Content text ĐỀ CƯƠNG TIÊU CHÍ AI DÀNH CHO NHÂN VIÊN ĐỢT 1, GIAI ĐOẠN 1_AI STUDY GUIDE, CRITERIA FOR STAFF ROUND 1, PHASE 1.pdf
TẬP ĐOÀN GIÁO DỤC EQUEST EQUEST EDUCATION GROUP ĐỀ CƯƠNG VÀ TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC AI DÀNH CHO NHÂN VIÊN (ĐỢT 1 - GIAI ĐOẠN 1) STUDY GUIDE AND AI COMPETENCY ASSESSMENT CRITERIA FOR STAFF (ROUND 1 - PHASE 1) I. Trắc nghiệm (3 điểm) | Multiple Choice Test (3 points) 10 câu về Cách đặt câu lệnh cho AI và Kiểm tra thông tin AI | 10 questions on AI Prompt Engineering and Verifying AI Information II. Bài vận dụng thực hành (7 điểm) | Application Exercise (7 points) 1. Chọn đúng công cụ AI cho các tình huống công việc | Selecting the Right AI Tools for Work Situations Hãy liệt kê đầy đủ các nhiệm vụ/dự án Anh/Chị đang đảm nhiệm theo gạch đầu dòng, Tương ứng với từng nhiệm vụ/dự án, nêu ra những công việc/tác vụ Anh/Chị có thể ứng dụng AI để tối ưu hiệu suất và chỉ ra rõ công cụ AI đó là công cụ gì | List all the tasks/projects you are responsible for using bullet points. For each task/project, identify specific works where AI can be applied to optimize ef iciency and specify the appropriate AI tool. 2. AI dịch thuật, soạn thảo nội dung, tối ưu văn bản | AI for Translation, Content Writing, and Text Optimization Hãy sử dụng AI soạn thảo một trong những nội dung dưới đây với hình thức song ngữ (Việt - Anh) tối thiểu 500 từ: | Use AI to draft one of the following pieces in bilingual format (Vietnamese - English) with a minimum of 500 words: ● Quy trình tại Bộ phận/Phòng/Ban | Division/Department/Section Processes ● Quy chế hoạt động tại Bộ phận/Phòng/Ban | Division/Department/Section Regulations ● Hướng dẫn thực hiện một công việc/tác vụ | Task Guidelines/Workflow ● Email thường sử dụng tại Bộ phận/Phòng/Ban | Frequently Used Emails in Division/Department/Section ● Đề xuất/Tờ trình | Proposals/Submissions ● Thông báo/Bài truyền thông | Announcements/Communication Articles Ghi rõ thời gian Anh/Chị sử dụng AI và không sử dụng AI để hoàn thành công việc này. | Clearly state the time spent using AI and without AI to complete this task. (Gợi ý: Có thể sử dụng các công cụ AI như ChatGPT, Gemini, Claude, Copilot,...) | (Suggestion: AI tools such as ChatGPT, Gemini, Claude, Copilot, etc., can be used.) 3. AI để tìm kiếm thông tin và nghiên cứu nhanh | AI for Information Search and Quick Research
TẬP ĐOÀN GIÁO DỤC EQUEST EQUEST EDUCATION GROUP Ghi rõ thời gian Anh/Chị sử dụng AI và không sử dụng AI để hoàn thành công việc này. | Clearly state the time spent using AI and without AI to complete this task. (Gợi ý: Có thể sử dụng các công cụ AI như Gamma, Beautiful.ai, Presenti.ai,...) | (Suggestion: AI tools such as Gamma, Beautiful.ai, Presenti.ai, etc., can be used.) ● Ứng dụng AI tạo sơ đồ tư duy để tóm tắt một tài liệu/báo cáo/kế hoạch dự án. | Use AI to generate a mind map summarizing a document/report/project plan. Ghi rõ thời gian Anh/Chị sử dụng AI và không sử dụng AI để hoàn thành công việc này. | Clearly state the time spent using AI and without AI to complete this task. (Gợi ý: Có thể sử dụng các công cụ AI như Mapify, MyLens.ai, Boardmix,...) | (Suggestion: AI tools such as Mapify, MyLens.ai, Boardmix, etc., can be used) 5. AI vẽ biểu đồ, lập báo cáo, phân tích (Câu hỏi bổ trợ nâng cao - Không bắt buộc) - 1 điểm | AI for Charting, Reporting, and Analysis (Advanced Optional Question - 1 point) Dựa vào bộ dữ liệu có sẵn của Anh/Chị (điều chỉnh thông tin nếu