Content text BẢN VẼ - BTL THÉP 01 FINAL.pdf
900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 8100 8100 4000 4000 8000 16200 DẦM PHỤ DẦM CHÍNH CỘT THÉP 1 2 3 A B C MẶT BẰNG BỐ TRÍ DẦM SÀN THÉP TỶ LỆ 1/75 A A B B CHI TIẾT 6 8100 8100 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 620 A B C MẶT CẮT A-A TỶ LỆ 1/25 4 4 CHI TIẾT 5 180 220 220 220 620 180 1 2 3 MẶT CẮT B-B TỶ LỆ 1/25 MẶT CẮT 4 - 4 90 5.1 180 MẶT ĐỨNG DẦM PHỤ CHI TIẾT 1 CHI TIẾT 1 8 8 18 20 180 CHI TIẾT 5 TỶ LỆ 1/10 TỶ LỆ 1/1 TỶ LỆ 1/5 TỶ LỆ 1/20 CHI TIẾT 6 20 150 8 20 TỶ LỆ 1/10 CHI TIẾT LIÊN KẾT DẦM VÀ CỘT GIỮA 180 150 150 150 620 150 150 150 180 6 bulong cấu tạo Ф16 1 TỶ LỆ 1/20 MẶT CẮT 1-1 TỶ LỆ 1/10 CHI TIẾT ĐẦU DẦM TỰA VÀO CỘT (TL:1/5) 180 86 150 150 150 150 16 620 620 8 8 TỶ LỆ 1/20 4000 4000 8000 16200 900 220 90 MẶT BẰNG CÁNH TRÊN DẦM CHÍNH MẶT ĐỨNG DẦM CHÍNH MẶT BẰNG CÁNH DƯỚI DẦM CHÍNH 1 CHI TIẾT 3 CHI TIẾT 2 i=1/5 i=1/5 1600 1600 180 180 620 220 180 220 1600 4900 1600 8100 620 4900 8100 TỶ LỆ 1/20 TỶ LỆ 1/20 TỶ LỆ 1/20 CHI TIẾT 3 CHI TIẾT2 16 8 i=1/5 i=1/5 180 CHI TIẾT 4 8 R14 16 ĐƯỜNG HÀN ĐỐI ĐẦU BẢN CÁNH 160 160 20 30 130 TỶ LỆ 1/10 1 Thép bản 4000x900x8 36 36 8138,88 Sàn Số lượng: 1 2 Thép bản 1600x588x8 2 12 812,7 3 Thép bản 4900x588x8 1 6 1086,44 4 Thép bản 1600x180x16 4 24 868,2 5 Thép bản 4900x220x16 2 12 1624,8 6 Thép bản 100x448x8 4 24 67,56 7 Thép bản 4 24 107,136 Dầm chính Số lượng: 6 9 I-N-18 4000 38 38 - 3556,8 Dầm phụ Số lượng: 48 - Trọng lượng thép bản có chiều dày 8 mm = 10105,58 kg - Trọng lượng thép bản có chiều dày 16 mm = 2493 kg - Trọng lượng thép cán chữ I: I-N-18 = 3556,8 kg; Chiều dài = 152 m BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP TÊN C.KIỆN SỐ HIỆU HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH (mm) CHIỀU DÀI 1 THANH (mm) SỐ LƯỢNG 1 C.KIỆN T.BỘ TỔNG T.LƯỢNG (kg) -THÉP DÙNG CHO DẦM CHÍNH, DẦM PHỤ, SÀN LOẠI CT34 f = 2100 kG/cm 2 ; fy = 2200 kG/cm 2 fv = 1200 kG/cm 2 ; fu = 3400 kG/cm 2 fc = 3245 kG/cm 2 ; v = 0,3 - hệ số poison -HỆ SỐ ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC BẰNG 1 - QUE HÀN: DÙNG HÀN QUE N42 fwt = 2100 kG/cm 2 - hàn đối đầu (kiểm tra bằng phương pháp vật lí fws = 1530 kG/cm 2 fwf = 1800 kG/cm 2 - hàn góc p = 7850 kG/m 3 MỐI NỐI CÁNH DẦM TẠI CÔNG TRƯỜNG SỬ DỤNG BẢN LÓT CHI TIẾT NỐI DẦM CHÍNH BẰNG LIÊN KẾT HÀN 620 50 100 180 488 8 8 CHI TIẾT D 220 90 100 100 20 MẶT CẮT 1 - 1 180 620 220 620 150 75 15 CHI TIẾT THÉP GÓC ĐỠ DẦM CHÍNH TỶ LỆ 1/10 8.1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM KHOA XÂY DỰNG BỘ MÔN KẾT CẤU CÔNG TRÌNH BÀI TẬP LỚN KẾT CẤU THÉP 01 TÍNH TOÁN HỆ SÀN-DẦM KIỂU PHỔ THÔNG TRẦN QUỐC HÙNG HUỲNH THIỆN TÙNG GVHD SVTH MÃ ĐỀ 74 GHI CHÚ i=1/5 i=1/5 E D CHI TIẾT E 180 90 80 80 20 A A - A A TỶ LỆ 1/10 TỶ LỆ 1/1 TỶ LỆ 1/1 CHI TIẾT 4 THÔNG SỐ TIẾT DIỆN SÀN t = 8mm - chiều dày bản sàn. hf = 5mm - đường hàn liên kết bản sàn với dầm phụ DẦM PHỤ I-N18 h = 180mm; b = 90mm; d = 5,1mm; t = 8,1mm DẦM CHÍNH (TỔ HỢP HÀN) h = 620mm; b = 220mm; tw = 8mm; t f = 16mm CÁC CẤU KIỆN VÀ MỐI NỐI ĐƯỢC SƠN CHỐNG GỈ 20 900 180 20 16 1 2 2 MẶT CẮT 2 - 2 8 16 8 16 100 100 100 620 588 50 50 BẢNG GHÉP BẢNG GHÉP TỶ LỆ 1/20 1600 4900 1600 TỶ LỆ 1/10 TỶ LỆ 1/10 TỶ LỆ 1/20 TỶ LỆ 1/20 BẢN GỐI 1 488 129,6 m 2 TỔNG DIỆN TÍCH (m 2 ) 1 4000x900x8 THÉP BẢN SÀN (mm) 2 THÉP BẢN BỤNG DẦM CHÍNH 1600x588x8 3 THÉP BẢN BỤNG DẦM CHÍNH 12,94 m 2 17,3 m 2 6,912 m 2 12,936 m 2 180x90x8,1x5,1 1,0752 m 2 150x75x15 180 - - Trọng lượng thép bản gối không đều cạnh chữ L = 107,136 kg; Chiều dài = 4,32 m CHI TIẾT LIÊN KẾT DẦM VÀO CẠNH CỘT GIỮA 8 Thép bản 620x180x8 2 12 1,34 m 84,152 2 4900x588x8 2 THÉP BẢN BỤNG DẦM CHÍNH 1600x588x8 4 THÉP BẢN CÁNH DẦM CHÍNH 1600x180x16 5 THÉP BẢN CÁNH DẦM CHÍNH 4900x220x16 4 THÉP BẢN CÁNH DẦM CHÍNH 1600x180x16 THÉP BẢN GHÉP BỤNG DẦM CHÍNH 4900x220x16 6 THÉP BẢN GỐI ĐỠ DẦM CHÍNH 8