PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text FP9 - UNIT 5 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc


12. imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v) : tưởng tượng, hình dung => imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ (n) : sự tưởng tượng; trí tưởng tượng => imaginary /ɪˈmædʒɪnəri/ (adj) : tưởng tượng => imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ (adj) : giàu tưởng tượng => imaginatively /ɪˈmædʒɪnətɪvli/ (adv) : 1 cách giàu tưởng tượng 13. experiment /ɪkˈsperɪment/ (v) : làm thí nghiệm => experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n) : thí nghiệm => experimental /ɪkˌsperɪˈmentl/ (adj) : dựa trên thí nghiệm; để thí nghiệm => experimentally /ɪkˌsperɪˈmentəli/ (adv) : để thí nghiệm; (theo cách) thí nghiệm 14. develop /dɪˈveləp/ (v) : phát triển => development /dɪˈveləpmənt/ (n) : sự phát triển => developer /dɪˈveləpə(r)/ (n) : thuốc rửa ảnh, chuyên viên thiết kế => developing /dɪˈveləpɪŋ/ (adj) : đang phát triển => developmental /dɪˌveləpˈmentl/ (adj) : phát triển, nảy nở => developmentally /dɪˌveləpˈmentəli/ (adv) : 1 cách phát triển 15. test /test/ (v) / (n) : thử nghiệm, thử, kiểm tra / sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm => testable /ˈtestəbl/ (adj) : có thể thử được 16. discover /dɪˈskʌvə(r)/ (v) : phát hiện, tìm ra; khám phá => discovery /dɪˈskʌvəri/ (n) : sự phát hiện ra, sự tìm ra, sự khám phá ra => discoverer /dɪˈskʌvərə(r)/ (n) : người phát hiện ra, người tìm ra; người khám phá ra => discoverable /dɪˈskʌvərəbl/ (adj) : có thể khám phá ra, có thể tìm ra, có thể phát hiện ra; có thể nhận ra 17. extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (adj) : tuyệt chủng (loài vật) => extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n) : sự tuyệt chủng 18. social media /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ (n) : phương tiện truyền thông mạng xã hội 19. penicillin /ˌpenɪˈsɪlɪn/ (n) : tên thuốc kháng sinh 20. antibiotic /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ (n) : thuốc kháng sinh 21. use /juːz/ (v) / (n) : dùng, sử dụng / sự dùng, sự sử dụng; cách dùng, cách sử dụng => useful /ˈjuːsfl/ (adj) : có ích, hữu ích

=> clinical /ˈklɪnɪkl/ (adj) : lâm sàng => clinically /ˈklɪnɪkli/ (adv) : về mặt lâm sàng 36. risk /rɪsk/ (v) / (n) : liều / điều rủi ro, khả năng bất trắc => risky /ˈrɪski/ (adj) : đầy rủi ro nguy hiểm 37. identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v) : nhận ra, nhận diện, nhận dạng => identification /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/ (n) : sự nhận ra, sự nhận diện, sự nhận dạng 38. approximate /əˈprɒksɪmeɪt/ (v) : gần giống => approximate /əˈprɒksɪmət/ (adj) : xấp xỉ, gần đúng => approximation /əˌprɒksɪˈmeɪʃn/ (n) : sự xấp xỉ, sự gần đúng => approximately /əˈprɒksɪmətli/ (adv) : xấp xỉ, khoảng chừng, khoảng 39. creature /ˈkriːtʃə(r)/ (n) : sinh vật; động vật 40. fossil /ˈfɒsl/ (n) : vật hóa đá, hóa thạch 41. unicorn /ˈjuːnɪkɔːn/ (n) : con kỳ lân (sinh vật huyền thoại) READING: A TEXT 1. record /rɪˈkɔːd/ (v) : ghi, ghi chép lại 2. publication /ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ (n) : sự công bố => public /ˈpʌblɪk/ (adj) : chung; công; công cộng, công khai => the public /ˈpjuːbɪs/ (n) : quần chúng, công chúng 3. carry out /ˈkæri/ /aʊt/ (phr.v) : thực hiện, tiến hành 4. translate /trænzˈleɪt/ (v) : dịch => translation /trænzˈleɪʃn/ (n) : sự dịch, bản dịch => translator /trænzˈleɪtə(r)/ (n) : người dịch (tài liệu viết) 5. advance /ədˈvɑːns/ (v) : tiến lên, tiến tới; tiến bộ => advancement /ədˈvɑːnsmənt/ (n) : sự tiến bộ; sự tiến tới, sự tiến lên 6. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) : giao tiếp, liên lạc => communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n) : sự liên lạc, sự giao tiếp => communicative /kəˈmjuːnɪkətɪv/ (adj) : cởi mở 7. spread /spred/ (n) : sự truyền bá, sự lan truyền 8. hand in hand (idiom) : song hành cùng nhau, liên quan chặt chẽ 9. prove /pruːv/ (v) : chứng minh, chứng tỏ 10. effective /ɪˈfektɪv/ (adj) : có hiệu quả, có hiệu lực => effect /ɪˈfekt/ (v) : làm cho cái gì xảy ra, thực hiện => effect /ɪˈfekt/ (n) : tác động, tác dụng, hiệu quả, hiệu lực

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.