Content text UNIT 2 - Entertainment and Leisure - ILSW - HS
UNIT 2 - GRADE 10 - Entertainment and Leisure I: VOCABULARY Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt aerobics n /eəˈrəʊ.bɪks/ thể dục nhịp điệu agree v /əˈɡriː/ đồng ý arrange v /əˈreɪndʒ/ sắp xếp bike n /baɪk/ xe đạp canoeing n /kəˈnuː.ɪŋ/ chèo xuồng clue n /kluː/ manh mối crossword puzzle n /ˈkrɒs.wɜːd ˈpʌz.əl/ trò chơi ô chữ decide v /dɪˈsaɪd/ quyết định detect v /dɪˈtekt/ dò ra, phát hiện hang out phr.v /hæŋ aʊt/ đi chơi, tụ tập karaoke n /ˌkær.iˈəʊ.ki/ hát karaoke karate n /kəˈrɑː.ti/ võ karate leisure n /ˈleʒ.ər/ thời gian rảnh rỗi metal detector n /ˈmet.əl dɪˌtek.tər/ máy dò kim loại offer v /ˈɒf.ər/ đề nghị promise v /ˈprɒm.ɪs/ hứa refuse v /rɪˈfjuːz/ từ chối ride v /raɪd/ cưỡi, đi (xe đạp, ngựa...) role-playing game n /ˈrəʊl.pleɪ.ɪŋ ˌɡeɪm/ trò chơi nhập vai running n /ˈrʌn.ɪŋ/ chạy bộ board game n /bɔːd ɡeɪm/ trò chơi trên bàn cờ video game n /ˈvɪd.i.əʊ ɡeɪm/ trò chơi điện tử hiking n /ˈhaɪ.kɪŋ/ đi bộ đường dài photography n /fəˈtɒɡ.rə.fi/ nhiếp ảnh painting n /ˈpeɪn.tɪŋ/ hội họa dancing n /ˈdɑːn.sɪŋ/ nhảy múa fishing n /ˈfɪʃ.ɪŋ/ câu cá
gardening n /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ làm vườn swimming n /ˈswɪm.ɪŋ/ bơi lội camping n /ˈkæm.pɪŋ/ cắm trại picnic n /ˈpɪk.nɪk/ dã ngoại movie night n /ˈmuː.vi naɪt/ đêm xem phim concert n /ˈkɒn.sət/ buổi hòa nhạc museum n /mjuːˈzɪəm/ bảo tàng theater n /ˈθɪə.tər/ nhà hát II: Collocation Collocation Nghĩa tiếng Việt do aerobics tập thể dục nhịp điệu do karate tập võ karate do crossword puzzles giải ô chữ go canoeing chèo xuồng go for a bike ride đi xe đạp go running chạy bộ play role-playing games chơi trò chơi nhập vai hang out with friends đi chơi với bạn bè III. GRAMMAR (Gerund/Infinitive) Động từ theo sau là “to V” (to-infinitive) Các động từ thường gặp: agree to do something (đồng ý làm gì) promise to do something (hứa làm gì) decide to do something (quyết định làm gì) offer to do something (đề nghị làm gì) refuse to do something (từ chối làm gì) plan to do something (lên kế hoạch làm gì) learn to do something (học làm gì) Ví dụ: She promised to help me with the project. They decided to go hiking this weekend. Động từ theo sau là “V-ing” (gerund)