Content text TEST 7 - GK1 ILSW 10 - NEW 2026 ( GV ).docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 7 - ILSW Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Breathe Forward: Clean Air Isn't Just a Right, It's Our Future Clean air adoption strategies and implementations are (1)_________ gaining momentum worldwide. The innovative (2)_________ effectively transform our urban environment into a healthier space for all. People living and (3)_________ in densely populated urban areas face dangerous air quality levels almost daily. Our dedicated organization carefully introduces advanced clean technology (4)_________ underprivileged communities that need it most urgently. While our individual efforts might seem like just a drop in the (5)_________ of global challenges, together we create meaningful and lasting change. (6)_________ clean air consistently should absolutely be everyone's fundamental right, not a privilege for the fortunate. Question 1:A. rapid B. rapidity C. rapidly D. rapidize Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. rapid – SAI – “Rapid” là tính từ, nghĩa là “nhanh” hoặc “mau lẹ.” Tuy nhiên, trong câu này, từ cần điền đứng trước động từ “gaining,” nên cần một trạng từ để bổ nghĩa cho hành động. Việc dùng tính từ “rapid” ở đây là sai ngữ pháp vì nó không thể bổ nghĩa trực tiếp cho động từ “gaining.” Câu sẽ trở nên không chuẩn về mặt ngữ pháp và thiếu sự trôi chảy. B. rapidity – SAI – “Rapidity” là danh từ, nghĩa là “sự nhanh chóng.” Tuy nhiên, vị trí trong câu đang yêu cầu một trạng từ bổ nghĩa cho động từ “gaining,” chứ không phải một danh từ làm chủ ngữ hay tân ngữ. Nếu dùng “rapidity,” câu sẽ bị lủng củng vì không phù hợp với cấu trúc ngữ pháp. C. rapidly – ĐÚNG – “Rapidly” là trạng từ, mang nghĩa “một cách nhanh chóng.” Đây là lựa chọn đúng vì nó đứng trước động từ “gaining” và bổ nghĩa cho hành động này. Cụm “are rapidly gaining momentum” mang nghĩa “đang nhanh chóng đạt được động lực” – một cách diễn đạt hoàn toàn hợp lý trong văn bản quảng bá chiến dịch môi trường như đoạn văn này. D. rapidize – SAI – Đây là từ không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. Không có động từ “rapidize” được công nhận trong từ điển thông dụng. Việc sử dụng từ giả định này sẽ làm cho câu trở nên sai cả về ngữ pháp và từ vựng, đồng thời gây bối rối cho người đọc. Tạm dịch: Clean air adoption strategies and implementations are rapidly gaining momentum worldwide. (Các chiến lược và phương án triển khai việc áp dụng không khí sạch đang nhanh chóng đạt được đà phát triển trên toàn cầu.) Question 2:A. environmental pollution solutions B. pollution environmental solutions
C. solutions pollution environmental D. environmental solutions pollution Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ A. environmental pollution solutions – ĐÚNG – Cụm danh từ “environmental pollution solutions” được cấu tạo hợp lý và mang nghĩa chính xác trong ngữ cảnh. “Solutions” là danh từ chính, được bổ nghĩa bởi cụm danh từ kép “environmental pollution,” trong đó “environmental” (thuộc về môi trường) bổ nghĩa cho “pollution” (ô nhiễm), và toàn cụm mang nghĩa “các giải pháp về vấn đề ô nhiễm môi trường.” Về ngữ pháp, cấu trúc “the innovative environmental pollution solutions” hoàn toàn chuẩn chỉnh, vừa vặn với động từ “transform” ở phía sau. Nghĩa đầy đủ là: “Những giải pháp đổi mới về ô nhiễm môi trường giúp cải thiện môi trường đô thị của chúng ta.” Tạm dịch: The innovative environmental pollution solutions effectively transform our urban environment into a healthier space for all. (Những giải pháp đổi mới về ô nhiễm môi trường đang hiệu quả cải tạo môi trường đô thị của chúng ta thành một không gian sống lành mạnh hơn cho tất cả mọi người.) Question 3:A. being worked B. which worked C. was worked D. working Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. being worked – SAI – Cấu trúc “being worked” là dạng bị động hiện tại tiếp diễn, nhưng không phù hợp ở đây vì nó ngữ pháp không tương thích với chủ ngữ “People.” Chủ ngữ “People” là chủ động, và bản thân cụm “being worked” không tạo thành một cụm rút gọn mệnh đề quan hệ có nghĩa phù hợp. Nếu viết đầy đủ, ta sẽ có “people who are being worked,” nghĩa là “những người đang bị làm việc,” hoàn toàn sai nghĩa với văn cảnh nói về người dân sống và làm việc ở đô thị. B. which worked – SAI – Đây là mệnh đề quan hệ đầy đủ, bắt đầu bằng “which,” nhưng ở câu gốc ta đang cần một cụm rút gọn mệnh đề quan hệ, vì phía trước đã có từ “living” rút gọn từ “who are living.” Nếu nối tiếp bằng “which worked” thì không những sai về hình thức (không đồng bộ) mà còn sai cả thì (worked là quá khứ) và không đúng về chủ thể (people → who, không dùng which). Nghĩa câu sẽ bị sai và lủng củng. C. was worked – SAI – Đây là dạng bị động quá khứ đơn, dùng với chủ ngữ số ít (“was”), trong khi “People” là danh từ số nhiều. Hơn nữa, giống như A, nếu viết đầy đủ sẽ thành “people who was worked,” vừa sai về thì, sai về ngữ nghĩa, lại sai về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. D. working – ĐÚNG – Đây là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ chuẩn xác. Câu gốc đầy đủ sẽ là: “People who are living and who are working in densely populated urban areas...” → rút gọn thành: “People living and working...” theo đúng quy tắc rút gọn mệnh đề quan hệ ở thì hiện tại chủ động. Việc dùng hai phân từ hiện tại “living and working” song song như vậy là chính xác, tự nhiên, và mạch lạc trong tiếng Anh học thuật. Tạm dịch: People living and working in densely populated urban areas face dangerous air quality levels almost daily. (Những người đang sinh sống và làm việc tại các khu vực đô thị đông dân phải đối mặt với tình trạng chất lượng không khí nguy hiểm gần như mỗi ngày.) Question 4:A. for B. in C. on D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ D. to – ĐÚNG – “To” là giới từ chính xác trong cụm “introduce something to someone,” mang nghĩa “giới thiệu cái gì tới ai.” Ở đây, cấu trúc “introduces technology to underprivileged communities” là hoàn toàn