Content text [HOCTAI.VN]_101 - DE THI CHINH THUC THPT 2022-TOAN.docx.docx
BỘ GD&ĐT DIỄN ĐÀN GIÁO VIÊN TOÁN MÃ ĐỀ 101 ĐỀ THI TN THPT NĂM HỌC 2021 – 2022 MÔN THI: TOÁN Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Câu 1. Nếu 2 0 d4fxx thì 2 0 1 2d 2fxx bằng A. 6 . B. 8 . C. 4 . D. 2 . Câu 2. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là 23a và chiều cao 2.a Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 3a . B. 36a . C. 33a . D. 32a . Câu 3. Nếu 5 1 d3fxx thì 1 5 dfxx bằng A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 . Câu 4. Cho dcos.fxxxC Khẳng định nào dưới đây đúng? A. sin.fxx B. cos.fxx C. sin.fxx D. cos.fxx Câu 5. Cho hàm số yfx có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;. B. 0;1. C. 1;0. D. 0;. Câu 6. Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu 222:216.Sxyz Đường kính của S bằng: A. 6.R B. 12. C. 26.R D. 3. Câu 7. Trong không gian Oxyz , cho điểm 1;2;3A . Hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng Oxy có tọa độ là A. 0;2;3 . B. 1;0;3 . C. 1;2;0 . D. 1;0;0 . Câu 8. Cho khối chóp .SABC có chiều cao bằng 3 , đáy ABC có diện tích bằng 10 . Thể tích khối chóp .SABC bằng A. 2 . B. 15 . C. 10 . D. 30 .
Câu 9. Cho cấp số nhân nu với 11u và 22u . Công bội của cấp số nhân đã cho là: A. 1 2q . B. 2q . C. 2q . D. 1 2q . Câu 10. Cho hình trụ có chiều cao 1h và bán kính 2r . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 6 . Câu 11. Tiệm cận ngang của đồ thì hàm số 21 24 x y x là đường thẳng có phương trình: A. 2x . B. 1x . C. 1y . D. 2y . Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình 5log12x là A. 9; . B. 25; . C. 31; . D. 24; . Câu 13. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? A. 422yxx . B. 33yxx . C. 422yxx . D. 3 3yxx . Câu 14. Môđun của số phức 34zi bằng A. 25 . B. 7 . C. 5 . D. 7 . Câu 15. Cho hàm số 42fxaxbxc có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực của phương trình 1fx là A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 . Câu 16. Tập xác định của hàm số 3log4yx là A. 5; . B. ; . C. 4; . D. ;4 . Câu 17. Với a là số thực dương tùy ý, 4loga bằng
A. 2loga . B. 2loga . C. 4loga . D. 8loga . Câu 18. Số các tổ hợp chập 3 của 12 phần tử là A. 1320 . B. 36 . C. 220 . D. 1728 . Câu 19. Cho hàm số ()yfx có bảng biến thiên như sau: Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là: A. 2x . B. 2x . C. 1x . D. 1x . Câu 20. Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng ()Oyz là: A. 0z . B. 0x . C. 0xyz . D. 0y . Câu 21. Nghiệm của phương trình 21233xx là: A. 1 3x . B. 0x . C. 1x . D. 1x . Câu 22. Cho hàm số 42yaxbxc có đồ thị như đường cong trong hình bên. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 2 :12 13 xt dyt xt . Vec-tơ nào dưới đây là một véc-tơ chỉ phương của d ?
A. 12;1;1u→ . B. 21;2;3u→ . C. 31;2;3u→ . D. 42;1;1u→ . Câu 24. Cho tam giác OIM vuông tại I có 3OI và 4IM . Khi quay tam giác OIM quanh cạnh góc vuông OI thì đường gấp khúc OMI tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng A. 7 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . Câu 25. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 27zi có tọa độ là A. 2;7 . B. 2;7 . C. 2;7 . D. 7;2 . Câu 26. Cho hai số phức 123zi và 21.zi Số phức 12zz bằng A. 5.i B. 32.i C. 14.i D. 34.i Câu 27. Cho hàm số 2.xfxex Khẳng định nào dưới đây đúng? A. 2d.xfxxexC B. d.xfxxeC C. 2d.xfxxexC D. 2d2.xfxxexC Câu 28. Đạo hàm của hàm số 3yx là A. 4 yx . B. 21 2yx . C. 41 3yx . D. 4 3yx . Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm 1;2;1A , 3;0;1B và 2;2;2C . Đường thẳng đi qua A và vuông góc với mặt phẳng ABC có phương trình là A. 121 123 xyz . B. 121 121 xyz . C. 121 121 xyz . D. 121 121 xyz . Câu 30. Giá trị lớn nhất của hàm số 323910fxxxx trên đoạn 2;2 bằng A. 12 . B. 10 . C. 15 . D. 1 . Câu 31. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc tập xác định của hàm số log62yxx ? A. 7 . B. 8 . C. 9 . D. Vô số. Câu 32. Gọi 1z và 2z là hai nghiệm phức của phương trình 260zz . Khi đó 1212zzzz bằng: A. 7 . B. 5 . C. 7 . D. 5 . Câu 33. Cho hình lăng trụ đứng .ABCABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , 2AC , 3AB và 1AA (tham khảo hình bên).