PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 1.5 TN Tập hợp và các phép toán-GV.pdf

Trang 1/10 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TẬP HỢP VÀ CÁC PHÉP TOÁN Câu 1: Cho tập hợp A x y 1,2,3,4, ,  . Xét các mệnh đề sau đây: I  : “ 3A ”. II : “ 3,4 A ”. III  : “ a b A ,3,  ”. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng A. I đúng. B. I II , đúng. C. II III , đúng. D. I III , đúng. Lời giải Chọn A 3 là một phần tử của tập hợp A . 3, 4 là một tập con của tập hợp A . Ký hiệu: 3,4  A . a b ,3,  là một tập con của tập hợp A . Ký hiệu: a b A ,3,   . Câu 2: Cho   2 X x x x      2 5 3 0 , khẳng định nào sau đây đúng: A. X 0. B. X  1. C. 3 2        X . D. 3 1; 2        X . Lời giải Chọn D   2 X x x x      2 5 3 0 . Ta có 2 2 5 3 0 x x    1 3 2          x x 3 1; 2         X . Câu 3: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp   2 X x x x     1 0 : A. X  0. B. X 0. C. X . D. X   . Lời giải Chọn C Phương trình 2 x x   1 0 vô nghiệm nên X . Câu 4: Số phần tử của tập hợp   2 A k k k     1/ , 2 là: A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 5 . Lời giải Chọn C   2 A k k k     1 , 2 . Ta có k k   , 2     2 2 k   A 1;2;5 .  Câu 5: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập hợp rỗng: A. x x 1   . B.   2 x 6 7 1 0     x x . C.   2 x x 4 2 0     x . D.   2 x 4 3 0     x x . Lời giải Chọn C A A      x x 1 0 .   
Trang 2/10   2 B x x      x 6 7 1 0 . Ta có 2 6 7 1 0 x x    1 1 6         x x   B 1 .    2 C x      x x 4 2 0 . Ta có 2 x x    4 2 0 2 2 2 2           x x    C   2 D x x      x 4 3 0 . Ta có 2 x x    4 3 0 1 3       x x   D 1;3 .  Câu 6: Cho A 0;2;4;6 . Tập A có bao nhiêu tập con có 2 phần tử? A. 4 . B. 6 . C. 7 . D. 8 . Lời giải Chọn B Có thể sử dụng máy tính bỏ túi để tính số tập con có 2 phần tử của tập hợp A gồm 4 phần tử là: 2 4 C  6 Các tập con có 2 phần tử của tập hợp A là: 0;2, 0;4;, 0;6, 2;4;, 2;6, 4;6 .  Câu 7: Cho tập hợp X 1;2;3;4 . Câu nào sau đây đúng? A. Số tập con của X là 16. B. Số tập con của X gồm có 2 phần tử là 8 . C. Số tập con của X chứa số 1 là 6 . D. Số tập con của X gồm có 3 phần tử là 2 . Lời giải Chọn A Số tập con của tập hợp X là: 4 2 16  Số tập con có 2 phần tử của tập hợp X là: 2 4 C  6 Số tập con của tập hợp X chứa số 1 là: 8 1 , 1;2 , 1;3    , 1;4, 1;2;3 , 1;2;4 , 1;3;4 , 1;2;3;4 .  Số tập con có 3 phần tử của tập hợp X là: 3 4 C  4 Câu 8: Cho A   3;2 . Tập hợp C A là : A.  ; 3 . B. 3; .  C. 2; .  D.     ; 3 2; .    Lời giải Chọn D C A      ; \ 3;2           ; 3 2; .    Câu 9: Cách viết nào sau đây là đúng: A. a a b   ; . B. a a b    ; . C. a a b  ; . D. a a b  ; . Lời giải Chọn B Ta có: x a b  ;     a x b nên: +B đúng do a là một tập con của tập hợp a b;  được ký hiệu: a a b   ; . +A sai do a là một phần tử của tập hợp a b;  được ký hiệu: a a b  ;  . +C sai doa là một tập con của tập hợpa b;  được ký hiệu: a a b   ; .
