Content text Nghe số 4.pdf
Exercise 4: Listening to Dates Instructions: Listen to the date mentioned in the audio and write it down in both words and numerically. Make sure to spell the month correctly. 1. When is the appointment scheduled? _________ – (Cuộc hẹn được lên lịch vào ngày nào? _________) 2. What is the expiry date on the product? _________ – (Ngày hết hạn của sản phẩm là ngày nào? _________) 3. Can you tell me the birth date of the applicant? _________ – (Bạn có thể cho tôi biết ngày sinh của ứng viên không? _________) 4. When is the project due date? _________ – (Dự án được dự định hoàn thành vào ngày nào? _________) 5. When is the company's founding anniversary? _________ – (Ngày kỷ niệm thành lập công ty là ngày nào? _________) 6. What is the date today? _________ – (Hôm nay là ngày bao nhiêu? _________) 7. When was the historical event? _________ – (Sự kiện lịch sử xảy ra vào ngày nào? _________) 8. Can you confirm the wedding date? _________ – (Bạn có thể xác nhận ngày cưới không? _________) 9. When is the next public holiday? _________ – (Ngày nghỉ lễ công cộng tiếp theo là khi nào? _________) 10. What is the release date of the new software? _________ – (Ngày phát hành phần mềm mới là ngày nào? _________) 11. When was the treaty signed? _________ – (Hiệp ước đã được ký vào ngày nào? _________) 12. What was the date of the inaugural event? _________ – (Ngày khai mạc sự kiện là ngày nào? _________) 13. Can you confirm the deadline for the application? _________ – (Bạn có thể xác nhận hạn chót cho đơn ứng tuyển không? _________) 14. When is the seminar scheduled? _________ – (Hội thảo được lên lịch vào ngày nào? _________) 15. What was the foundation date of this building? _________ – (Ngày thành lập của toà nhà này là ngày nào? _________) 16. When is the product launch date? _________ – (Ngày ra mắt sản phẩm là ngày nào? _________) 17. When is the deadline for the project submission? _________ – (Hạn chót nộp dự án là ngày nào? _________) 18. Can you tell me the publication date of this book? _________ – (Bạn có thể cho tôi biết ngày xuất bản của cuốn sách này không? _________)
ĐÁP ÁN: 1. When is the appointment scheduled? (March 15, 2023 – fifteen of March, twenty twenty-three) – (Cuộc hẹn được lên lịch vào ngày nào? (15 tháng 3, 2023 - mười lăm tháng Ba, hai nghìn hai mươi ba)) 2. What is the expiry date on the product? (January 7, 2024 – seventh of January, twenty twenty- four) – (Ngày hết hạn của sản phẩm là ngày nào? (7 tháng 1, 2024 - bảy tháng Một, hai nghìn hai mươi bốn)) 3. Can you tell me the birth date of the applicant? (December 21, 1995 – twenty-first of December, nineteen ninety-five) – (Bạn có thể cho tôi biết ngày sinh của ứng viên không? (21 tháng 12, 1995 - hai mươi mốt tháng Mười hai, một nghìn chín trăm chín mươi lăm)) 4. When is the project due date? (October 18, 2023 – eighteen of October, twenty twenty-three) – (Dự án được dự định hoàn thành vào ngày nào? (18 tháng 10, 2023 - mười tám tháng Mười, hai nghìn hai mươi ba)) 5. When is the company's founding anniversary? (July 4, 1999 – fourth of July, nineteen ninety- nine) – (Ngày kỷ niệm thành lập công ty là ngày nào? (4 tháng 7, 1999 - bốn tháng Bảy, một nghìn chín trăm chín mươi chín)) 6. What is the date today? (September 6, 2023 – sixth of September, twenty twenty-three) – (Hôm nay là ngày bao nhiêu? (6 tháng 9, 2023 - sáu tháng Chín, hai nghìn hai mươi ba)) 7. When was the historical event? (November 11, 1918 – eleventh of November, nineteen eighteen) – (Sự kiện lịch sử xảy ra vào ngày nào? (11 tháng 11, 1918 - mười một tháng Mười một, một nghìn chín trăm mười tám)) 8. Can you confirm the wedding date? (June 20, 2023 – twentieth of June, twenty twenty-three) – (Bạn có thể xác nhận ngày cưới không? (20 tháng 6, 2023 - hai mươi tháng Sáu, hai nghìn hai mươi ba)) 9. When is the next public holiday? (May 1, 2023 – first of May, twenty twenty-three) – (Ngày nghỉ lễ công cộng tiếp theo là khi nào? (1 tháng 5, 2023 - một tháng Năm, hai nghìn hai mươi ba)) 10. What is the release date of the new software? (April 15, 2023 – fifteen of April, twenty twenty- three) – (Ngày phát hành phần mềm mới là ngày nào? (15 tháng 4, 2023 - mười lăm tháng Tư, hai nghìn hai mươi ba)) 11. When was the treaty signed? (February 29, 1940 – twenty-ninth of February, nineteen forty) – (Hiệp ước đã được ký vào ngày nào? (29 tháng 2, 1940 - hai mươi chín tháng Hai, một nghìn chín trăm bốn mươi)) 12. What was the date of the inaugural event? (August 15, 2000 – fifteenth of August, two thousand) – (Ngày khai mạc sự kiện là ngày nào? (15 tháng 8, 2000 - mười lăm tháng Tám, hai nghìn))