cần), hãy sử dụng AI vẽ biểu đồ, lập báo cáo trên một trang đưa ra những phân tích, nhận định và kết luận có ý nghĩa đối với cấp quản lý trong việc đưa ra quyết định. | Using your available dataset (adjust information if necessary), use AI to generate charts and compile a report that provides meaningful insights for management decision-making. Ghi rõ thời gian Anh/Chị sử dụng AI và không sử dụng AI để hoàn thành công việc này. | Clearly state the time spent using AI and without AI to complete this task. (Gợi ý: Có thể sử dụng các công cụ AI như ChatGPT, Gemini, Claude, Copilot, GPT for Slides Docs and Sheets, Tableau AI,...) | (Suggestion: AI tools such as ChatGPT, Gemini, Claude, Copilot, GPT for Slides Docs and Sheets, Tableau AI, etc., can be used.) Trình bày toàn bộ kết quả bài làm phần thực hành, đính kèm hình ảnh minh chứng chi tiết các bước ứng dụng AI để thực hiện các yêu cầu theo mẫu TẠI ĐÂY | Submit the full results of the practical exercise, including detailed screenshots demonstrating each step of the AI application process, using the provided template HERE.
TẬP ĐOÀN GIÁO DỤC EQUEST EQUEST EDUCATION GROUP Các tiêu chí đánh giá Bài vận dụng thực hành Evaluation Criteria for AI Application Exercises Đánh giá kết quả của sản phẩm AI - Quản lý trực tiếp Assessing AI Output Quality - Line manager Đánh giá mức độ thành thạo khi sử dụng AI - Ban Chuyển đổi số Assessing AI Application Proficiency - Department of Technology and Digital Transformation 1. Chất lượng đầu ra của sản phẩm AI | AI Product Quality - Nội dung có độ chính xác, logic và phù hợp với chuyên môn, đặc thù công việc của Bộ phận/Phòng/Ban | Content is accurate, logical, and relevant to the expertise and tasks of the Division/Department/Section - Cấu trúc/hình thức được trình bày hợp lý, rõ ràng, thống nhất và logic. | Structure and format are well-organized, clear, and consistent. 1. Thời gian ứng dụng AI hiệu quả | Effective AI Utilization Time 2. Mức độ hiểu biết về công cụ AI | Understanding AI Tools - Sử dụng đa dạng và linh hoạt nhiều công cụ AI phù hợp để hoàn thành công việc | Use a variety of AI tools flexibly to complete tasks. - Lựa chọn đúng công cụ AI tối ưu cho công việc. | Selects the most suitable AI tool for the job. 2. Đáp ứng yêu cầu công việc và ứng dụng thực tiễn | Work Relevance and Practical Application - Sản phẩm AI tạo ra có thể áp dụng trong công việc | The AI-generated output can be integrated into work - Nội dung hoặc kết quả AI đáp ứng đúng với mong đợi ban đầu của nhân viên đề ra đối với AI | AI output meets initial expectations. - Sản phẩm AI có tiềm năng đạt hiệu quả cao khi triển khai thực tế | The AI output has potential for high effectiveness when implemented in practice. 2. Kỹ thuật đặt câu lệnh hiệu quả | Effective Prompting Techniques - Biết cách áp dụng các kỹ thuật đặt câu lệnh phù hợp (Role-playing, Few-shot, Multi-turn, Chain-of-Thought...) | Apply appropriate prompt engineering techniques (Role-playing, Few-shot, Multi-turn, Chain-of-Thought, etc.). - Biết cách điều chỉnh câu lệnh để cải thiện kết quả | Adjust prompts to improve results. 3. Tối ưu quá trình làm việc với AI | Optimizing AI Workflows - Biết cách tối ưu các thao tác, tác vụ làm việc với AI để tiết kiệm thời gian | Know how to streamline AI-related tasks to save time. - Yêu cầu AI trích nguồn, đưa ra lý giải về kết quả đầu ra để kiểm tra, xác minh thông tin do AI tạo ra | Requests AI to cite sources and explain results for verification.