Trang 3/10 + D sai do a a b  ; . Câu 10: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng: A. \  . B. *   . C. *   . D. * *   . Lời giải Chọn D D đúng do * * *     . Câu 11: Gọi B n là tập hợp các bội số của n trong . Xác định tập hợp B B 2 4  : A. B2 . B. B4 . C. . D. B3 . Lời giải Chọn B B2 là tập hợp các bội số của 2 trong . B4 là tập hợp các bội số của 4 trong .   B B 2 4 là tập hợp các bội số của cả 2 và 4 trong . Do B B 2 4   B B B 2 4 4   . Câu 12: Cho các tập hợp: M   x x  là bội số của 2 . N   x x  là bội số của 6 . P   x x  là ước số của 2 .Q   x x  là ước số của 6 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. M N  . B. Q P  . C. M N N   . D. P Q Q   . Lời giải Chọn C   M 0;2;4;6;8;10;12;..., N 0;6;12;...     N M M N N , .   P 1;2, Q 1;2;3;6     P Q P Q P , . Câu 13: Cho hai tập hợp X   n n  là bội số của 4 và 6 . Y  { n n  là bội số của 12 }. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? A. X Y  . B. Y X  . C. X Y . D.     n n X n Y : . Lời giải Chọn C X 0;12;24;36;... , Y 0;12;24;36;...   X Y. Mệnh đề D là sai. Do đó chọn D Câu 14: Chọn kết quả sai trong các kết quả sau: A. A B A A B     . B. A B A B A     . C. A B A A B \ .     D. A B A A B \ .      Lời giải Chọn D D sai do A B x x A x B \ ,        A B A \ ,     A B . Câu 15: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A.   . B.   . C. * *   . D. * *   . Lời giải Chọn D
Trang 4/10 D sai do * *     Câu 16: Chọn kết quả sai trong các kết quả sau: A. A B A A B     . B. A B A A B     . C. A B A A B \ .     D. B A B A B \ .     Lời giải Chọn B B sai do A B A A B     . Câu 17: Cho các mệnh đề sau: I 2;1;3 1;2;3 .    II  . III  . A. Chỉ I  đúng. B. Chỉ I  và II đúng. C. Chỉ I  và III  đúng. D. Cả I  ,II ,III  đều đúng. Lời giải Chọn D I  đúng do hai tập hợp đã cho có tất cả các phần tử giống nhau. II đúng do mọi tập hợp đều là tập con của chính nó. III  đúng vì phần tử  thuộc tập hợp  . Câu 18: Cho X 7;2;8;4;9;12 ; Y  1;3;7;4 . Tập nào sau đây bằng tập X Y  ? A. 1;2;3;4;8;9;7;12. B. 2;8;9;12 . C. 4;7 . D. 1;3 . Lời giải Chọn C X Y   7;2;8;4;9;12 , 1;3;7;4       X Y 7;4 .  Câu 19: Cho hai tập hợp A 2,4,6,9 và B  1,2,3,4 .Tập hợp A B\ bằng tập nào sau đây? A. A  1,2,3,5 . B. 1;3;6;9 .  C. 6;9 .  D. . Lời giải Chọn C A B   2,4,6,9 , 1,2,3,4      A B\ 6,9 .   Câu 20: Cho A B   0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6 .    Tập hợp  A B B A \ \   bằng? A. 0;1;5;6 .  B. 1;2 .  C. 2;3;4 .  D. 5;6 .  Lời giải Chọn A A B   0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6 .    A B B A \ 0;1 , \ 5;6           A B B A \ \ 0;1;5;6      Câu 21: Cho A B   0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6 .    Tập hợp A B\ bằng: A. 0 .  B. 0;1 .  C. 1;2 .  D. 1;5 .  Lời giải Chọn B A B   0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6      A B\ 0;1  

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.