Content text UNIT 10 ECOTOURISM GRADE 10 TEST 2 Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI UNIT 10 ECOTOURISM GRADE 10 TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Experience Responsible Travel The unprecedented biodiversity of our pristine ecosystems beckons (1)_________ travelers to explore its untold wonders. Our (2)_________ initiatives ensure nature's delicate equilibrium. Indigenous communities (3)_________ ancient traditions welcome cultural exchange enthusiasts. Our guides present participants (4)_________ fascinating ecological insights. (5)_________ lightly in nature, leave a legacy of preservation. We invite you to participate in safeguarding these ecological treasures for future generations. Through scientifically-guided practices and community-based tourism approaches, we ensure every journey contributes to environmental conservation while (6)_________ transformative experiences for our guests. Question 1:A. discernment B. discerningly C. discerning D. discern Phân tích chi tiết C. discerning: Từ "beckons" yêu cầu một tính từ mô tả đặc điểm của đối tượng mà nó mời gọi. "Discerning" là một tính từ có nghĩa là "có khả năng nhận thức, đánh giá một cách sâu sắc", phù hợp với ý nghĩa của câu là mời gọi những người có sự nhận thức về giá trị của thiên nhiên. Tạm Dịch: The unprecedented biodiversity of our pristine ecosystems beckons discerning travelers to explore its untold wonders. (Sự đa dạng sinh học chưa từng có của hệ sinh thái nguyên sơ của chúng ta đang vẫy gọi những du khách sành sỏi khám phá những điều kỳ diệu chưa từng kể đến.) Question 2:A. conservation biodiversity comprehensive B. comprehensive conservation biodiversity C. biodiversity comprehensive conservation D. comprehensive biodiversity conservation Phân tích chi tiết D. comprehensive biodiversity conservation: "Comprehensive biodiversity conservation" là cụm từ hợp lý và rõ ràng nhất trong ngữ cảnh này. "Comprehensive" có nghĩa là toàn diện, "biodiversity" (đa dạng sinh học) và "conservation" (bảo tồn) là những yếu tố thiết yếu trong việc bảo vệ hệ sinh thái.
B. wilderness: "Wilderness" có nghĩa là vùng đất hoang dã, tự nhiên, phù hợp với ngữ cảnh miêu tả về nơi có đa dạng sinh học và hệ sinh thái phong phú. C. "Landscape" (cảnh quan) và D. "Environment" (môi trường) tuy cũng đúng nhưng không bao quát được tính hoang dã và tự nhiên như "wilderness". Tạm Dịch: The wilderness, biodiversity, and rich ecosystem of our locations offer encounters with exotic wildlife in their natural habitat. (Sự hoang dã, đa dạng sinh học và hệ sinh thái phong phú tại địa điểm của chúng tôi mang đến cho du khách cơ hội tiếp xúc với các loài động vật hoang dã kỳ lạ trong môi trường sống tự nhiên của chúng.) Question 11:A. plenty B. lots C. many D. dozens Phân tích chi tiết A. "Plenty" và B. "Lots" đều có thể đúng trong một số ngữ cảnh, nhưng không diễn tả được số lượng chính xác và phong phú như "dozens". C. "Many" có thể đúng nhưng không mạnh mẽ và cụ thể như "dozens". D. dozens: "Dozens" có nghĩa là hàng tá, hàng chục, diễn tả số lượng nhiều một cách chính xác. Đây là cách diễn đạt tự nhiên nhất khi nói về nhiều con đường mòn đi bộ, thác nước, và hang động cần khám phá. Tạm Dịch: Plenty of extraordinary experiences await you, with dozens of hiking trails, waterfalls, and hidden caves to explore. (Có rất nhiều trải nghiệm đặc biệt đang chờ bạn, với hàng chục đường mòn đi bộ đường dài, thác nước và hang động ẩn giấu để khám phá.) Question 12:A. A. Sign up for B. Head off to C. Set out on D. Take part in Phân tích chi tiết A. "Sign up for" có nghĩa là đăng ký, không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. "Head off to" có nghĩa là đi đến một nơi nào đó, nhưng không phù hợp như "set out on" khi nói về hành trình. C. Set out on: "Set out on" có nghĩa là bắt đầu một cuộc hành trình, rất phù hợp với ngữ cảnh miêu tả hành động bắt đầu những chuyến đi bộ thiên nhiên được hướng dẫn. D. "Take part in" có nghĩa là tham gia vào một hoạt động, nhưng không diễn tả chính xác việc bắt đầu một chuyến đi. Tạm Dịch: Set out on guided nature walks, observe rare species in their natural habitat, or simply unwind in our eco-friendly lodges surrounded by the symphony of the forest. (Tham gia các chuyến đi bộ có hướng dẫn viên giữa thiên nhiên, ngắm nhìn các loài quý hiếm trong môi trường sống tự nhiên của chúng hoặc chỉ đơn giản là thư giãn trong các nhà nghỉ thân thiện với môi trường của chúng tôi, giữa bản giao hưởng của khu rừng.) Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Tom: Well, you always eat them in a perfect circle, starting from the outside and working your way to the center. I've never seen anyone do that before!