Content text 01. Từ vựng Unit 7 lớp 7.pdf
Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh lớp 7 Global Success (hay, chi tiết) Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Bumpy adj /ˈbʌmpi/ Lồi lõm, nhiều ổ gà Distance n /ˈdɪstəns/ Khoảng cách Fine v /faɪn/ Phạt Fly v /flaɪ/ Bay, lái máy bay, đi trên máy bay Handlebars n /ˈhændlbɑː(r)z/ Tay lái, ghi đông Lane n /leɪn/ Làn đường Obey traffic rules /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/ Tuân theo luật giao thông Passenger n /ˈpæsɪndʒə(r)/ Hành khách Pavement n /ˈpeɪvmənt/ Vỉa hè (cho người đi bộ) Pedestrian n /pəˈdestriən/ Người đi bộ Plane n /pleɪn/ Máy bay Road sign/ Traffic sign n /ˈrəʊd saɪn/ / ˈtræfɪk saɪn/ Biển báo giao thông Roof n /ruːf/ Nóc xe, mái nhà Safety n /ˈseɪfti/ Sự an toàn Seat belt n /ˈsiːt belt/ Đai an toàn Signal n /ˈsɪɡnəl/ Tín hiệu, dấu hiệu Traffic jam n /ˈtræfɪk dʒæm/ Tắc đường
Traffic rule/ law n /ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/ Luật giao thông Vehicle n /ˈviːəkl/ Xe cộ, phương tiện giao thông Zebra crossing n /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường Từ vựng Unit 7 lớp 7 (sách cũ) comer (n) góc phố speed limit (n) giới hạn tổc độ turning (n) chỗ rẽ accident (n) tai nạn breakdown (n) hỏng xe, chết máy speeding fine (n) phạt tốc độ traffic jam (n) tắc đường, kẹt xe to brake (v) phanh to slow down (v) chậm lại to speed up (v) Tăng tốc to crash (v) đàm, tai nạn (xe) to have an accident (v) bị tai nạn main road (n) đường lớn one-way street (n) đường một chiều
ring road (n) đường vành đai road (n) đường crossroad (n) ngã tư fork (n) ngã ba pavement (n) vỉa hè roadside (n) lề đường pedestrian crossing (n) vạch sang đường road sign (n) biển chỉ đường signpost (n) biển báo traffic light (n) đèn giao thông bike (n) xe đạp bus (n) xe buýt car (n) xe hơi coach (n) xe khách motorbike (n) xe máy taxi (n) ta-xi driver (n) tài xế passenger (n) hành khách pedestrian (n) người đi bộ police (n) cảnh sát