Content text Lí thuyết_Unit 1.docx
UNIT 1. MY HOBBIES A. VOCABULARY 1. Vocabularies No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Amazing = wonderful adj /əˈmeɪzɪŋ/ = /ˈwʌndərfl/ Tuyệt vời 2 Bird-watching v /bɜːd-ˈwɒʧɪŋ/ Ngắm chim 3 Board game n /bɔːd geɪmz/ Trò chơi trên bàn cờ 4 Bored (with) adj /bɔːd (wɪð)/ Chán (cái gì) 5 Cost v /kɒst/ Tốn (tiền), có giá 6 Clay n /kleɪ/ Đất sét 7 Display v, n /dɪ’spleɪ/ Trưng bày; sự trưng bày 8 Defeat v /dɪ'fi:t/ Đánh bại 9 Expensive = costly adj, adj /ɪk'spensɪv/ = /kɒstlɪ/ Đắt 10 Eggshell n /'egʃel/ Vỏ trứng 11 Empty adj /'emptɪ/ Trống,rỗng 12 Fragile adj /ˈfrædʒl/ Dễ vỡ 13 Foreign adj /ˈfɔːrən/ Nước ngoài 14 Foreigner n /ˈfɔːrənər/ Người nước ngoài 15 Gift = present n /gift/ = /'preznt/ Món quà 16 Game (against) n /geɪm ə'geɪnst/ Trận đấu (để đấu lại ai) 17 Good (at) adj /gʊd ət/ Giỏi(về) 18 Bad (at) adj /bæd ət/ Tệ (về) 19 Hobby n /ˈhɒbi/ Sở thích 20 Lyric n /’lɪrɪk/ Lời bài hát 21 Melody n /’melədi/ Giai điệu 22 Model n /’mɒdl/ Mô hình 23 Occasion n /əˈkeɪʒn/ Dịp Special occasions n /'speʃl əˈkeɪʒn/ Các dịp đặc biệt 24 Opponent n /ə’pəʊnənt/ Đối thủ 25 Pottery n /'pɒtərɪ/ Đồ gốm 26 A piece of (art, advice, news, information,...) n /pi:s/ Một tác phẩm nghệ thuật, lời khuyên, mẩu thông tin, mẩu tin... 27 Pursue v /pər'su:/ Theo đuổi
28 Popular (with) adj /'pɒpjələr/ Phổ biến (với), được ưa chuộng bởi 29 Professional adj /prə'feʃənl/ Chuyên nghiệp Amateur adj /'æmətər/ Nghiệp dư 30 Receive v /rɪ'si:v/ Nhận 31 Rhythm n /' rɪðəm/ Nhịp, âm tiết 32 Save = protect v /seɪv/ = /prə'tekt/ Bảo vệ 33 Sew v /səʊ/ May vá 34 Surf (the Internet) v /sɜːrf/ Lướt (mạng) 35 unique adj /ju:ni:k/ Độc đáo 2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 Be in the habit of sth Có sở thích, thói quen làm gì 2 Divide sth into sth Chia cái gì thành 3 Help sb with sth Help sb + V Giúp ai việc gi Giúp ai làm gì 4 Learn about sth Học hỏi điều gì 5 Make sb + V Make sb + be + adj Khiến ai làm gì Khiến ai như thế nào 6 Participate in = Take part in = Join Tham gia 7 Pursue/ maintain a hobby Theo đuổi, duy trì sở thích 8 Sew sth for sb May đồ (trang phục) cho ai 9 Share sth with sb Chia sẻ cái gì với ai 10 Take up Bắt đầu sở thích nào đó 3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Compete v Tranh đấu, cạnh tranh Competition n Cuộc thi Competitor n Đối thủ, người tham gia Competitive adj Đầy cạnh tranh 2 Decorate v Trang trí
Decoration n Việc trang trí, đồ trang trí Decorator n Người trang trí 3 Interest v, n Làm cho ai thích, Sở thích Interesting adj Gây thú vị Interested adj Thấy thú vị 4 Please v Làm hài lòng Pleased adj Hài lòng Pleasure n Niềm vui 5 Help n, v Sự giúp đỡ, giúp đỡ Helpful adj Hay giúp đỡ, hữu ích Helpless adj Vô dụng 6 Patient >< Impatient adj Kiên nhẫn >< Mất kiên nhẫn Patience >< Impatience n Sự kiên nhẫn >< Sự thiếu kiên nhẫn B. PRONUNCIATION /ə/ /ɜː/ Categories (Phân loại âm) Nguyên âm đơn dài Nguyên âm đơn dài How to pronounce (Cách phát âm) - Giống âm “ơ” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn và nhẹ. - Môi hơi mở rộng, lưỡi thả lỏng. - Âm “ơ” dài phát âm như âm “ơ” ngắn rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng. - Môi hơi mở rộng, lưỡi cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm. Letters (Dấu hiệu) - a, o khi không mang trọng âm - ate - en, em, ent - il - ear - er - ir - or