4 13 22KT14 ĐINH VĂN HÙNG 8.0 7.5 8.0 7.8 14 22KT16 NGUYỄN PHẠM HỮU HUY 7.0 7.0 8.0 7.4 15 22KT17 NGUYỄN ĐÌNH HUY 7.0 7.0 8.0 7.4 16 22KT18 TRẦN QUANG HUY 8.0 7.5 8.0 7.8 17 22KT19 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 8.0 7.5 8.0 7.8 Họ tên, chữ ký 18 22KT20 DU SĨ KHANG 8.0 8.0 8.5 8.2 CB chấm thi: 19 22KT21 BÙI PHẠM VŨ KHOA 7.0 7.0 7.0 7.0 20 22KT22 PHẠM DIỆP ĐĂNG KHOA 7.5 7.0 8.0 7.5 21 22KT23 TRẦN HẢI LINH 8.5 8.0 9.0 8.5 22 22KT24 PHẠM QUANG LINH 8.0 8.0 8.0 8.0 ......................... 23 22KT25 LƯƠNG QUỐC NHƯ LONG 7.0 7.0 7.5 7.2 24 22KT26 HÀ ĐỨC LONG 7.0 7.0 7.5 7.2 25 22KT27 NGUYỄN ANH SAO MAI 7.5 7.0 8.0 7.5 26 22KT28 TRẦN NHẬT MINH 8.0 8.5 8.5 8.4 27 22KT30 NGUYỄN HOÀNG THANH NGHỊ 8.0 7.5 8.0 7.8 ......................... 28 22KT32 LÊ THÁI NGUYÊN 7.0 7.0 8.0 7.4 29 22KT34 THÂN MINH NHẬT 7.5 7.0 7.5 7.3 30 22KT36 NGUYỄN HOÀNG NHỰT 8.0 7.5 8.5 8.0 31 22KT38 NGUYỄN HOÀNG PHI 8.0 8.5 8.5 8.4 32 22KT40 NGUYỄN QUANG PHÚ 8.0 8.5 8.5 8.4 33 22KT41 TRẦN NGUYỄN LAN PHƯƠNG 7.5 7.0 8.0 7.5 34 22KT42 PHẠM THÁI PHƯƠNG 8.0 7.0 8.0 7.6 35 22KT43 HÀ THANH PHƯƠNG 8.0 8.0 8.5 8.2 ĐIỂM BỘ XÂY DỰNG NHỮNG YÊU CẦU CẦN GHI CHÚ SỐ TT MÃ SỐ HỌC VIÊN HỌ VÀ TÊN HỌC VIÊN BẢNG ĐIỂM LỚP CAO HỌC 29 Học phần: Th/quan + PP luận th/hiện ĐATN KT+QH+QLĐT Số t/chỉ: 2 -L1 Học kỳ: III Niên khoá: 2023 - 2024